Tiếng Anh giao tiếp trên xe bus đầy đủ nhất

0
1417
tieng anh giao tiep tren xe bus

Xe bus là một phương tiện đi lại đã vô cùng quen thuộc với chúng ta. Ở nước ngoài, số lượng người đi xe bus còn lớn hơn ở Việt Nam rất nhiều nữa. Vậy nên nếu bạn có “du hí” đến phương trời Tây nào đó, đừng quên học tiếng Anh giao tiếp trên xe bus nha. Bài viết sau đây của Hack Não sẽ cung cấp kiến thức này cho bạn, cùng xem nhé! 

I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Trước tiên, Hack Não sẽ giới thiệu với bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất, dành cho cả hành khách và lơ xe, tài xế. 

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus cho hành khách

Nếu lên xe mà im re thì rất có thể bạn sẽ bị “chở sang Trung Quốc” luôn đó. Đấy là ông bà bố mẹ hay nói vậy, còn sự thật thì chắc bạn chỉ bị… lạc đến một nơi khác thôi. 

Tốt nhất là hãy học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus dành cho hành khách dưới đây nha.

Trên xe bus, những mẫu câu bạn cần biết là: 

  • How much is the ticket?
    Vé xe bao nhiêu tiền thế?
  • This bus goes all the way to Aeon mall, right?
    Chiếc xe này sẽ tới tận trung tâm mua sắm Aeon, phải không ta?
  • One ticket, please.
    Cho tôi một vé với. 
  • Is this seat free?
    Ghế này còn trống không ạ? 
  • Is this seat taken?
    Ghế này đã có ai ngồi chưa ạ?
tieng anh giao tiep tren xe bus
  • Do you mind if I sit here?
    Tớ ngồi đây có được không?
  • I want to go to Bat Trang. Can you let me know where to get off?
    Mình muốn tới Bát Tràng. Bạn có thể cho mình biết điểm mình cần xuống không?  
  • How many stops are there before Vincom Center?
    Có bao nhiêu trạm dừng cho đến khi tới trung tâm Vincom thế?
  • What’s this stop?
    Trạm dừng này là ở đâu thế?
  • What’s the next stop?
    Trạm dừng kế tiếp là ở đâu?
  • Could you tell me where the next stop is?
    Bạn có thể cho mình biết trạm kế tiếp là ở đâu không?
  • Could you tell me when the bus gets to the museum?
    Bạn có thể cho mình biết khi nào xe bus đến bảo tàng không?
  • This is my stop.
    Ố đến điểm dừng của tui rồi nè. 

Ngoài ra, tại bến xe trung tâm, trạm xe bus, hoặc nơi bán vé xe bus, bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus sau nữa nè:

  • How often do the buses to Hoan Kiem Lake run?
    Các chuyến xe bus tới hồ Hoàn Kiếm chạy tần suất như nào đó? 
  • What’s the next bus to Bach Mai hospital?
    Xe bus tiếp theo đi tới bệnh viện Bạch Mai là xe nào nhỉ?
  • When does the first bus to the center run?
    Chuyến xe bus đầu tiên đi vào trung tâm chạy lúc nào ta? 
  • Can I buy the ticket on the bus?
    Tớ có thể mua vé trên xe bus không nhờ?
  • Does this bus go to the beach?
    Chiếc xe bus này có ra tới biển không?
  • Does this bus stop at the airport?
    Chiếc xe bus này có dừng ở sân bay không đó? 
  • Which line do I need for Da Lat?
    Tôi phải bắt chuyến xe bus nào để tới Đà Lạt nhỉ?
  • Can you tell me where I can catch the number 14 bus, please?
    Cậu gì ơi, có thể cho tôi biết tôi có thể bắt xe bus số 14 ở đâu không?
  • I’d like to renew my monthly bus pass, please.
    Tôi muốn gia hạn vé tháng. 
app hack nao pro

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus cho nhân viên xe bus 

Ở Việt Nam, hành khách thường trao đổi với anh lơ xe, còn ở nước ngoài, tài xế xe bus sẽ là người trực tiếp soát vé luôn đó. 

Tuy nhiên thì các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus cũng không khác biệt lắm đâu. 

  • Have you bought the ticket?
    Bạn đã mua vé chưa thế?
  • Could I see your ticket, please?
    Bạn cho tôi kiểm tra vé được không?
  • Could you please show your commuter’s pass.
    Cho tôi xem vé tháng của bạn nha.
  • Tickets, please! 
    Cho xem vé cái coi!
  • The bus runs about every 15 minutes.
    Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
  • Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.
    Đừng lo, tôi sẽ gọi cậu khi đến điểm dừng của cậu.
  • It’s your stop.
    Đến chỗ bạn xuống rồi nè.
tieng anh giao tiep tren xe bus
  • The next stop after this is your position.
    Điểm dừng tiếp theo sau điểm này là nơi bạn cần xuống đó.
  • The next stop is near the Muong Thanh Hotel.
    Điểm dừng tiếp theo ở gần khách sạn Mường Thanh nha.
  • The bus is turning right. Please be careful.
    Xe buýt chuẩn bị rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
  • I’m sorry. You have to change another bus. The bus has a problem.
    Xin lỗi nhé. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác rồi. Xe buýt này có vấn đề.
  • This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you.
    Đây là điểm dừng cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân ạ.

