Cấu trúc notice và cách dùng

0
2968
cau truc notice

“Notice me Senpai!” – “Để ý em đi, tiền bối!”. Trong tiếng Anh, để nói về hành động “để ý”, “quan tâm”, ta sẽ dùng cấu trúc Notice. Tuy nhiên Notice trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ đó. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc Notice này rõ hơn. Cùng tìm hiểu nhé! 

I. Định nghĩa cấu trúc notice 

Cấu trúc Notice mang nghĩa cụ thể là gì? Là danh từ thì khác gì động từ, chúng ta sẽ biết ngay sau đây.

1. Danh từ notice 

Notice khi là danh từ mang nghĩa một mẩu tin thông báo, một lời nhắc hoặc lời báo trước về một điều sắp xảy ra. 

Ví dụ

My notice bumped into your eyes.
Sự chú ý của ta lỡ va phải vào ánh mắt của nàng. 

Seeing a notice on Kenh14 announcing the marriage of my idol, I put his poster away…
Thấy thông tin trên Kênh 14 về đám cưới của thần tượng, tôi đành cất poster của anh vào góc… 

Next time you buy food, give me a notice, so I will keep my belly empty.
Lần tới mua đồ ăn thì báo tui nhé, để tui chuẩn bị một chiếc bụng đói. 

hack-nao-ngu-phap

2. Động từ notice

Khi là động từ, Notice mang một số nét nghĩa khác nhau như: chú ý, để ý hay nhận ra. Nhìn chung các nét nghĩa đều có ý là nhận thấy một điều gì đó mới hoặc kì lạ.

Ví dụ

– Hey bro, I notice that you are noticing me, aren’t you?
Này ông bạn, tôi thấy cậu đang chú ý tôi phải không?

– Yes. Because you are drinking that milk package.
Ừ đúng. Vì cậu đang uống cái hộp sữa đó.

– (Drink one more gulp) So what?
(Uống thêm ngụm nữa) Ừ thì sao? 

– Because… the expiry date was…. last month!
Vì… hạn dùng là…một  tháng trước! 

– WHATTT. Oh no… I didn’t notice. Now, I start noticing something happening in my stomach.
CÁI GÌ CƠ. Ôi không… Tôi đã không để ý. Tôi bắt đầu nhận thấy có gì đó đang xảy ra trong bụng tôi rồi. 

cau-truc-notice-1

II. Các cấu trúc notice thường gặp và cách dùng

Cấu trúc Notice có thể đi cùng với Danh từ hoặc Động từ trong câu (dạng V nguyên thể hoặc V-ing).

1. Cấu truc notice và danh từ

Ý nghĩa và cách dùng: chú ý, để ý đến ai đó/ cái gì

Notice + N

Ví dụ

Last night, I noticed a crack on my Iphone 12. It hurt…a lot…
Tối qua, tôi để ý thấy một vết nứt nên chiếc Iphone 12 của tôi. Thật đau đớn… 

Huyen waved at her boyfriend but he didn’t seem to notice her.
Huyền vẫy tay về phía bạn trai cô ấy nhưng anh ấy có vẻ không để ý gì hết. 

Did you notice how the cat entered my room?
Cậu có chú ý em mèo đã vào phòng tôi như thế nào không?  

2. Cấu trúc notice và động từ

Ý nghĩa và cách dùng: để ý, chú ý ai làm gì 

Cấu trúc 1: Notice + S + V

Cấu trúc này sẽ nhấn mạnh vào NGƯỜI thực hiện hành động.

Ví dụ

I noticed the man with black coat enter the bank.
Tôi chú ý thấy một người đàn ông với áo khoác đen đi vào ngân hàng.
(Người đàn ông này nên được chú ý)

Sorry I didn’t notice you arrive. There are so many people here.
Xin lỗi tôi không để ý thấy cậu tới. Có nhiều người ở đây quá trời. 

Did you notice the woman pass by? She looks like your ex.
Cậu có để ý người phụ nữ vừa đi ngang qua không? Cô ấy trông giống người yêu cũ của cậu. 

cau-truc-notice-2

Lưu ý: Động từ V luôn chia dạng nguyên thể, cho tất cả các chủ ngữ và thì.

