Bạn có biết “sky”, “dream” và “robot” là cùng một loại từ trong Tiếng Anh? Cả ba từ này đều là danh từ đó! Vậy danh từ trong trong Tiếng Anh là gì và chúng có chức năng gì trong câu? Hãy cùng giải đáp tất cả những thắc mắc đó trong bài viết này cùng Hack Não nhé!
I. Định nghĩa danh từ trong Tiếng Anh
Danh từ trong Tiếng Anh là loại từ để gọi tên sự vật và hiện tượng. Danh từ giúp phân biệt giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.
Ví dụ
- Để gọi tên loài gia cầm vừa đi bộ, vừa bơi, vừa biết bay: duck – con vịt
- Để gọi tên nghề nghiệp chuyên chữa bệnh: doctor – bác sĩ
- Để gọi tên những điều chúng ta nghĩ đến khi ngủ: dream – giấc mơ
Danh từ là một thành phần cực kỳ quan trọng để tạo thành câu trong Tiếng Anh. Hãy cùng Hack Não tìm hiểu cách dùng danh từ trong Tiếng Anh trong phần sau.
II. Cách dùng danh từ trong Tiếng Anh trong câu
Là một loại từ rất quan trọng trong câu, danh từ trong Tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí.
Danh từ có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau động từ làm tân ngữ, hoặc đứng sau các thành phần khác để làm bổ ngữ.
1. Danh từ trong Tiếng Anh là chủ ngữ
Khi danh từ trong Tiếng Anh đứng đầu câu và đứng trước động từ, thì khi đó danh từ là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ
A duck | expands | its two wings. |
S | V | O |
Một con vịt | xòe ra | hai cái cánh |
Trong đó
- Chủ ngữ (S) là cụm danh từ “a duck”.
- Động từ (V) là “expands”
- Tân ngữ (O) là cụm danh từ “its two wings”.
2. Danh từ trong Tiếng Anh là tân ngữ
Trái ngược lại, khi danh từ trong Tiếng Anh đứng cuối câu và đứng sau động từ, thì khi đó danh từ là tân ngữ trong câu.
Ví dụ
Old MacDonald | had | a farm. |
S | V | O |
Ông McDonald | có | một trang trại. |
Trong đó
- Chủ ngữ (S) là cụm danh từ “Old MacDonald”.
- Động từ (V) là “had”
- Tân ngữ (O) là cụm danh từ “a farm”.
3. Danh từ trong Tiếng Anh là bổ ngữ
Bổ ngữ trong Tiếng Anh là các từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một thành phần khác trong câu.
Khi danh từ trong Tiếng Anh đứng sau động từ to-be, chúng trở thành bổ ngữ của chủ ngữ.
Ví dụ
I | am | Iron man |
S | V | C |
Tôi | là | Người Sắt |
Trong đó
- Chủ ngữ (S) là đại từ “I”.
- Động từ to-be là “am”.
- Bổ ngữ (C) là danh từ tên riêng “Iron man”.
Khi danh từ đứng sau giới từ, chúng trở thành bổ ngữ cho giới từ đó.
I | am | at | a loss of words |
S | V | prep | C |
Chi | cạn lời. |
Trong đó
- Chủ ngữ (S) là đại từ “I”.
- Động từ to-be là “am”.
- Cụm giới từ có chứa danh từ “loss”
Khi danh từ đứng sau một danh từ khác, chúng trở thành bổ ngữ cho danh từ đứng trước.
Vy | named | her cat | Piggie. |
S | V | O | C |
Vy | đặt tên | con mèo của mình | là Ỉn. |
Trong đó
- Chủ ngữ (S) là danh từ tên riêng “Vy”.
- Động từ (V) là named
- Tân ngữ (O) là danh từ “her cat”, với bổ ngữ là danh từ tên riêng “Piggie”.
III. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh
Chúng ta có rất nhiều cách để phân loại danh từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tìm hiểu hai cách phân loại danh từ thường gặp nhất: theo số lượng hoặc theo ý nghĩa biểu thị.
1. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo số lượng
Khi phân loại danh từ theo số lượng, chúng ta có danh từ số ít và danh từ số nhiều. Trong đó:
Danh từ số ít là những danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng. Chúng ta thường dùng các mạo từ a/an/the đứng trước các danh từ số ít
Ví dụ
- A movie: một bộ phim
- An actress: một nữ diễn viên
- A director: một đao diễn
Danh từ số nhiều là các danh từ chỉ từ hai sự vật, hiện tượng trở lên. Ngoài ra, khi đi với từ zero/no/none, chúng ta cũng sử dụng các danh từ số nhiều.
Ví dụ
- Fifty cents: 50 đồng
- 2000 years: 2000 năm
- None of the people: không ai trong số này
- no lucks: không chút may mắn
Tuy nhiên, trong Tiếng Anh còn có những danh từ không phải số ít hay số nhiều. Chúng ta gọi chúng là các danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là các danh từ không có số lượng cụ thể. Chúng thường là những danh từ chỉ chất lỏng, khí, hay các hiện tượng, …
Chúng ta thường sử dụng mạo từ the trước các danh từ không đếm được.
Ví dụ
- The water – nước
- The air – không khí
- The enjoyment – sự thỏa mãn
Qua phần này, bạn đọc lưu ý:
Danh từ thường đứng sau mạo từ:
- Mạo từ a/an/the đứng trước danh từ số ít
- Từ no, none, two, the đứng trước danh từ số nhiều.