II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Các bạn cũng nên học thêm các từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus thông dụng để có thể giao tiếp linh hoạt hơn. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bus/bʌs/Xe buýt
Bus fare/bʌs/ /fɛr/Phí xe buýt
Bus pass/bʌs/ /pæs/Vé xe bus theo kỳ
Bus journey/bʌs/ /ˈʤɜrni/Lộ trình xe buýt
Bus lane/bʌs/ /leɪn/Làn đường của xe buýt
Double decker bus/ˈdʌbəl/ /ˈdɛkər/ /bʌs/Xe buýt hai tầng
Luggage rack/ˈlʌgəʤ/ /ræk/Giá để hành lý
Route/rut/Lộ trình
Inspector/ɪnˈspɛktər/Thanh tra (soát vé)
Conductor/kənˈdʌktər/Nhân viên bán vé
Request stop/rɪˈkwɛst/ /stɑp/Điểm dừng yêu cầu
Penalty fare/ˈpɛnəlti/ /fɛr/Phí phạt
Night bus/naɪt/ /bʌs/Xe buýt đêm
Seat/sit/Chỗ ngồi
Bus driver/bʌs/ /ˈdraɪvər/Người lái xe buýt
Ticket office/ˈtɪkət/ /ˈɔfəs/Quầy bán vé
Ticket collector/ˈtɪkət/ /kəˈlɛktər/Nhân viên thu vé
Waiting room/ˈweɪtɪŋ/ /rum/Phòng chờ
Terminus/ˈtɝː.mə.nəs/Bến cuối
Timetable/ˈtaɪmˌteɪbəl/Lịch tàu xe
To miss a bus/tu/ /mɪs/ /ə/ /bʌs/Lỡ xe
To get off the bus/tu/ /gɛt/ /ɔf/ /ðə/ /bʌs/Xuống xe
To get on the bus/tu/ /gɛt/ /ɑn/ /ðə/ /bʌs/Lên xe
To catch a bus/tu/ /kæʧ/ /ə/ /bʌs/Bắt xe buýt
The next stop/ðə/ /nɛkst/ /stɑp/Điểm dừng kế tiếp
Seat number/sit/ /ˈnʌmbər/Số ghế ngồi
app hack nao pro

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Để bạn có thể dễ hình dung ra nhất tình huống tiếng Anh giao tiếp trên xe bus, sau đây sẽ là hai đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo. 

Hội thoại 1: 

Huong: Excuse me, is this seat taken?
Minh: No, you can sit here.
Huong: Thanks. Do you know how many stops there are before Hanoi University?
Minh: I’m not sure. About 4 stops. It takes only 20 minutes.
Huong: That’s fast. This is the first time I’ve taken a bus.
Minh: Oh really. Don’t worry, I will tell you where to get off. I’m too familiar with this line.
Huong: You’re so nice. Where do you go?
Minh: I’m going to my grandmother’s house, I will get off at the terminus. I visit her every weekend.
Huong: Oh I see, that explains why you get used to this line.
Minh: Yep. And my grandma said commuting by bus regularly can help me meet my future wife.
Huong: Haha, I hope it will happen someday. 
Minh: No, it won’t. Because it happened today, when I met you. *smile* 

tieng anh giao tiep tren xe bus

Dịch nghĩa:

Huong: Xin lỗi, ghế này có ai ngồi chưa nhỉ?
Minh: Chưa đâu, cậu có thể ngồi.
Hương: Cảm ơn nha. cậu có biết có bao nhiêu điểm dừng trước khi tới Đại học Hà Nội không?
Minh: Tớ cũng không chắc lắm. Khoảng 4 bến thôi. Chỉ mất 20 phút.
Hương: Nhanh ghê á. Đây là lần đầu tiên tớ đi xe bus.
Minh: Ồ thế hả. Đừng lo. Tớ sẽ nhắc khi cậu cần xuống. Tớ quen với tuyến bus này rồi.
Hương: Cậu thật tốt quá. Cậu đi tới đâu vậy?
Minh: Tớ tới nhà bà ngoại, tớ sẽ xuống ở bến cuối cơ. Cuối tuần nào tớ cũng tới đó.
Hương: Ồ mình hiểu rồi, điều đó giải thích cho việc cậu đã quen với tuyến bus nè.
Minh: Ừa. Và bà tớ bảo đi xe bus thường xuyên sẽ giúp tớ gặp được vợ tương lai.
Hương: Haha. Hy vọng điều đó sẽ xảy ra, một ngày nào đó.
Minh: Không, nó sẽ không xảy ra đâu. Vì nó đã xảy ra rồi, ngày hôm nay, khi tớ gặp cậu. *cười*

Hội thoại 2:

Bus assistant: Have you bought the ticket?
Duc: Oh not yet, one ticket please.
Bus assistant: Here you are.
Duc: How much is the ticket?
Bus assistant: It would be 15.000 VND.
Duc: Here. And, I want to go to the Cho Ray Hospital. Can you let me know where to get off?
Bus assistant: Sure. I’ll call you when your stop is coming. Just 3 more stops.
Duc: Thank you.

Bus assistant: Hey, it’s your stop. The hospital is on your left.
Duc: Thank you very much. 

Dịch nghĩa:

Lơ xe: Bạn đã mua vé chưa nhỉ?
Đức: Ồ chưa đâu, cho tôi một vé với.
Lơ xe: Của bạn đây.
Đức: Giá vé bao nhiêu thế?
Lơ xe: 15.000 đó.
Đức: Đây. Với cả, tôi muốn xuống bệnh viện Chợ Rẫy. Bạn có thể báo khi tới điểm tôi xuống không?
Lơ xe: Được chứ. Tôi sẽ gọi khi sắp tới chỗ bạn dừng. Chỉ 3 điểm nữa thôi.
Đức: Cảm ơn nha.

Lơ xe: Ê, đến chỗ bạn xuống rồi nè. Bệnh viện nằm bên tay trái nhé.
Đức: Cảm ơn nhiều nha. 

Trên đây là trọn bộ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất. Hi vọng bạn có thể ứng dụng những kiến thức này trên xe bus khi cần nha. 

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here