Did you notice the woman pass by?
 Did you notice the woman passes by?
 Did you notice the woman passed by?

Cấu trúc 2: Notice + S + V-ing

Lần này, HÀNH ĐỘNG đang diễn ra mới là “nhân vật chính”. 

Ví dụ

Hi bae, do you notice me standing here from the afternoon?
Chào em, em có nhận thấy anh đứng đây từ chiều không?
(Nhấn mạnh vào việc đang đứng ở đây)

Netizen noticed a boy removing trash from the drain. Such a good boy.
Dân cư mạng để ý đến cậu bé cố gắng lấy rác ra khỏi miệng cống. Đúng là một cậu bé ngoan.

Be careful when you go home, brother. I noticed our mom seeing your transcript.
Cẩn thận khi về nhà, em trai. Anh thấy mẹ đang xem bảng điểm của mày đấy.

cau-truc-notice-3

III. Phân biệt notice với V và V-ing

Như đã nói ở trên, ta sử dụng notice với V khi muốn nhấn mạnh vào NGƯỜI thực hiện hành động, còn notice với V-ing nhấn mạnh vào HÀNH ĐỘNG được thực hiện. 

Ví dụ

I noticed my husband enter the coffee with someone.
Tôi nhận thấy chồng tôi vào quán cà phê với ai đó.
(Ở đây, người vợ muốn nhấn mạnh đối tượng “đáng nghi” là chồng mình.)

I noticed my husband preparing a big gift for me.
⯈ Tôi nhận thấy chồng tôi chuẩn bị một món quà lớn cho tôi.
(Thấy quà là quên chồng luôn, ở đây việc CHUẨN BỊ QUÀ là thứ được nhấn mạnh hơn.)

cau-truc-notice-4

IV. Cách dùng take notice

Ngoài ra, để nhấn mạnh hơn về việc quan tâm, tập trung chú ý đến điều gì đó, ta có thể dùng cấu trúc Take notice như sau: 

Take notice of + N = Pay attention to + N

Ví dụ

Girls’ mood changes quickly like the weather, you should take notice, man.
Tâm trạng của con gái thay đổi nhanh như thời tiết, cậu nên chú ý đấy chàng trai. 

My cat often rubs my legs to make me take notice of him.
Chú mèo của tôi thường dụi vào chân tôi để khiến tôi quan tâm đến cậu ta. 

Rose sent a lot of love emojis to her crush’s stories, but he didn’t take notice of those things.
Rose thả tim liên tục vào story “crush” của mình, nhưng anh ấy không hề chú ý những điều đó.

cau-truc-notice-5

IV. Bài tập cấu trúc notice

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống trong các câu sau:

1. There was a short_______about the newest song of Son Tung MTP.

notice
noticed
noticing

2. I didn’t_______Tom go home. I haven’t said goodbye to him.

notice
notices
noticed

3. _______notice of customers can help you improve your products and services.

looking
making
taking

4. I_______you_______me. I just want to say I like you too.

noticed/ noticing
notice/ noticed
notice/ noticing

5. Do you remember Miss Jenny? I have just_______her_______by.

noticed/ walk
notice/ walking
notice/ walking

6. Please notice the car_______overthere. It’s so suspicious.

park
to park
parking

7. We got a _ about collecting scrap paper at school today.

notice
noticed
noticing

8. This WC is closed until further_______. I didn’t_______that.

notice/ noticed
notice/ notice
noticing/ notice

Score =

Đáp án:

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó bạn đọc ơi!

  1. notice
  2. notice
  3. Taking
  4. noticed/ noticing (nhấn mạnh việc bạn đang để ý đến tôi)
  5. noticed/ walk (nhấn mạnh vào Miss Jenny)
  6. park (Vế sau nhấn mạnh chiếc xe đáng ngờ, không phải việc đỗ xe)
  7. notice
  8. notice/ notice
hack-nao-ngu-phap

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc notice mang nghĩa để ý, chú ý, nhận ra điều gì đó. Với động từ, ta có thể kết hợp Notice sb với do something hoặc doing something tùy thuộc vào ý muốn nhấn mạnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể ứng dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh Take notice để câu văn được đa dạng hơn. 

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

 

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here