Đố bạn đọc biết, chúng ta đếm danh từ “water” như thế nào? Không đếm “một nước, hai nước” được đúng không?
Trong Tiếng Anh có những danh từ không đếm được như thế. Chúng là những danh từ nào, và chúng ta đếm chúng ra sao? Bạn đọc hãy cùng Hack Não tìm hiểu về danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong bài viết sau.
I. Danh từ đếm được
Danh từ đếm được thường là những danh từ chỉ sự vật cụ thể. Chúng ta có thể đếm chúng bằng số đếm.
Ví dụ
- One duck expands its two wings.
Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
- I have a pen; I have an apple. Apple pen!
Tôi có một cái bút; tôi có một trái táo. Bút cắm vào táo!
Vì chúng ta có thể đếm danh từ đếm được, nên chúng ta có hai loại danh từ đếm được, chúng là:
- Danh từ số ít
- Danh từ số nhiều
1. Danh từ đếm được số ít
Danh từ đếm được số ít là các danh từ chỉ MỘT sự vật, hiện tượng. Chúng ta đếm danh từ số ít với mạo từ a, an hoặc số từ one.
Ví dụ
- A house must have a roof.
Nhà là phải có nóc.
- To make a cup of lemonade, you’ll need: one lemon, one teaspoon of sugar and a cup of water.
Để pha một cốc nước chanh, bạn sẽ cần: một quả chanh, một thìa đường và một cốc nước.
2. Danh từ đếm được số nhiều
Danh từ đếm được số nhiều là TẤT CẢ những danh từ đếm được KHÔNG chỉ một sự vật, hiện tượng. Chúng bao gồm:
- Không có vật nào: no friends, none of the boys
- Hai sự vật trở lên: two buddies, seven dwarfs
- Số thập phân: 1,1 liters of water, 2,9 kilograms
2.1. Cách thêm s/es cho danh từ đếm được số nhiều
Trong văn viết Tiếng Anh, hầu hết các danh từ đếm được tạo thành dạng số nhiều bằng cách thêm -s vào tận cùng.
Ví dụ: ducks, cats, chickens, …
Tuy nhiên, có các danh từ đếm được số nhiều lại có tận cùng là -es. Chúng ta có quy tắc thêm -es như sau:
- Danh từ kết thúc là nguyên âm + y
Lưu ý:
Nguyên âm thường là các âm e, u, i, a, e
Các danh từ có kết thúc là nguyên âm + y thì chúng ta thêm -s bình thường.
Ví dụ: monkeys (con khỉ), plays (vở kịch), boys (con trai).
- Danh từ kết thúc là phụ âm + y ies
Lưu ý:
Phụ âm thường là tất cả các âm còn lại
Các danh từ có kết thúc là phụ âm + y thì chúng ta thêm -es.
Ví dụ: families (gia đình), parties (bữa tiệc), agencies (đại lý).
- Danh từ kết thúc là ch, s, sh, z, x
Các danh từ có kết thúc là ch, s, sh, z, x thì chúng ta thêm -es.
Ví dụ: watches (đồng hồ), bosses (sếp), foxes (con cáo)
- Danh từ kết thúc là nguyên âm + o
Các danh từ có kết thúc là nguyên âm + o thì chúng ta chỉ thêm -s.
Ví dụ: radios (ra-đi-ô), videos (vi-đeo), kangaroos (cang-ga-ru)
- Danh từ kết thúc là phụ âm + o
Các danh từ có kết thúc là phụ âm + o es thì chúng ta thêm -es.
Ví dụ: potatoes (khoai tây), heroes (anh hùng), buffaloes (con trâu)
- Danh từ kết thúc là f
Các danh từ có kết thúc là f thì chúng ta chuyển f thành -ves.
Ví dụ: leaves (lá cây), scarves (khăn quấn cổ)
2.2. Các danh từ số nhiều đặc biệt
Ngoài một số cách biến đổi theo quy tắc như trên, trong Tiếng Anh chúng ta cũng có các danh từ số nhiều đặc biệt. Chúng là các danh từ chỉ có dạng số nhiều và các danh từ số nhiều có kết thúc không phải là -s/es.
- Các danh từ số nhiều giữ nguyên dạng
Nhóm này thường là các loại động vật.
Dạng số ít | Dạng số nhiều | Tiếng Việt |
---|---|---|
sheep | sheep | con cừu |
fish | fish | cá |
deer | deer | hươu |
moose | moose | hươu sừng tấm |
shrimp | shrimp | tôm |
- Các danh từ số nhiều thay đổi dạng
Dạng số ít | Dạng số nhiều | Tiếng Việt |
---|---|---|
foot | feet | bàn chân |
tooth | teeth | răng |
goose | geese | ngỗng |
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
mouse | mice | con chuột |
die | dice | xúc xắc |
ox | oxen | con bò đực |
child | children | trẻ em |
person | people* | người |
- Các danh từ có gốc từ La-tinh hoặc Hy Lạp
Các danh từ này thường là các danh từ dùng trong khoa học và nghiên cứu.
