Cấu trúc accuse và cách dùng

0
10959
cau-truc-accuse

Đố bạn đọc dịch được câu “Tôi bị buộc tội…quá xinh đẹp!” sang Tiếng Anh đó? Hack Não gợi ý rằng bạn hãy sử dụng cấu trúc accuse nhé!

Vậy chúng ta sử dụng cấu trúc accuse như thế nào? Hãy cùng Hack Não tìm hiểu tất tần tật cách dùng của cấu trúc accuse và cách phân biệt nó với cấu trúc blame trong bài viết này nào!

I. Định nghĩa & cách dùng cấu trúc accuse

Cấu trúc accuse có nghĩa là buộc tội, cáo buộc ai đó.

Các dạng của động từ accuse:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: accuses
  • Dạng quá khứ đơn: accused
  • Dạng phân từ hai: accused

Trong câu, động từ accuse được dùng để tố cáo hành động của một ai đó.

Ví dụ

There are many characters with funny names in the Marvel cinematic universe, one of whom is Ronan the accuser.
Có rất nhiều nhân vật có những cái tên rất hài hước trong vũ trụ điện ảnh của Marvel, một trong số đó là Ronan, Kẻ buộc tội.

Does he go around and accuse people?
Anh ta cứ đi lung tung rồi buộc tội mọi người ư?

cau-truc-accuse-1

What does he accuse people of?
Anh ta buộc tội mọi người về điều gì?

Why does he accuse people?
Tại sao anh ta lại đi buộc tội mọi người?

I just imagine he just saw something and then accused anyone staying there.
Tôi cứ tưởng tượng ra cảnh anh ta chợt thấy điều gì và quyết định phải buộc tội ai ngay lập tức.

II. Cấu trúc accuse thường gặp

Trong tiếng Anh, có 2 dạng cấu trúc accuse thường gặp đều để chỉ hành vi buộc tội và lên án.

Accuse + O

Ví dụ

Wait a minute! Did you just accuse me?
Chờ chút! Có phải cậu vừa buộc tội tôi không?

Why don’t you accuse Ha?
Tại sao các cậu không buộc tội Hà ấy?

She looks super suspicious! You guys should accuse her!
Cô ấy trông đáng nghi lắm luôn á! Các cậu phải buộc tội cậu ấy ấy!

Why am I the only one being accused of?
Tại sao lại chỉ có mình tôi bị buộc tội vậy?

Accuse + O of + N/ V-ing

Ví dụ

You can’t just go around and accuse people of everything like that!
Cậu không thể cứ thế mà buộc tội hết tất cả mọi người được!

You can’t accuse Van of cheating; she did learn for the test!
Cậu không thể buộc tội Vân gian lận được. Cậu ấy có học cho bài kiểm tra mà!

cau-truc-accuse-2

You can’t accuse Cuong of lying; he had his alibi.
Cậu không thể buộc tội Cường nói dối được. Cậu ta có chứng cứ ngoại phạm đó.

You can’t accuse me of being handsome! I’m born this way!
Cậu không thể buộc tội tôi đẹp trai được. Tôi sinh ra đã như vậy rồi.

You can’t accuse Hong of theft; she was with us the whole time.
Cậu không thể buộc tội Hồng ăn cắp được. Cậu ấy ở đây với chúng ta suốt từ bấy đến giờ mà.

III. Phân biệt cấu trúc accuse với blame

Nhiều bạn hay nhầm lẫn giữa cấu trúc accuse và cấu trúc blame. Hack Não giới thiệu 2 điểm khác nhau bạn cần lưu ý, đó là khác nhau về cấu trúc và về cách dùng. Dưới đây, Hack Não sẽ chỉ rõ cho bạn hai điểm khác nhau này.

cau-truc-accuse-3

1. Sự khác nhau giữa cấu trúc accuse với blame

  • Với cấu trúc accuse : giới từ theo sau tân ngữ là “of”.
  • Với cấu trúc blame + O + for + something( N/ V-ing): giới từ theo sau tân ngữ là “for”.

Blame + O + for + N/V-ing

Ví dụ

“You can’t blame gravity for your falling in love.”
Bạn không thể đổ lỗi cho trọng lực khi rơi vào lưới tình được.

“We should break up in peace. Don’t blame me for our departure anymore.”
Chúng ta nên chia tay trong hòa bình. Đừng đổ lỗi cho em là nguyên do nữa.

“People are always blaming their circumstances for what they are.”
Con người luôn tìm cách đổ lỗi do hoàn cảnh.

2.Khác nhau về cách dùng

  • Cấu trúc accuse được dùng để tố cáo tội trạng của ai
  • Cấu trúc blame là để đổi lỗi cho ai hoặc đổ trách nhiệm cho ai về việc gì.

Ví dụ

They blamed me for the defeat of the team.
Họ đổ lỗi cho tôi là nguyên nhân gây ra trận thua của cả đội.

We don’t blame you for what happened.
Chúng tôi không trách bạn về việc đã xảy ra.

You have no rights to blame me for your mistakes. This is not Penthouse.
Cậu không có quyền đổ lỗi cho tớ vì những sai lầm của cậu. Đây không phải Penthouse.

IV. Bài tập về cấu trúc accuse

Bây giờ thì hãy thử thách bản thân một chút. Những câu hỏi dưới đây thuộc dạng phổ biến nhất, nên nếu làm đúng thì bạn đã nắm chắc cấu trúc accuse rồi.

1. They are accusing him ______ breaking mom’s dishes.

to
on
of

2. They accuse me ______ being a spy.

for
of
on

3. I think they must be ______ of stealing the bike.

accused
blame
blamed

4. You should not ______ someone ______ lying unless you are absolutely sure they are not telling the truth.

blame/of
accuse/of
blame/for

5. They _____ me ______ the defeat of the team.

accuse/of
blame/for
blame/of

6. The company is _____ failing to pay taxes.

accused of
accused for
blamed for

7. Are you ______ your mistake ______ me?

blaming/for
blaming/on
accuse/of

8. ______ someone else for your mistakes is not good.

blaming
accusing
cheating

Score =

Đáp án

Bên dưới đây là đáp án rồi.

Hãy chắc chắn rằng bạn đã làm bài tập phía trên trước khi xem phần đáp án dưưới đây nha!

  1. C - of
  2. B - of
  3. A - accused
  4. B - accuse/of
  5. B - blame/for
  6. A - accuse of
  7. B - blaming on
  8. A - blaming

V. Kết luận

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn cách sử dụng cấu trúc accuse cũng như cách để phân biệt giữa 2 cấu trúc accuse và blame.

Hack Não chúc bạn học tốt các cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.