Cách dùng và cấu trúc remember

0
2068

Khi muốn nói “nhớ về điều gì”, Google trả lại cho chúng ta tận 3 từ: “miss”, “mind”, “remember”. Vậy chúng ta cần chọn từ nào trong trường hợp muốn nói “Hãy nhớ đeo khẩu trang”? Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng và cấu trúc remember, và cách phân biệt cấu trúc remember với các từ hay gây nhầm lẫn.

I. Định nghĩa cấu trúc remember

Động từ “remember” có nghĩa là “nhớ đến, nhớ về”. “Remember” có từ trái nghĩa là “forget”.

Các dạng của động từ “remember”:

  • Dạng hiện tại ngôi thứ số ít: remembers
  • Dạng quá khứ đơn: remembered
  • Dạng hiện tại hoàn thành: remembered

Trong câu, cấu trúc remember có hai cách sử dụng chính:

  • Nhớ đã làm gì

Ví dụ

Do you remember our past selves?
Em có còn nhớ chúng ta của quá khứ?

  • Nhớ phải làm gì

Ví dụ

Remember to boost views for the upcoming video of MTP, will you?
Nhớ phải cày view cho video mới của sếp đó, nhớ chưa?

cau-truc-remember-1

II. Các cấu trúc remember thường gặp và cách dùng

Vì “remember” là từ trái nghĩa của “forget” nên các cấu trúc remember đều có thể chuyển thành “not forget”.

1. Cấu trúc remember và “to + V”

Ý nghĩa: Nhớ cần phải làm gì

Remember + to + V

Cách dùng: Nhớ một việc chưa xảy ra.
→ Ra lệnh cho ai phải nhớ làm gì hoặc nêu việc bản thân cần làm

Ví dụ

Hey you! Remember to wear face masks and wash your hands regularly.
Bạn yêu ơi! Nhớ rửa tay thường xuyên và đeo khẩu trang nhé!

Van! Remember to lock the door when you leave.
Vân! Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài đấy.

hack-nao-ngu-phap

Trang always remembers to put on lipstick when she heads out. She said that nothing was more important than that.
Trang luôn nhớ thoa son trước khi đi đâu. Cậu ấy bảo không có gì quan trọng hơn chuyện đó cả.

Quan didn’t remember to submit his work before the deadline.
Quân quên khuấy mất việc phải nộp bài trước hạn 🙁

2. Cấu trúc remember và danh từ

Ý nghĩa: Nhớ đã làm gì/ điều gì đã xảy ra

Remember + N/ V-ing

Cách dùng: Nhớ một việc đã xảy ra.

Ví dụ

I remember seeing you somewhere before. Do we know each other?
Tôi nhớ là đã gặp cậu ở đâu rồi. Chúng ta quen nhau không nhỉ?

Cuong didn’t remember our promise, so he went ahead and got himself a girlfriend before me.
Cường đã quên lời hứa năm xưa, cậu ta đã có người yêu trước tôi.

cau-truc-remember-2

Do you remember Vanh Leg? He’s just come back after a two-year-hiatus.
Cậu còn nhớ youtuber Vanh Leg không? Anh thợ lặn đã tỉnh giấc sau 2 năm ngủ đông rồi đó.

Phân biệt remember + to + V và remember + N/ V-ing

cau-truc-remember-3

3. Cấu trúc remember và mệnh đề

Ý nghĩa: “Nhớ việc phải làm” hoặc “nhớ việc đã làm”, tùy theo ngữ cảnh của câu văn.

Cấu trúc 1

Remember + that/what + S + V

Ví dụ

Remember that we don’t have much time left.
Hãy nhớ rằng chúng ta không còn nhiều thời gian nữa đâu.

I remember that children used to play outside more when there were no smartphones.
Tôi nhớ rằng trẻ nhỏ thường chơi đùa ngoài trời nhiều hơn khi chưa có điện thoại thông minh.

Do you remember that you promised to never do that ever again?
Con có nhớ là mình từng hứa sẽ không bao giờ làm thế nữa không?

Cấu trúc 2

Remember + the time (when) + S + V

Ví dụ

Do you remember the time we played  together as kids?
Cậu còn nhớ khi xưa ta nô đùa với nhau?

Van remembered the time she was still Vietnam’s No.1 Youtuber.
Vân nhớ lại thời mình vẫn còn là youtuber số 1 Việt Nam.

She remembered the time Youtube was filled with exciting and original content.
Cô ấy nhớ về thời Youtube còn ngập tràn các nội dung thú vị và sáng tạo.