Dạng số ít | Dạng số nhiều | Tiếng Việt |
---|---|---|
fungus | fungi | nấm |
nucleus | nuclei | nhân tế bào |
cactus | cacti | xương rồng |
alumnus | alumni | cựu sinh viên |
octopus | octopi | bạch tuộc |
axis | axes | trục |
analysis | analyses | phân tích |
crisis | crises | khủng hoảng |
thesis | theses | giả thuyết |
phenomenon | phenomena | hiện tượng |
criterion | criteria | tiêu chí |
datum | data | dữ liệu |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
stratum | strata | địa tầng |
curriculum | curricula | chương trình giảng dạy |
index | indices | chỉ số |
appendix | appendice | phụ lục |
vortex | vortices | xoáy lốc |
II. Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được là các danh từ không thể đếm bằng số. Chúng thường là các khái niệm trừu tượng hoặc sự vật là tập hợp của nhiều vật nhỏ hơn.
Ví dụ
- Khái niệm trừu tượng: hope, responsibility, anger
- Tập hợp của nhiều vật: fruit, food, furniture, water, coffee
1. Cách đếm danh từ không đếm được
Đúng là chúng ta không thể đếm danh từ không đếm được bằng cách thông thường. Nhưng chúng ta có thể đếm chúng qua các danh từ khác.
Số từ/ Lượng từ + Danh từ đếm được + of + Danh từ không đếm được
Ví dụ
- A cup of coffee
Một cốc cà phê
- Two baskets of fruit
Hai giỏ hoa quả
- Ten pieces of furniture
Mười món đồ nội thất
Một số danh từ đếm được thường được dùng là piece, bit, amount, item, cup, lump.
III. Các trường hợp danh từ đặc biệt
Ngoài các quy tắc nêu trên, một số danh từ trong Tiếng Anh còn có cả dạng danh từ đếm được và không đếm được. Cụ thể, chúng ta đếm được các danh từ này khi chúng chỉ một điều cụ thể, và không đếm chúng khi nhắc đến chúng chung chung.
Bạn hãy xem ví dụ sau:
Ví dụ 1
- I have a dream.
Tôi có một giấc mơ.
→ Danh từ “dream” trong trường hợp này chỉ một giấc mơ cụ thể của người nói.
Còn
- Nobody taxes your dream.
Không ai đánh thuế giấc mơ cả.
→ Danh từ “dream” trong trường hợp này chỉ về giấc mơ nói chung, không nói cụ thể giấc mơ nào cả.
Ví dụ 2
- I have a chicken. His name is Piggie.
Tôi nuôi một con gà. Tên nó là Piggie.
→ Danh từ “chicken” ở đây chỉ một con gà cụ thể nên là danh từ đếm được.
Còn
- Would you like some chicken for dinner?
Cậu có muốn ăn gà tối nay không?
→ Danh từ “chicken” ở đây chỉ món “thịt gà”, không nói cụ thể con gà nào nên là danh từ không đếm được.
Chúng ta rút ra quy tắc:
Khi danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể thì chúng là danh từ đếm được; còn khi các danh từ đó chỉ sự vật, hiện tượng chung chung thì chúng là danh từ không đếm được.
IV. Chia động từ với danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Khi danh từ là chủ ngữ trong câu, chúng ta cần chia động từ. Vậy danh từ đếm được và danh từ không đếm được chia động từ như thế nào cho chính xác? Mời bạn đọc đọc tiếp.
1. Chia động từ dạng số ít cho danh từ số ít và danh từ không đếm được
Khi chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta chia động từ dạng số ít:
- Thêm -s/es vào động từ trong thì hiện tại đơn
- Chuyển động từ to-be thành is trong thì hiện tại đơn hoặc was trong thì quá khứ đơn
Ví dụ
- A mother has two children. Both of them are very smart.
Một người mẹ có hai đứa con. Cả hai đứa đều rất thông minh.
- There is a bus route from my home to school.
Có một tuyến xe buýt từ nhà tôi đến tận trường.
- Anger is something you should not hold in.
Cơn giận thì không nên kiềm chế.
- Windsurfing is the combination of kiting and surfing.
Luớt thuyền gió là sự kết hợp của thả diều và lướt sóng.
2. Chia động từ dạng số nhiều cho danh từ số nhiều
Khi các danh từ số nhiều làm chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ theo dạng số nhiều:
- Giữ nguyên động từ trong thì hiện tại đơn
- Chuyển động từ to-be thành are trong thì hiện tại đơn hoặc were trong thì quá khứ đơn
Ví dụ
- The cats are chasing the mice.
Mấy con mèo đang đuổi theo đám chuột.
- Eleven sheep have eaten half the field.
Mười một con cừu đã ăn hết nửa cánh đồng cỏ.
- There are billions of people out there, but none is for me.
Có hàng tỷ người ngoài kia, nhưng không có ai dành cho tôi.
V. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Theo đó, danh từ đếm được đi với số từ one, two, three, …. còn danh từ không đếm được cần các lượng từ hoặc các cách đếm đặc biệt.
Bạn đọc chú ý phân biệt hai loại từ này để không mắc lỗi về chủ điểm này ngữ pháp này nhé.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.