Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp trong công việc

0
1449
tieng anh giao tiep trong cong viec

Chưa cần phải làm việc ở công ty quốc tế, chỉ cần bỗng dưng trong công ty bạn có một… anh Tây, thì nhu cầu sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong công việc cũng đã tăng lên rồi. Bài viết sau đây của Hack Não sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ khi cần bắn tiếng Anh tại chỗ làm nhé!

I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chung 

Công việc, họp hành, và cả… đặt đồ ăn – đó là những thứ chúng ta sẽ thường nói chuyện với nhau tại nơi làm việc. 

Cùng xem một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chung dưới đây nha. 

  • Where can I find the photocopier/meeting room/…?
    Tớ có thể tìm thấy máy photo/phòng họp/…ở đâu nhỉ?
  • When does the meeting start?
    Khi nào thì cuộc họp bắt đầu thế?
  • What can I help you with?
    Mình có thể giúp gì cậu không?
  • Send me the report right now.
    Gửi tớ bản báo cáo ngay nhé. 
  • I need the contract in 3 days.
    Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới.
tieng anh giao tiep trong cong viec
  • He’s absent today.
    Cậu ấy sẽ vắng mặt hôm nay.
  • I’ll be with you in a moment.
    Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với cậu nhé.
  • Can I see the report?
    Tôi có thể xem báo cáo được không?
  • I have just left the file on the desk.
    Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn.
  • There is a problem with my computer.
    Máy tính của tôi đang có vấn đề.
  • Would you mind lending me your…?
    Cậu có thể cho tôi mượn…?
  • Do you have any information about…?
    Cậu có thông tin gì về…?
  • Do you need some coffee?
    Cậu có cần chút cà phê không? 
  • Let’s grab a bite!
    Hãy đi ăn thôi!
  • Do you want to order something to eat?
    Cậu muốn đặt gì ăn không?
  • Are you doing/working overtime/OT today?
    Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?

II. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc để giới thiệu nơi làm việc

Hãy tưởng tượng có một nhân sự mới tới người nước ngoài, và bạn được giao nhiệm vụ giúp cậu ấy làm quen với công ty. Một số mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn xử lý việc này dễ dàng hơn đó. 

  • Let me brief you on our company.
    Để mình giới thiệu qua về công ty chúng ta nha.  
  • Follow me and I will introduce our workplace for you.
    Đi theo mình và mình sẽ giới thiệu nơi làm việc cho cậu.
  • Do you want to look around?
    Cậu có muốn đi xem qua một vòng không? 
  • This is an open workplace, so everyone can connect and work together easily.
    Đây là dạng văn phòng mở, nên mọi người có thể kết nối và làm việc cùng nhau dễ dàng. 
tieng anh giao tiep trong cong viec
  • Our company was founded/ set up/ created/… in ______.
    Công ty chúng ta được thành lập vào năm ______.
  • The staff number is ______.
    Số lượng nhân viên là ______.
  • There are ______ workers in our factory.
    Có ______ nhân công làm việc ở nhà máy chúng ta.
  • The headquarter is located in ______.
    Trụ sở chính được đặt ở ______. 
  • There are ______ departments, which are ______.
    Có ______ phòng ban, đó là ______.
  • This is the Marketing department. Right there is the Sales Department.
    Đây là phòng Marketing. Ngay đây là phòng Bán hàng. 
  • The ______ department is upstairs.
    Phòng ______ ở trên tầng. 
  • I would like to briefly introduce our product line to you.
    Mình muốn giới thiệu chuỗi mặt hàng của chúng ta cho cậu.
  • Our major product is ______.
    Sản phẩm chủ lực của chúng ta là ______. 
  • We have turnover of about $100 million at present.
    Doanh thu của chúng ta hiện tại là tầm 100 triệu đô. 
  • Your main duty will be ______.
    Nhiệm vụ chính của cậu sẽ là ______. 
  • Your direct leader/manager/… is ______.
    Người quản lý cậu trực tiếp sẽ là ______. 
  • This is the cafeteria.
    Đây là khu vực căng tin. 
  • You can use this photocopy machine and this printer.
    Cậu có thể sử dụng chiếc máy photocopy và chiếc máy in này. 
  • You can ask me if you need any help.
    Cứ hỏi mình nếu cậu cần giúp gì nhé. 
app hack nao pro

III. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc dùng khi nêu ý kiến

Để mỗi nhiệm vụ, dự án hay là cả công ty trở nên ngày càng “xịn” hơn, chúng ta nên nhiệt tình đóng góp các ý kiến của mình. 

