Danh từ trong Tiếng Anh

0
2729
danh-tu-trong-tieng-anh

Bạn có biết “sky”, “dream” và “robot” là cùng một loại từ trong Tiếng Anh? Cả ba từ này đều là danh từ đó! Vậy danh từ trong trong Tiếng Anh là gì và chúng có chức năng gì trong câu? Hãy cùng giải đáp tất cả những thắc mắc đó trong bài viết này cùng Hack Não nhé!

I. Định nghĩa danh từ trong Tiếng Anh

Danh từ trong Tiếng Anh là loại từ để gọi tên sự vật và hiện tượng. Danh từ giúp phân biệt giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.

Ví dụ

  • Để gọi tên loài gia cầm vừa đi bộ, vừa bơi, vừa biết bay: duck – con vịt
  • Để gọi tên nghề nghiệp chuyên chữa bệnh: doctor – bác sĩ
  • Để gọi tên những điều chúng ta nghĩ đến khi ngủ: dream – giấc mơ

Danh từ là một thành phần cực kỳ quan trọng để tạo thành câu trong Tiếng Anh. Hãy cùng Hack Não tìm hiểu cách dùng danh từ trong Tiếng Anh trong phần sau.

II. Cách dùng danh từ trong Tiếng Anh trong câu

Là một loại từ rất quan trọng trong câu, danh từ trong Tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí.

Danh từ có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau động từ làm tân ngữ, hoặc đứng sau các thành phần khác để làm bổ ngữ.

1. Danh từ trong Tiếng Anh là chủ ngữ

Khi danh từ trong Tiếng Anh đứng đầu câu và đứng trước động từ, thì khi đó danh từ là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ

A duckexpandsits two wings.
SVO
Một con vịtxòe rahai cái cánh

Trong đó

  • Chủ ngữ (S) là cụm danh từ “a duck”.
  • Động từ (V) là “expands”
  • Tân ngữ (O) là cụm danh từ “its two wings.

2. Danh từ trong Tiếng Anh là tân ngữ

Trái ngược lại, khi danh từ trong Tiếng Anh đứng cuối câu và đứng sau động từ, thì khi đó danh từ là tân ngữ trong câu.

Ví dụ

Old MacDonaldhada farm.
SVO
Ông McDonaldmột trang trại.

Trong đó

  • Chủ ngữ (S) là cụm danh từ “Old MacDonald”.
  • Động từ (V) là “had”
  • Tân ngữ (O) là cụm danh từ “a farm”.

3. Danh từ trong Tiếng Anh là bổ ngữ

Bổ ngữ trong Tiếng Anh là các từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một thành phần khác trong câu.

Khi danh từ trong Tiếng Anh đứng sau động từ to-be, chúng trở thành bổ ngữ của chủ ngữ.

Ví dụ

IamIron man
SVC
TôiNgười Sắt

Trong đó

  • Chủ ngữ (S) là đại từ “I”.
  • Động từ to-be là “am”.
  • Bổ ngữ (C) là danh từ tên riêng “Iron man.

Khi danh từ đứng sau giới từ, chúng trở thành bổ ngữ cho giới từ đó.

Iamata loss of words
SVprepC
Chicạn lời.

Trong đó

  • Chủ ngữ (S) là đại từ “I”.
  • Động từ to-be là “am”.
  • Cụm giới từ có chứa danh từ “loss
cta.hnnp

Khi danh từ đứng sau một danh từ khác, chúng trở thành bổ ngữ cho danh từ đứng trước.

Vynamedher catPiggie.
SVOC
Vyđặt têncon mèo của mìnhlà Ỉn.

Trong đó

  • Chủ ngữ (S) là danh từ tên riêng “Vy”.
  • Động từ (V) là named
  • Tân ngữ (O) là danh từ “her cat”, với bổ ngữ là danh từ tên riêng “Piggie”.

III. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh

Chúng ta có rất nhiều cách để phân loại danh từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tìm hiểu hai cách phân loại danh từ thường gặp nhất: theo số lượng hoặc theo ý nghĩa biểu thị.

1. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo số lượng

Khi phân loại danh từ theo số lượng, chúng ta có danh từ số ít và danh từ số nhiều. Trong đó:

Danh từ số ít là những danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng. Chúng ta thường dùng các mạo từ a/an/the đứng trước các danh từ số ít

Ví dụ

  • A movie: một bộ phim
  • An actress: một nữ diễn viên
  • A director: một đao diễn
cta.hnnp

Danh từ số nhiều là các danh từ chỉ từ hai sự vật, hiện tượng trở lên. Ngoài ra, khi đi với từ zero/no/none, chúng ta cũng sử dụng các danh từ số nhiều.

Ví dụ

  • Fifty cents: 50 đồng
  • 2000 years: 2000 năm
  • None of the people: không ai trong số này
  • no lucks: không chút may mắn

Tuy nhiên, trong Tiếng Anh còn có những danh từ không phải số ít hay số nhiều. Chúng ta gọi chúng là các danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là các danh từ không có số lượng cụ thể. Chúng thường là những danh từ chỉ chất lỏng, khí, hay các hiện tượng, …

Chúng ta thường sử dụng mạo từ the trước các danh từ không đếm được.

Ví dụ

  • The water – nước
  • The air – không khí
  • The enjoyment – sự thỏa mãn

Qua phần này, bạn đọc lưu ý:

Danh từ thường đứng sau mạo từ:

  • Mạo từ a/an/the đứng trước danh từ số ít
  • Từ no, none, two, the đứng trước danh từ số nhiều.
  • Mạo từ the đứng trước danh từ không đếm được

→ Mẹo: Đặt từ “the” phía trước một từ xem có hợp không, nếu hợp thì đó là danh từ.

2. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo ý nghĩa biểu thị

Theo ý nghĩa biểu thị, chúng ta có danh từ trừu tượng (abstract noun) và danh từ cụ thể (concrete noun). Việc phân biệt hai loại danh từ này giúp chúng ta chọn mạo từ phù hợp.

2.1. Danh từ cụ thể

Danh từ cụ thể là các danh từ chỉ các sự vật mà chúng ta có thể cảm nhận được bằng những giác quan. Chúng ta kết hợp danh từ số ít với mạo từ a/an và danh từ số nhiều/không đếm được với mạo từ the.

Ví dụ

  • Lemonade – nước chanh – chúng ta cảm nhận được vị chua, nước mát
  • Beef jerky – thịt bò khô – chúng ta cảm nhận được vị cay, vị ngọt, mùi tẩm ướp, thấy màu đỏ
  • Lamp post – cột đèn – chúng ta thấy chúng hình cột trụ màu đen, sờ thấy lạnh tay và cứng cáp

2.2. Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng là các danh từ chỉ các hiện tượng mà chúng ta không thể cảm nhận được. Chúng ta thường kết hợp danh từ trừu tượng với mạo từ the.

Chúng thường là:

  • Danh từ chỉ tính chất và chất lượng: beauty, kindness, wit
  • Danh từ chỉ cảm xúc: love, happiness, anger
  • Danh từ chỉ khái niệm: justice, freedom, truth
  • Danh từ chỉ sự kiện và thời gian: progress, Thursday, Christmas

IV. Nhận biết các đuôi danh từ thông dụng

Có nhiều danh từ trong Tiếng Anh có chung phần đuôi với nhau. Chúng được gọi là hậu tố – suffix. Việc học các hậu tố này sẽ giúp chúng ta xác định danh từ dễ dàng hơn, từ đó giúp xác định chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Bạn học hãy cùng Hack Não tìm hiểu các hậu tố thường gặp nhất của danh từ nào!

Hậu tốNét nghĩa chungVí dụ
-ALtrạng thái, chất lượngarrival – sự tới
approval – sự tán thành
-ANCE / -ENCEhành động, trạng thái, tình trạngattendance – sự có mặt
acceptance – sự chấp nhận
-ATION / -TIONhành động hoặc tình trạngeducation – sự giáo dục
information – thông tin
-SIONhành động hoặc tình trạngconfusion – sự mơ hồ
decision – quyết định
-UREhành động hoặc tình trạngdeparture – sự rời đi
erasure – sự xóa sổ
-MENTtình trạng, hành độngagreement – sự đồng ý
payment – sự trả tiền
-AGEhành động, tình trạng, quy trìnhbreakage – đoạn vỡ nứt
postage – bưu phí
-INGhành động, tình trạng, quy trìnhblessing – sự chúc phúc
landing – sự chạm đất
-ISMtư tưởng, hệ thốngBuddhism – đạo Phật
feminism – nữ quyền
-ER/ -ORnghề nghiệp, máy móccooker – nồi cơm
doctor – bác sĩ
-ERYcông việc, hành vi, tình trạngslavery – tình trạng nô lệ
-LOGYtừ gốc Hi Lạpecology – sinh thái
terminology – thuật ngữ

Chúng ta hãy cùng áp dụng kiến thức về hậu tố của danh từ vào bài tập sau:

Câu 1. Chọn đáp án đúng

If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a ____

A. replacement
B. replacing
C. replace
D. replaces

Phân tích câu này, chúng ta thấy:

  • Trước từ cần điền có mạo từ “a”, báo hiệu rằng chúng ta cần một danh từ (dấu hiệu trong phần III.1)
  • Trong bốn đáp án, đáp án A có hậu tố -ment, báo hiệu là danh từ

→ Chúng ta chọn đáp án A.

Câu 2. Chọn đáp án đúng

Ms. Garcia was delighted to receive __ that her company soon will be featured in the In Town Times magazine

A. notify
B. notification
C. notifying
D. notifies

Phân tích câu này, chúng ta thấy:

  • Sau động từ “receive”, chúng ta cần tân ngữ, nên chúng ta cần một danh từ. (dấu hiệu trong phần II.2)
  • Trong bốn đáp án, đáp án B có hậu tố -ation, báo hiệu là danh từ

→ Chúng ta chọn đáp án B.

cta.hnnp

V. Bài tập về danh từ trong Tiếng Anh

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

1. Chủ ngữ trong câu có thể là:

Danh từ
Động từ
Tính từ

2. Danh từ thường đứng sau:

Giới từ to
Mạo từ the
Động từ to-be

3. Đâu là danh từ?

Inform
Information
Informal

4. Đâu là danh từ?

Behave
Behavioural
Behavior

5. Đâu là danh từ?

Geography
Geographic
Geographical

6. Xác định danh từ trong câu
The weather is nice today

Weather
Nice
Today

7. Xác định danh từ trong câu
Seeing my son in a uniform brings me tears.

My
A
Tears

8. Xác định danh từ trong câu
A number of highschool graduates will join the military this year.

Join
This
Graduates

Score =

Đáp án

Dưới đây là đáp án của bài tập phía trên.

Hãy hãy quay lại nếu như chưa muốn xem đáp án vội nhé!

  1. A - Danh từ
  2. B - Mạo từ the
  3. B - Information
  4. C - Behavior
  5. A - Geography
  6. A - Weather
  7. C - Tears
  8. C - Graduates

VI. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của danh từ trong Tiếng Anh. Theo đó, danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Danh từ thường theo sau mạo từ "the". Ngoài ra, có các hậu tố quan trọng của danh từ mà bạn nên nắm rõ để làm bài tập chính xác.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here