Cấu trúc warn và cách dùng

0
11779
cau-truc-warn

Cư dân mạng đang có câu đùa là “Tao cảnh báo mày bớt đùa lại, dạo này tao không còn vui tính như trước nữa đâu”. Hack Não đố bạn biết chúng ta chuyển câu này sang Tiếng Anh như thế nào đó! Gợi ý nhé, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc warn.

Vậy cấu trúc warn dùng như thế nào? Bạn đọc cùng Hack Não tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này trong bài viết này nhé!

I. Định nghĩa về cấu trúc warn

Động từ warn có nghĩa là cảnh báo, dặn dò ai đó đề phòng việc gì.

Các dạng của động từ warn trong câu:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: warns
  • Dạng quá khứ đơn: warned
  • Dạng phân từ hai: warned

Trong câu, cấu trúc warn được dùng trong 2 trường hợp:

  • Cảnh báo ai đó về điều gì, mang hàm nghĩa không muốn người ta làm việc đó.

I tried to warn her not to go out with that playboy.
Tôi đã cố cảnh báo cô ấy đừng hẹn hò với tay dân chơi đó.

  • Ngăn cấm ai đó làm điều gì.

My mom warned us against going home after 9 P.M.
Mẹ cấm chúng tôi về nhà sau 9 giờ tối.

II. Các dạng cấu trúc warn

Với hai nét nghĩa được nhắc ở trên, chúng ta có đến 6 cấu trúc warn. Tuy nhiều cấu trúc như vậy, nhưng chúng lại rất đơn giản.

Hack Não tóm tắt 5 cấu trúc cùng cách dùng của chúng theo bảng sau:

cau-truc-warn-1

Cùng tìm hiểu cụ thể từng cấu trúc trong phần dưới đây.

1. Cấu trúc warn với giới từ about, against

warn + O + about/ against + V-ing/N

Ý nghĩa và cách dùng:

  • Khuyên ngăn ai không nên làm gì hoặc ngăn cấm ai không được làm gì.
  • Cảnh báo ai về điều gì có thể xảy ra

Ví dụ

He warned us about pickpockets on the bus.
Anh ấy cảnh báo chúng tôi về những kẻ móc túi trên xe buýt.

Daddy warned me against going out too late at night.
Bố cấm tôi ra ngoài quá muộn vào buổi tối.

hack nao ngu phap uu dai

The Ministry of Health warned us about the danger of the Coronavirus.
Bộ Y tế đã cảnh báo chúng ta về sự nguy hiểm của vi rút Cô-rô-na.

2. Cấu trúc warn với giới từ of

warn + O + of + V-ing/N

Ý nghĩa và cách dùng: Báo trước, cảnh báo ai về điều gì xấu có khả năng xảy ra.

Ví dụ

Ms.Giang warns me of failing the subject if I continue to play truant.
Cô Giang cảnh báo tôi về khả năng “tạch” môn học nếu còn tiếp tục nghỉ học.

My sister warned me of getting “carried away” if I don’t use the mosquito net.
Chị tôi cảnh báo rằng tôi sẽ bị muỗi “khiêng đi” nếu không chịu buông màn.

cau-truc-warn-2

My mom warns me of falling from the stairs if I don’t look.
Mẹ kêu tôi cẩn thận nhìn bước chân lúc xuống cầu thang, nếu không sẽ ngã sấp mặt luôn.

3. Cấu trúc warn với mệnh đề

warn (+ O) + that + S + V

Ý nghĩa và cách dùng: Cảnh báo ai về điều gì có thể xảy ra

Ví dụ

Facebook will warn users that someone is taking a screenshot of their messages.
Facebook sẽ cảnh báo người dùng khi ai đó đang chụp màn hình đoạn tin nhắn với họ.

The officials warn that COVID-19 will comeback if we don’t take appropriate measures.
Các nhà chức trách cảnh báo rằng COVID-19 sẽ quay trở lại nếu chúng ta không có những biện pháp phù hợp.

The TV anchor warns that this Valentine day might even feel colder for FAs.
Người dẫn chương trình cảnh báo rằng ngày Va-lung-tung năm nay sẽ còn rét hơn cho mấy đứa FA.

4. Cấu trúc warn để tường thuật

warn O, “….”

Ý nghĩa và cách dùng: Cảnh báo ai về điều gì có thể xảy ra.

Ví dụ

“Mind the steps!”, she warned me.
“Coi chừng bậc thang đấy!”, cô ấy cảnh báo tôi.

“Don’t do that again!”, my dad warned me.
“Đừng lặp lại việc đó thêm lần nào nữa”, bố cảnh báo tôi.

“Don’t swallow the seeds, a tree will grow in your stomach”, my mom warned my younger brother.
“Đừng nuốt hạt, cây sẽ mọc lên giữa bụng con đấy” mẹ tôi cảnh báo thằng em.

cau-truc-warn-3

Lưu ý:
Trong dấu “”, chúng ta viết lại chính xác lời của người khác, không thay đổi bất cứ thành phần nào.