4. Cấu trúc remember với giới từ “for” và “as”

Đây là dạng nâng cao mở rộng của cấu trúc “remember + N”.

Cấu trúc 1

remember + N + as + N: nhớ điều gì là điều gì

I remember Van as the smartest girl in our class.
Tôi luôn nhớ Vân học giỏi nhất lớp tôi.

People will remember K.B. as the founding father of the no-fan dance.
Mọi người sẽ luôn nhớ K.B. là cha đẻ của điệu quẩy múa quạt.

cau-truc-remember-4

CP wants to be remembered as a singer.
CP muốn mọi người nhớ đến mình như một ca sĩ.

Cấu trúc 2

remember + N + for + N: nhớ điều gì vì điều gì

Cuong wants to be remembered for his knowledge.
Cường muốn mọi người nhớ đến mình vì sự học rộng tài cao của bản thân.

I remember Cuong for his humor.
Còn tôi nhớ đến Cường vì khiếu hài hước của cậu ấy.

hack-nao-ngu-phap

III. Phân biệt cấu trúc remember cùng những từ có nghĩa “nhớ” khác

1. Phân biệt cấu trúc remember và miss

Remember có nghĩa là “nhớ”, trong khi “miss” còn có nghĩa khác, và công thức của chúng khác nhau.

cau-truc-remember-5

Thông thường, động từ “miss” mang nghĩa “bỏ lỡ”. Chỉ trong số nhỏ trường hợp thì động từ “miss” mới có nghĩa là “nhớ”.

Trong các trường hợp đó, chúng ta có cấu trúc

miss + N/ V-ing

Ví dụ

I miss you.
Tôi nhớ cậu.
→ Thể hiện sự nhớ nhung, muốn ở bên cạnh người ta.

Còn…

I remember you.
Tôi nhớ ra cậu rồi.
→ Thể hiện bản thân có nhớ người ta là ai.

I don’t miss waking up early in the winter.
Tôi chẳng nhớ nhung gì chuyện phải dậy sớm vào mùa đông cả.
→ Thể hiện là mình có nhớ những khi phải dậy sớm vào mùa đông, nhưng không muốn làm vậy chút nào.

Còn…

I don’t remember waking up early in the winter.
Tôi không nhớ chuyện dậy sớm vào mùa đông luôn đấy.
→ Thể hiện không nhớ chuyện “dậy sớm” đã xảy ra luôn.

2. Phân biệt cấu trúc remember và remind

“Remind” mang nghĩa “một điều/ người nhắc cho bạn nhớ” còn cấu trúc remember mang nghĩa “tự nhớ”.

cau-truc-remember-6

Ngoài ra, khi dùng “remind”, chúng ta cần sử dụng tân ngữ (O).

Ví dụ

He reminds me that the deadline is coming near.
Anh ấy nhắc tôi rằng hạn nộp bài sắp đến rồi.
→ Tác động bên ngoài khiến mình nhớ ra.

I suddenly remember that the deadline is coming near.
Tôi chợt nhớ ra rằng mình sắp đến hạn phải nộp bài rồi.
→ Tự bản thân nhớ ra.

III. Bài tập

Chọn dạng so sánh đúng của các tính từ trong các câu sau:

1. I remember _______ time in the countryside with my grandpa.

spend
to spend
spending

2. I remember _______ football with my friends.

playing
play
to play

3. My mom yelled “Remember _______ back by 6 PM”.

be
to be
being

4. I was so focused on playing that I didn’t remember _______ back.

go
to go
going

5. When I got home, my mom stood there and said “You didn’t remember what I _______ you, did you?”

tell
telling
told

6. I remember _______ slapped in the ass for not listening to my mom.

be
being
to be

7. Since then, I’ve always remembered _______ what my mom _______ me to.

to do – told
doing – tells
doing – told

8. I will always remember _______ slapped in the ass by my mom.

being
be
to be

Score =

Đáp án

Kéo xuống dưới là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi đó nha! Ngay phía dưới là đáp án đó bạn đọc ơi!

1. spending
2. playing
3. to be
4. to go
5. told
6. being
7. to do – told
8. being

IV. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc remember để diễn tả việc ghi nhớ điều gì. Theo đó, chúng ta có 3 cấu trúc remember: “to V”, “V-ing” và “mệnh đề”. Khi viết văn, chúng ta cần phân biệt cấu trúc ngữ pháp remember với “miss” và “remind” để viết câu sao cho phù hợp.

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here