Để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị cho ai đó, chúng ta có thể dùng rất nhiều cấu trúc trong Tiếng Anh. Điều này làm các bạn haọc dễ bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp. Vì vậy Hack Não sẽ giới thiệu và phân biệt chi tiết các cấu trúc nay đến bạn đọc.
Bài viết này sẽ giới thiệu và làm rõ cấu trúc recommend để đề xuất, và chỉ ra cách phân biệt recommend với các từ hay nhầm lẫn như advise, suggest và introduce.
I. Định nghĩa cấu trúc recommend
Động từ recommend có nghĩa là khuyên nhủ, đề nghị, đề xuất.
Recommend có các từ đồng nghĩa: suggest, advocate, propose, counsel, advise, introduce
Các dạng của động từ recommend:
- Dạng hiện tại ngôi ba số ít: recommends
- Dạng quá khứ đơn: recommended
- Dạng phân từ hai: recommended
II. Các cấu trúc recommend thông dụng và cách dùng
Recommend là một động từ rất linh hoạt. Vì vậy, trong Tiếng Anh, chúng ta có 6 cấu trúc recommend thường dùng. Cùng tìm hiểu 6 cấu trúc đó trong phần tiếp theo nào.
1. Cấu trúc recommend và V-ing
Ý nghĩa & cách dùng: Khuyên nhủ nên làm gì
recommend + V-ing
Ví dụ
I was invited to my ex’s wedding. My friends gathered to give me some recommendations.
Tấm thiệp mời của người cũ trên bàn nên bạn bè họp khẩn để giúp tôi trông thật sang chảnh khi đi ăn cưới.
Oanh recommended wearing a vest.
Oanh khuyên tôi nên mặc vét.
Hong recommended renting a car.
Hồng khuyên tôi nên thuê ô tô.
Van recommended having her go with.
Vân khuyên tôi nên đi có đôi có cặp.
Cuong recommended singing “Phan Manh Quynh – Someone else’s wife”.
Cường khuyên tôi nên hát Vợ người ta.
Quan recommended staying at home.
Quân khuyên tôi nên ở nhà luôn.
2. Cấu trúc recommend và against V-ing
Ý nghĩa và cách dùng: Khuyên nhủ KHÔNG nên làm gì
recommend + against + V-ing
Ví dụ
I am a freshman and I’m asking my brothers for advice.
Tôi mới chân ướt chân ráo bước vào cánh cổng đại học nên tôi xin lời khuyên từ các anh trai.
Bro no.1 recommended against buying tooth picks at the gates.
Anh 1 khuyên tôi không nên mua tăm ở cổng trường.
Bro no.2 recommended against joining shady companies.
Anh 2 khuyên tôi không nên vào mấy công ty mờ ám.
Bro no.3 recommended against skipping classes too often.
Anh 3 khuyên tôi không nên cúp học thường xuyên.
Bro no.4 recommended against spending too much time in clubs.
Anh 4 khuyên tôi không nên dành quá nhiều thời gian ở câu lạc bộ.
3. Cấu trúc recommend và mệnh đề
Ý nghĩa: Khuyên nhủ về điều gì
recommend + that + S + V
Ví dụ
Tet’s coming but I’m broke. What do I do?
Tết tới mà tiền túng, phải làm sao đây?
– I recommend that you sell salt on New Year’s Eve.
Tôi khuyên cậu nên bán muối hôm giao thừa.
– I recommend that you drink less bubble tea.
Tôi khuyên cậu nên uống ít trà sữa thôi.
– I recommend that you ask yourself if you really need something before buying it.
Tôi khuyên cậu nên tự hỏi bản thân có thực sự cần cái gì trước khi rút ví quẹt thẻ không.
– I recommend that you stop going on a spending spree on Shopee.
Tôi khuyên cậu dừng chuyện mua sắm điên cuồng trên Shopee lại.
Lưu ý:
Động từ V luôn chia dạng nguyên thể, cho tất cả các chủ ngữ và thì.
✔ I recommend he wear a mask.
✖ I recommend he wears a mask.
✖ I recommend he wore a mask.
Tôi khuyên anh ta nên đeo khẩu trang.
✔ I recommend that she not go to the Countdown party.
✖ I recommend that she do not go to the Countdown party.
✖ I recommend that she doesn’t go to the Countdown party.
Tôi khuyên cô ấy đừng đi dự Countdown.
4. Cấu trúc recommend và to V
Ý nghĩa: Khuyên nhủ AI nên làm gì
recommend + O + to + V
Ví dụ
There’s a boy in my class that loves giving us recommendations.
Có một cậu bạn rất thích đưa ra lời khuyên trong lớp tôi.
He recommended me to buy a new headphone so he could borrow it.
Cậu ta khuyên tôi nên mua tai nghe mới để cậu ta dùng “chùa”.
He recommended Cuong to learn English.
Cậu ta khuyên Cường nên học Tiếng Anh.
He recommended Van to learn Chemistry.
Cậu ta khuyên Vân nên học Hóa.
He recommended Oanh to learn Geometry.
Cậu ta khuyên Oanh nên học Hình.
He recommended Hong to learn Algebra.
Cậu ta khuyên Hồng nên học Đại số.
Yet he learned none of those.
Mà cậu ta thì chẳng chịu học môn nào trong số đó cả.