5. Cấu trúc warn với to V

(+) warn + O + to + V
(-) warn + O + not + to + V

Ý nghĩa và cách dùng: cảnh báo ai cần làm gì/ đừng làm điều gì đó với sắc thái mạnh hơn, gần như là mệnh lệnh, lời đe dọa.

Ví dụ

“I warned you not to lie to mom.”
Chị đã bảo em đừng có nói dối mẹ rồi mà.

The teacher warns us not to copy each other’s answers, as she can tell just from a glance.
Cô giáo cảnh báo chúng tôi đừng dại mà chép đáp án của nhau vì cô nhìn phát biết ngay.

hack nao ngu phap uu dai

Cuong warned me to finish my part in the group project, or else he would kick me out.
Cường cảnh báo rằng tôi phải làm phần của mình trong bài tập nhóm, không là cậu ta sẽ đá tôi khỏi nhóm.

6. Cấu trúc warn với giới từ off

warn (+ O)+ off + N/V-ing

Ý nghĩa và cách dùng: Cảnh báo ai đó tránh xa điều gì hoặc dừng ngay điều đang làm vì nguy hiểm.

Ví dụ

My parents warn me off walking alone in the dark.
Bố mẹ cảnh báo tôi không được đi đêm một mình.

My sister, Linh, warned me off hanging out with Loki, because he might be two-faced.
Chị Linh của tôi cảnh báo rằng tôi không được chơi với Loki, vì hắn ta dễ hai mặt lắm.

cau-truc-warn-4

Van warned me off wandering around the construction site.
Vân cảnh báo tôi không được lảng vảng gần các công trường xây dựng.

III. Phân biệt cấu trúc warn với các cấu trúc khác

Điểm khác biệt giữa cấu trúc warn với các cấu trúc tương đồng là ngữ cảnh. Tùy vào tình huống của sự việc, chúng ta sẽ linh động lựa chọn cấu trúc phù hợp.

1. Cấu trúc caution

Khi cùng là động từ, cấu trúc caution có ý nghĩa tương tự với cấu trúc warn. Chúng ta có thể thay thế giữa hai cấu trúc này trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Trong giao tiếp, cấu trúc warn mang ý nghĩa cảnh báo cho những trường hợp nghiêm trọng hơn. Nên nếu bạn đọc thấy sự việc nghiêm trọng thì hãy dùng cấu trúc warn nhé!

Ví dụ

I cautioned/warned him against making a hasty decision.
Tôi cảnh báo anh ấy không nên đưa ra quyết định vội vàng.

My mom cautioned/warned me that I was getting fatter and fatter.
Mẹ cảnh báo rằng tôi sắp lăn được như thùng phi rồi.

“I’d take care of my skin if I were you”, she cautioned/warned him.
“Tớ sẽ quan tâm đến làm da của mình nếu tớ là cậu”, cô cảnh báo anh ấy.

Jane cautioned/warned Jim not to act rashly.
Jane khuyên Jim đừng nên hành động hấp tấp.

2. Động từ alert

  • Cấu trúc warn mang ý nghĩa cảnh báo về một mối nguy hiểm tiềm tàng.
  • Cấu trúc alert mang ý nghĩa cảnh báo về một mối nguy hiểm ngay trước mắt, phải ứng phó ngay lập tức.

Chúng ta chỉ có một cấu trúc alert trong Tiếng Anh.

Alert + O

Ngoài ra, cấu trúc alert được dùng trong cấu trúc bị động trong Tiếng Anh.

Be + alerted + by + O
Be + alerted + that + S + V

Ví dụ

If you hear a tsunami warning, please alert your neighbours and make emergency preparations.
Nếu bạn nghe thấy cảnh báo sóng thần, hãy báo cho hàng xóm và chuẩn bị cho tình trạng khẩn cấp.

IV. Bài tập về cấu trúc warn

Chọn đáp án (A, B hoặc C) cho những câu trắc nghiệm dưới đây. Hãy bấm “Kiểm tra” để xem bạn làm đúng bao nhiêu câu nhé!

1.My mother usually warns me ______ outside when it’s dark.

to go
not to go
going

2. Jane warned me ______ carefully.

to drive
against driving
not to drive

3. He was warned ______driving because he drove more than 80km/h

of
off
about

4. I’m ______ you, don’t mess with me!

warning
cautioning
alerting

5. Before I could ____ Cuong about the steps, he had fallen.

alert
caution
warn

6. Parents should warn their kids _____ the dangers of eating too much junk food.

about
off
that

7. If you had warned me ______ lending Hung, I wouldn't have done it.

not to
that
against

8. The shopkeeper warned _____ we should lock our motorbike.

to
that
"

Score =

Đáp án

Dưới đây là đáp án của các câu trắc nghiệm về cấu trúc warn phía trên.

Hãy chắc rằng bạn đã hoàn thành bài tập phía trên trước khi xem đáp án nhé.

  1. not to go
  2. to drive
  3. off
  4. warning
  5. warn
  6. about
  7. against
  8. that

V. Kết bài

Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp đủ 2 cách dùng, 6 cấu trúc cùng cách phân biệt cấu trúc warn với các dạng cấu trúc tương đồng.

cau-truc-warn-5

Hack Não chúc bạn học tốt các cấu trúc ngữ pháp và gửi đến bạn rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.