- Mạo từ the đứng trước danh từ không đếm được
→ Mẹo: Đặt từ “the” phía trước một từ xem có hợp không, nếu hợp thì đó là danh từ.
2. Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo ý nghĩa biểu thị
Theo ý nghĩa biểu thị, chúng ta có danh từ trừu tượng (abstract noun) và danh từ cụ thể (concrete noun). Việc phân biệt hai loại danh từ này giúp chúng ta chọn mạo từ phù hợp.
2.1. Danh từ cụ thể
Danh từ cụ thể là các danh từ chỉ các sự vật mà chúng ta có thể cảm nhận được bằng những giác quan. Chúng ta kết hợp danh từ số ít với mạo từ a/an và danh từ số nhiều/không đếm được với mạo từ the.
Ví dụ
- Lemonade – nước chanh – chúng ta cảm nhận được vị chua, nước mát
- Beef jerky – thịt bò khô – chúng ta cảm nhận được vị cay, vị ngọt, mùi tẩm ướp, thấy màu đỏ
- Lamp post – cột đèn – chúng ta thấy chúng hình cột trụ màu đen, sờ thấy lạnh tay và cứng cáp
2.2. Danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng là các danh từ chỉ các hiện tượng mà chúng ta không thể cảm nhận được. Chúng ta thường kết hợp danh từ trừu tượng với mạo từ the.
Chúng thường là:
- Danh từ chỉ tính chất và chất lượng: beauty, kindness, wit
- Danh từ chỉ cảm xúc: love, happiness, anger
- Danh từ chỉ khái niệm: justice, freedom, truth
- Danh từ chỉ sự kiện và thời gian: progress, Thursday, Christmas
IV. Nhận biết các đuôi danh từ thông dụng
Có nhiều danh từ trong Tiếng Anh có chung phần đuôi với nhau. Chúng được gọi là hậu tố – suffix. Việc học các hậu tố này sẽ giúp chúng ta xác định danh từ dễ dàng hơn, từ đó giúp xác định chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Bạn học hãy cùng Hack Não tìm hiểu các hậu tố thường gặp nhất của danh từ nào!
Hậu tố | Nét nghĩa chung | Ví dụ |
---|---|---|
-AL | trạng thái, chất lượng | arrival – sự tới approval – sự tán thành |
-ANCE / -ENCE | hành động, trạng thái, tình trạng | attendance – sự có mặt acceptance – sự chấp nhận |
-ATION / -TION | hành động hoặc tình trạng | education – sự giáo dục information – thông tin |
-SION | hành động hoặc tình trạng | confusion – sự mơ hồ decision – quyết định |
-URE | hành động hoặc tình trạng | departure – sự rời đi erasure – sự xóa sổ |
-MENT | tình trạng, hành động | agreement – sự đồng ý payment – sự trả tiền |
-AGE | hành động, tình trạng, quy trình | breakage – đoạn vỡ nứt postage – bưu phí |
-ING | hành động, tình trạng, quy trình | blessing – sự chúc phúc landing – sự chạm đất |
-ISM | tư tưởng, hệ thống | Buddhism – đạo Phật feminism – nữ quyền |
-ER/ -OR | nghề nghiệp, máy móc | cooker – nồi cơm doctor – bác sĩ |
-ERY | công việc, hành vi, tình trạng | slavery – tình trạng nô lệ |
-LOGY | từ gốc Hi Lạp | ecology – sinh thái terminology – thuật ngữ |
Chúng ta hãy cùng áp dụng kiến thức về hậu tố của danh từ vào bài tập sau:
Câu 1. Chọn đáp án đúng
If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a ____
A. replacement
B. replacing
C. replace
D. replaces
Phân tích câu này, chúng ta thấy:
- Trước từ cần điền có mạo từ “a”, báo hiệu rằng chúng ta cần một danh từ (dấu hiệu trong phần III.1)
- Trong bốn đáp án, đáp án A có hậu tố -ment, báo hiệu là danh từ
→ Chúng ta chọn đáp án A.
Câu 2. Chọn đáp án đúng
Ms. Garcia was delighted to receive __ that her company soon will be featured in the In Town Times magazine
A. notify
B. notification
C. notifying
D. notifies
Phân tích câu này, chúng ta thấy:
- Sau động từ “receive”, chúng ta cần tân ngữ, nên chúng ta cần một danh từ. (dấu hiệu trong phần II.2)
- Trong bốn đáp án, đáp án B có hậu tố -ation, báo hiệu là danh từ
→ Chúng ta chọn đáp án B.
V. Bài tập về danh từ trong Tiếng Anh
Đáp án
Dưới đây là đáp án của bài tập phía trên.
Hãy hãy quay lại nếu như chưa muốn xem đáp án vội nhé!
- A - Danh từ
- B - Mạo từ the
- B - Information
- C - Behavior
- A - Geography
- A - Weather
- C - Tears
- C - Graduates
VI. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của danh từ trong Tiếng Anh. Theo đó, danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Danh từ thường theo sau mạo từ "the". Ngoài ra, có các hậu tố quan trọng của danh từ mà bạn nên nắm rõ để làm bài tập chính xác.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.