Cấu trúc deny và cách dùng

0
12778

Khi chúng ta bị đổ oan, đặt điều, chúng ta phải phủ nhận nó liền, luôn, ngay và lập tức. Trong Tiếng Việt thì chỉ cần nói “không phải tôi”, vậy trong Tiếng Anh, chúng ta nói như thế nào?

Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng và cấu trúc deny trong Tiếng Anh, và cách phân biệt nó với những động từ “từ chối” khác.

I. Định nghĩa cấu trúc deny

Động từ deny có nghĩa là “phủ nhận điều gì”. Động từ trái nghĩa của “deny” là “admit”.

Các dạng của động từ deny:

  • Dạng nguyên thể: deny
  • Dạng quá khứ đơn: denied
  • Dạng phân từ hai: denied

Ví dụ

He denied breaking his mom’s new vase. He said it was the cat.
Cậu ta bảo không phải cậu ta làm vỡ bình hoa mới của mẹ, mà là tại con mèo.

The cat also denied having anything to do with that.
Con mèo cũng từ chối là không phải do nó làm luôn.

Could it be the dog? He hasn’t denied it.
Hay là do Mi Lu nhỉ? Nó chưa thanh minh.

cau-truc-deny-1

II. Các cấu trúc deny thường gặp và cách dùng

Cấu trúc deny có thể kết hợp với V-ing hoặc that + mệnh đề trong câu.

1. Cấu trúc deny và V-ing

Ý nghĩa & cách dùng: phủ nhận đã làm điều gì. Cấu trúc deny thường được sử dụng khi bản thân bị buộc tội gì đó.

Deny + N/ V-ing

Ví dụ

This morning, when I came to the class, I found out that my book had gone missing. It’s time for detective Me to shine.
Sáng nay, khi tôi đến lớp, tôi phát hiện ra rằng cuốn sách của tôi đã không cánh mà bay. Vậy là đến lúc thám tử lừng danh – chính tôi – ra tay rồi.

cau-truc-deny-2

First suspect, Van. She denied seeing it. She said Cuong might want to play a trick on me.
Nghi phạm đầu tiên, Vân. Cậu ấy bảo còn chưa thấy nó luôn, và còn bảo có khi Cường trêu tôi.

Second suspect, Cuong. He denied touching it. He said he was sick yesterday.
Nghi phạm thứ hai, Cường. Cậu ta cũng bảo chưa chạm vào nó vì hôm qua cậu ta bị ốm.

Third suspect, Oanh. She denied being there. She said she had been on vacation that day.
Nghi phạm thứ ba, Oanh. Cậu ấy bảo không phải mình, vì hôm qua cậu ấy đi chơi mà.

hack-nao-ngu-phap

Fourth suspect, Giang. She denied stealing it. She had one after all.
Nghi phạm thứ tư, Giang. Cậu ấy bảo mình không hề ăn trộm nha. Cậu ấy cũng có sách đó rồi mà.

Last suspect, Ha. She denied taking it. Then who could it be?
Nghi phạm cuối cùng, Hà. Cậu ta cũng bảo không phải mình luôn. Vậy thì ai đây?

But wait a minute! There’s one suspect left. That’s me! Oh I remember it now! I took it! I brought the book home to study for the test! Oh silly me!
À chờ đã! Còn một nghi phạm nữa! Còn mình! À mình nhớ ra rồi! Chính mình đã lấy mà! Mình mang sách về để ôn thi! Trời ạ!

cau-truc-deny-3

2. Cấu trúc deny và mệnh đề

Deny + that + S + V

Ví dụ

She denied that it had anything to do with her.
Cô ấy từ chối việc mình có liên quan đến chuyện đó.

She denied that it was her fault.
Cô ấy không thừa nhận đó là lỗi của mình.

She denied what they accused her of.
Cô ấy phủ nhận những sai phạm mà họ buộc tội cho cô.