Cùng Hack Não xem một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc ở trường hợp này nhé. 

1. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện quan điểm cá nhân

  • In my opinion: Theo quan điểm của tôi
  • Personally, I think: Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng
  • My take on it is: Điều tôi tìm ra là
  • If you don’t mind me saying: Nếu không phiền, tôi xin nói rằng
  • I’d like to point out that: Tôi muốn chỉ ra rằng 
  • What I’m trying to say is…: Tôi đang muốn nói rằng…
  • In other words…: Theo cách khác thì…
  • Sorry to interrupt, but…: Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng…
  • Could I just say that…: Tôi có thể nói rằng…

Ví dụ

  • In my opinion, we should focus on customer experience.
    Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên tập trung vào trải nghiệm khách hàng. 
  • I’d like to point out that this campaign is very important.
    Tôi muốn chỉ ra rằng chiến dịch này rất quan trọng. 
  • If you don’t mind me saying your idea is not suitable for this situation.
    Nếu không phiền, tôi xin nói rằng ý tưởng của bạn không phù hợp trong tình huống này.
tieng anh giao tiep trong cong viec

2. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện sự đồng ý

  • I can’t help thinking the same.
    Tôi cũng nghĩ vậy
  • True enough.
    Đúng đó
  • That’s right.
    Đúng vậy
  • I absolutely agree.
    Tôi hoàn toàn đồng ý.
  • That’s just what I was thinking
    Đó cũng là điều tôi đang nghĩ
  • That’s my view exactly.
    Đó chính là quan điểm của tôi.

3. Tiếng Anh giao tiếp trong công việc thể hiện sự phản đối

  • I’m not so sure about that.
    Tôi không chắc chắn về việc đó.
  • I see things rather differently myself.
    Cá nhân tôi thấy khác đó.
  • I respectfully disagree with you there.
    Tôi không đồng ý với bạn ở chỗ này. 
  • I don’t entirely agree with you.
    Tôi không hoàn toàn đồng tình với ý kiến của bạn. 
  • I must take issue with you on that.
    Tôi phải nêu vấn đề với bạn về việc này. 

IV. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc 

Biết một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc thông dụng sau đây cũng sẽ giúp bạn nghe hiểu và nói chuyện dễ dàng hơn đó. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chung

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Appointment/ə’pɔintmənt/buổi hẹn gặp
Brief/brif/tóm tắt ngắn gọn
Branch/brænʧ/chi nhánh
Company/ˈkʌmpəni/công ty
Department/dɪˈpɑrtmənt/phòng ban
Factory/ˈfæktəri/nhà máy
Full-time/fʊl–taɪm/toàn thời gian
Grow/groʊ/tăng trưởng
Health insurance/hɛlθɪnˈʃʊrəns/bảo hiểm y tế
Headquarters/ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/trụ sở chính
Introduce/ˌɪntrəˈdus/giới thiệu
Manager/ˈmænәdʒər/người quản lý
Market shares/ˈmɑrkət ʃɛrz/thị phần
Office/ˈɔfəs/văn phòng
Office stationery/ˈɔfəs ˈsteɪʃəˌnɛri/đồ văn phòng phẩm
Overtime/´ouvətaim/ngoài giờ làm việc
Owner/´ounə/chủ doanh nghiệp
Part-time/´pa:t¸taim/bán thời gian
Permanent/’pə:mənənt/dài hạn
Product line/ˈprɑdəkt laɪn/chuỗi mặt hàng
Reception/rɪˈsɛpʃən/lễ tân
Salary/ˈsæləri/lương tháng
Sector/ˈsɛktər/lĩnh vực
Security/siˈkiuəriti/an ninh
Temporary/ˈtɛmpəˌrɛri/tạm thời
Working conditions/ˈwɜrkɪŋkənˈdɪʃənz/điều kiện làm việc
Workplace/ˈwɜrkˌpleɪs/nơi làm việc

