Cấu trúc avoid và cách dùng

0
11992

Khi muốn tránh né một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc avoid. Cấu trúc này đã xuất hiện trong đề thi Trung học phổ thông Quốc gia môn Tiếng Anh và chắc chắn sẽ còn tiếp tục xuất hiện.

Hack Não sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và cấu trúc avoid để dành trọn điểm trong bài thi.

I. Định nghĩa cấu trúc avoid

Cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh xa, tránh né”. Trong câu, chúng ta có cụm “tránh né điều gì/ việc gì”.

Các dạng của động từ avoid:

  • Dạng hiện tại ngôi thứ số ít: avoids
  • Dạng quá khứ đơn: avoided
  • Dạng hiện tại hoàn thành: avoided

Động từ avoid thường được sử dụng trong các lời khuyên hoặc khi kể lại một sự việc đã từng xảy ra trước đó.

Ví dụ

Little Red Riding Hood’s mom told the little girl:

Avoid dawdling along the way.”
“Không la cà dọc đường.”

Avoid talking to strangers.”
“Không nói chuyện với người lạ.”

In the end, thanks to the hunter, Little Red Riding Hood and her grandma avoided a tragic ending.
May nhờ có bác thợ săn mà cô bé quàng khăn đỏ và bà của mình mới thoát nạn.

II. Cấu trúc avoid hay sử dụng

Trong câu, cấu trúc avoid được theo sau bởi V-ing hoặc N

Avoid + V-ing

Ví dụ

We would like to introduce these 3 tips to avoid being forever alone this winter.
Sau đây là 3 mẹo nhỏ để giúp bạn không FA trong mùa đông buốt giá này.

First, avoid being on your high horse.
Thứ nhất, đừng ngước lên trời chờ vì sao nào đưa anh người yêu tới nữa.

Second, avoid smoking. Most people hate smoke.
Thứ hai, đừng hút thuốc. Đa số mọi người rất ghét khói thuốc.

Finally, avoid complaining about being FA.
Cuối cùng, đừng có suốt ngày than rằng mình FA nữa.

Avoid + N (tương tự với đại từ)

Ví dụ

Fish don’t avoid humans, they avoid their predators.
Các loài cá nhỏ không tránh con người, mà chúng tránh những loài ăn thịt.

So if you don’t find any fish when scuba diving, look behind you.
Vậy nên nếu bạn không thấy bất cứ loài cá nào khi đi lặn, thì hãy chú ý sau lưng mình.

Và đó là cấu trúc duy nhất của động từ “avoid” trong Tiếng Anh. Chúng ta không dùng “avoid” kết hợp với mệnh đề hoặc “to + V”.

III. Phân biệt cấu trúc avoid và prevent

Trong khi cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh né điều gì đã xảy ra” thì cấu trúc prevent mang nghĩa “chủ động ngăn chặn không cho điều gì xảy ra”.

Trong đa số các trường hợp, hai động từ này có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ

Let’s go this way to avoid congestion.
Hãy đi đường này để tránh tắc đường.
Câu có hàm ý “con đường hiện đã tắc rồi”.

We can ban cars to prevent congestion.
Chúng ta có thể cấm ô tô để ngăn chặn tắc đường.
Câu có hàm ý “con đường chưa tắc”.

hack-nao-ngu-phap

Trong một số trường hợp, hai động từ đồng nghĩa với nhau.

Ví dụ

The accident could totally be avoided.
The accident could totally be prevented.

Cả hai câu đều có nghĩa tương đương nhau rằng “Tai nạn đã xảy ra, và hoàn toàn có thể ngăn chặn điều này.”
Bạn chú ý vì câu dùng dạng quá khứ “could” nên trong trường hợp này, “prevent” = “avoid”.

IV. Cách sử dụng cấu trúc avoid trong bài thi

Trong bài thi, cấu trúc avoid xuất hiện dưới 2 dạng: chia dạng đúng của động từ và chọn câu đồng nghĩa.

1. Cấu trúc avoid trong bài tập chia dạng đúng của động từ

Dạng bài tập này rất dễ, thường xuất hiện trong câu 5-19 của đề thi. Bạn chỉ cần nhớ cấu trúc “avoid + V-ing” để hoàn thành bài tập này.

Ví dụ

1. My mom told me to avoid ________ through the dark alley near my house.
A. pass
B. passed
C. passing
D. to pass

Hãy chọn ngay V-ing mà không cần suy nghĩ trong các câu như thế này.

hack-nao-ngu-phap

2. Cấu trúc avoid trong bài tập chọn câu đồng nghĩa

Dạng bài tập này nâng cao hơn, thường xuất hiện trong câu 46-50 của bài thi. Chúng ta sẽ chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp trong bài tập này.

Ví dụ

1. My mom said “Avoid putting too much salt into the soup, or you’ll regret it.”
A. My mom prevented me from putting too much salt into the soup.
B. My mom encouraged me to put too much salt into the soup.
C. My mom reminded me to put too much salt into the soup.
D. My mom told me to put too much salt into the soup.

Trong câu trên, ta thấy lời ra lệnh với cấu trúc avoid trong câu trực tiếp đã được chuyển thành cấu trúc prevent trong câu gián tiếp.

IV. Bài tập

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

When it comes to luck, there are many thing you need to do:

1. You should always avoid _______ under ladders.

walk
to walk
walking

2. You should always avoid _______ at the corner of a table.

sitting
sit
to sit

3. You should always avoid _______ indoors.

whistle
whistling
to whistle

4. You should always avoid _______ your umbrella indoors.

open
opening
to open

5. You should always avoid _______ your nails after dark.

cutting
cut
to cut

6. You should always avoid _______ paths with black cats.

cross
to cross
crossing

7. You should always avoid _______ a mirror.

break
breaking
to break

8. You should always avoid _______ to yourself in the mirror late at night.

talk
to talk
talking

Score =

Đáp án

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó!

1. walking
2. sitting
3. whistling
4. opening
5. cutting
6. crossing
7. breaking
8. talking

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn cấu trúc avoid + V-ing trong Tiếng Anh. Theo đó, động từ avoid có nghĩa “né tránh điều gì”. Khác với cấu trúc ngữ pháp prevent, cấu trúc avoid thường được sử dụng để ám chỉ “tránh né một việc đã xảy ra”.

Hack Não chúc bạn nắm vững cấu trúc này và hãy nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.