III. Các động từ liên quan đến cấu trúc deny

Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Đi cùng cấu trúc deny, chúng ta có các động từ khác như:

1. Động từ blame

Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì

2. Động từ accuse

Accuse + O + of + V-ing buộc tội ai đã làm gì

3. Động từ admit

Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì

IV. Phân biệt cấu trúc deny và refuse

Hai cấu trúc deny và refuse có chung nghĩa là “từ chối” nhưng chúng được dùng trong ngữ cảnh khác nhau và có cấu trúc khác nhau.

cau-truc-deny-4

1. Cách dùng refuse khác với deny

Chúng ta sử dụng refuse thay cho cấu trúc deny khi muốn từ chối một điều không gây hại cho bản thân. Động từ “refuse” dùng khi từ chối lời mời, lời đề nghị hoặc không muốn làm điều gì.

Ví dụ

The Vietnam teams have no choice but to refuse Worlds 2020’s invitation due to COVID-19.
Các đội Việt Nam bị buộc phải ở nhà, không được đi Chung Kết Thế Giới 2020 vì tình hình dịch bệnh COVID-19.

A famous esport athlete refused a salary offer of $1 million.
Một tuyển thủ chuyên nghiệp đã từ chối mức lương 1 triệu đô một năm.

hack-nao-ngu-phap

Despite all odds, SOFM refused to give in and he kept moving forward.
Dẫu cho bao trở ngại, nhưng SOFM vẫn không chịu khuất phục và luôn tiến bước về phía trước.

2. Cấu trúc refuse khác với cấu trúc deny

Trong khi cấu trúc deny kết hợp với V-ing và that + mệnh đề, thì động từ refuse đi với to + V và N.

refuse + to + V

I refuse to believe in your saying.
Tôi không chấp nhận, không tin những gì cậu nói.

I refuse to follow the rule.
Tôi không muốn bị gò bó theo luật lệ.

cau-truc-deny-5

I refuse to play by the book.
Tôi không thích phải sống theo khuôn mẫu.

refuse + N

My crush refused my invitation to the homecoming party.
Cờ rắt đã từ chối lời mời đi dự tiệc cuối năm cùng tôi.

I even said that I would give her a movie ticket, but she still refused the offer.
Tôi thậm chí đã nói sẽ tặng cô ấy vé xem phim nhưng cô ấy vẫn cứ nhất quyết không.

cau-truc-deny-6

I need some suggestions so that she wouldn’t refuse it anymore.
Tôi cần mọi người gợi ý xem như thế nào để cô ấy không từ chối nữa.

V. Bài tập về cấu trúc deny

Exercise 1

Fill in the blank with one word. Check the grammar above in case you need help.

1. Cuong denied on the grass. (walk)

2. Van denied the homework. (not do)

3. Oanh denied disrespectfully to the elders. (talk)

4. Hong denied in the exam. (cheat)

5. Ha denied that her father a thief because she didn’t have an LCD panel on her front. (be)

6. Quan denied that he a girlfriend. (have)

7. Uyen denied that it her who made that stupid mistake. (be)

8. Hoai denied video games during class. (play)


Exercise 2

Choose the correct answer (A or B)

1. She ______ her involvement in the failed project.

denied
refused

2. Cuong ______ to give up on becoming an actor.

denied
refused

3. They ______ every accusation against the company.

denied
refused

4. Hoai ______ the offer and decided to leave the company.

denied
refused

5. As a non-citizen, she is ______ entry to the country.

denied
refused

6. He ______ to cooperate with us at first.

denied
refused

7. I ______ to believe that this is your best work.

deny
refuse

8. My credit card application got ______ !

denied
refused

Score =

Đáp án

Kéo thêm tí nữa là đến đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới đây là đáp án đó bạn đọc ơi!

Bài 1
1. walking
2. not having done
3. talking
4. cheating
5. was
6. had
7. was
8. playing

Bài 2
1. denied
2. refused
3. denied
4. refused
5. denied
6. refused
7. refuse
8. denied

VI. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cách dùng và cấu trúc deny. Theo đó, “deny + N/ V-ing” có nghĩa là “phủ nhận điều gì”. Ngoài ra, bạn đọc cần chú ý phân biệt 2 cấu trúc ngữ pháp dễ nhầm lẫn là deny và refuse.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.