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phòng ban và vị trí

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Marketing department/ˈmɑrkətɪŋ dɪˈpɑrtmənt/phòng marketing
Sales department/seɪl dɪˈpɑrtmənt/phòng bán hàng
Human resources department/ˈhjumən risɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt/phòng nhân sự
Technology department/tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/phòng kỹ thuật
Back office/bæk ˈɔfəs/khối văn phòng
Customer service department/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt/phòng chăm sóc khách hàng
Logistics department/ləˈʤɪstɪks dɪˈpɑrtmənt/phòng hậu cần
Financial deparment/fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt/phòng tài chính
Director/dəˈrɛktər/Giám đốc
Chairman/ˈʧɛrmən/Chủ tịch
Shareholder/ˈʃɛrˌhoʊldər/Cổ đông
CEO – Chief Executives OfficerGiám đốc điều hành, tổng giám đốc
Deputy/vice directorPhó giám đốc
The board of directorsHội đồng quản trị
Head of departmentTrưởng phòng
Deputy of departmentPhó phòng
app hack nao pro

V. Hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Sau đây là một số đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp trong công việc giúp các bạn dễ hình dung hơn. 

Hội thoại 1: 

A: We have a meeting this afternoon.
B: What time does the meeting start?
A: 3 pm. However, there is a problem with the projector. Maybe the meeting will be put off.
B: Oh. But we still submit our report, right?
A: Yes, of course. And you need to print it for me, do you remember?
B: Don’t worry, I will put the report on your desk.
A: Thanks. I need the report in 2 hours. You can use the printer on the third floor, it has been fixed.
B: Great! 
A: But it has 1000 pages.
B: WHAT!!!

Dịch

A: Chúng ta có một cuộc họp vào chiều nay đó.
B: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu vây?
A: 3 giờ chiều. Tuy nhiên, có một vấn đề với máy chiếu. Có thể cuộc họp sẽ bị hoãn lại ấy.
B: Ồ. Nhưng chúng ta vẫn gửi báo cáo, phải không?
A: Đúng, tất nhiên. Và bạn cần in nó cho tôi, bạn nhớ không?
B: Đừng lo lắng, tôi sẽ đặt báo cáo trên bàn của bạn.
A: Cảm ơn. Tôi cần báo cáo trong 2 giờ nữa. Bạn có thể sử dụng máy in trên tầng ba, nó đã được sửa rồi.
B: Tuyệt!

A: Nó dày 1000 trang đó.
B: CÁI GÌ CƠ!
!!

tieng anh giao tiep trong cong viec

Hội thoại 2: 

A: I arranged this meeting because a new product will be launched next month. We need to discuss some promotional activities for this product.
B: In my opinion, we should look for some KOLs to promote our product.
C: I’m not sure about that. A new product should be experienced by real customers. If we rent a KOL, people will know that’s not true.
D: Yeah, I totally agree with C. My take on is we can run ads on social media and other channels first, and after a few months, find a KOL.
B: Agree. In addition, we can also offer samples to our potential customers.
D: That’s just what I’m thinking.
A: I’d like to point out that this campaign is quite important. Keep thinking!

Dịch: 

A: Tôi đã sắp xếp cuộc họp này vì một sản phẩm mới sẽ được tung ra vào tháng tới. Chúng ta cần thảo luận về một số hoạt động quảng bá cho sản phẩm này.
B: Theo tôi, chúng ta nên tìm kiếm một số KOLs để quảng bá sản phẩm của mình.
C: Tôi không chắc về điều đó. Một sản phẩm mới nên được trải nghiệm bởi khách hàng thực tế. Nếu chúng ta thuê KOL, mọi người sẽ biết điều đó không đúng.
D: Yeah, tôi hoàn toàn đồng ý với
C. Ý kiến của tôi là trước tiên chúng ta có thể chạy quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh khác, và sau một vài tháng, hãy tìm một KOL.
B: Đồng ý thôi. Ngoài ra, chúng tôi cũng có thể cung cấp các mẫu thử sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.
D: Đó cũng là những gì tôi đang nghĩ.
A: Tôi muốn chỉ ra rằng chiến dịch này khá quan trọng. Hãy tiếp tục suy nghĩ!

VI. Kết bài

Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cần thiết về tiếng Anh giao tiếp trong công việc, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn với động nghiệp nước ngoài của mình!

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here