5. Cấu trúc recommend và danh từ
Cấu trúc 1
Recommend O₁ (to/for O₂)
Ý nghĩa: Đề xuất, tiến cử ai, điều gì (cho ai, cái gì)
Ví dụ
It’s already 8.30 and we haven’t had dinner because we can’t agree where to go.
Đã 8.30 tối rồi mà nhà tôi vẫn chưa quyết định được sẽ ăn ở đâu.
Mom recommends eating “pho” because we haven’t had some for quite a while.
Mẹ thì đề xuất cả nhà ăn phở vì lâu rồi chưa ăn.
Dad recommends “bun cha” at Le Van Huu, but who’ll eat “bun cha” for dinner?.
Bố thì muốn ăn bún chả ở Lê Văn Hưu, nhưng mà ai lại ăn bún chả buổi tối chứ?
My brother recommends BBQ.
Anh tôi thì muốn đi ăn nướng.
My sister recommends fish noodles at Hang Bac.
Chị tôi thì muốn ăn bún cá ở Hàng Bạc.
I recommend we just eat, but no one agrees.
Tôi chỉ muốn được ăn thôi, mà không ai nghe.
Cấu trúc 2
Ý nghĩa: Đề cử ai vào vị trí gì
recommend O₁ as O₂
Ví dụ
If I could decide who becomes class officers.
Nếu tôi được chọn ai làm cán bộ trong lớp…
I would recommend Van as the class president.
Tôi sẽ đề cử Vân làm lớp trưởng.
I would recommend Oanh as the vice president.
Tôi sẽ đề cử Oanh làm lớp phó.
I would recommend Hong as the treasurer.
Tôi sẽ đề cử Hồng làm thủ quỹ.
I would recommend Cuong as the class clown.
Tôi sẽ đề cử Cường làm chúa hề.
III. Phân biệt cấu trúc recommend và advise, suggest, introduce
Vì động từ recommend có nhiều nghĩa và nhiều cấu trúc, nên cũng có nhiều động từ dễ gây nhầm lẫn với nó. Phần này của bài viết sẽ làm rõ sự khác nhau giữa recommend và advise, suggest và introduce.
1. Phân biệt cấu trúc recommend và advise
- Cấu trúc recommend được dùng để đưa ra lời khuyên, thường từ kinh nghiệm cá nhân.
- Cấu trúc advise được dùng để đưa ra lời đề xuất một cách trang trọng, thường từ những chuyên gia hoặc người có thẩm quyền.
Cấu trúc recommend tương tự như cấu trúc advise.
Ví dụ
The doctor advised me to sleep earlier.
Bác sĩ khuyên tôi nên ngủ sớm hơn.
→ Đây là lời khuyên từ chuyên gia nên chúng ta dùng từ advise.
Còn
My brother recommended me to drink coffee.
Anh tôi khuyên tôi nên uống cà phê.
→ Đây là lời khuyên từ người thân, có thể hiểu là từ kinh nghiệm bản thân, nên chúng ta dùng recommend.
2. Phân biệt cấu trúc recommend và suggest
- Cấu trúc recommend được dùng để đưa ra lời khuyên, với hàm ý nên làm điều gì vì điều đó là ý hay nhất.
- Cấu trúc suggest được dùng để đưa ra gợi ý, một lựa chọn thêm, chưa chắc là ý hay nhất.
- Công thức của cấu trúc recommend tương tự như cấu trúc suggest.
Ví dụ
I recommend that we count the number of answers, and then choose the answers with the least amount.
Tớ đề xuất là chúng ta đếm tổng số các đáp án và rồi chọn đáp án có ít lựa chọn nhất.
→ Đây là cách “đánh lụi” hợp lý nhất khi làm bài trắc nghiệm.
Còn
I suggest that we choose C; C is always the answer.
Tớ nghĩ chúng ta nên chọn C, vì C luôn đúng.
→ Đây không phải là phương án hợp lý nhất.
3. Phân biệt cấu trúc recommend và introduce
- Cấu trúc recommend được dùng để giới thiệu một điều gì đó tốt đẹp.
- Cấu trúc introduce được dùng để giới thiệu chung chung.
Ví dụ
Can you introduce the new member to the class?
Cậu có thể giới thiệu bạn mới cho cả lớp không?
→ Đây là bạn mới, cả lớp chưa biết, nên bạn cần được giới thiệu.
Còn
Can you recommend a suitable candidate to our group?
Cậu có thể đề xuất một ứng viên thích hợp cho nhóm của chúng ta không?
→ Cần một đề xuất cho một thành viên phù hợp cho nhóm.
IV. Bài tập cấu trúc recommend
Đáp án
Dưới đây là đáp án của bài tập phía trên.
Bạn hãy quay lại nếu như chưa muốn xem đáp án ngay nhé!
- C. cleaning
- B. against
- C. eating
- A. do
- B. not lie
- A. as
- C. advised
- A. recommend
V. Kết luận
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn về cách dùng và cấu trúc recommend. Theo đó, động từ recommend có nghĩa là “khuyên nhủ, đề nghị, đề xuất”. Có 6 cấu trúc recommend thường dùng. Ngoài ra, bài viết còn nêu rõ cách phân biệt cấu trúc recommend với các cấu trúc ngữ pháp hay nhầm lẫn gồm advise, suggest và introduce.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.