Cấu trúc insist và cách dùng

0
16683

Đố bạn biết động từ nào mà mấy đứa cứng đầu hay dùng? Đáp án chính là động từ insist!

Vậy chúng ta dùng cấu rúc insist như thế nào và cần lưu ý những điều gì về cấu trúc này? Cùng trả lời các câu hỏi này với Hack Não trong bài viết này nhé!

I. Định nghĩa về cấu trúc insist

Động từ insist có nghĩa là nhất định, khăng khăng, nhấn mạnh.

Các dạng của động từ insist:

  • Dạng ngôi ba số ít: insists
  • Dạng quá khứ đơn
  • Dạng phân từ hai: insisted

Ví dụ

Hey best friend! Take this $ 10 billion to buy whatever you want for Tet. I insist!
Này bạn thân ơi! Cầm lấy $10 tỉ mà thỏa sức mua sắm Tết này đi! Không phải ngại.

cau-truc-insist-1

Van insisted on waiting for me after class although we had different schedules.
Vân nhất quyết đợi tôi sau giờ học dù chúng tôi có lịch học khác nhau.

Hong insisted that she did nothing wrong and it was not her responsibility to explain it to anyone.
Hồng khăng khăng rằng cậu ấy không làm gì sai và vì thế nên cậu ấy không cần phải giải thích với ai hết.

hack-nao-ngu-phap

II. Các cấu trúc insist thường gặp và cách dùng

Trong câu, cấu trúc insist có thể kết hợp với danh từ hoặc mệnh đề. Hai cấu trúc có ý nghĩa tương đương nhau và bạn có thể viết lại câu sử dụng hai cấu trúc này.

1. Cấu trúc insist và danh từ

Insist + on + N/V-ing

Ý nghĩa & cách dùng: Khăng khăng điều gì hoặc nhấn mạnh điều gì

Ví dụ

Cuong insisted on paying our bills.
Cường cứ khăng khăng đòi trả hóa đơn cho bữa hôm nay.

My grandma insisted on giving me lucky money.
Bà tôi nhất quyết mừng tuổi tôi bằng được.

cau-truc-insist-2

I wonder if he knew the total amount, would he insist on doing that anymore.
Không biết liệu cậu ấy có còn khăng khăng như vậy lúc nhìn thấy tổng chi phí nữa không.

Insist + on + O + V-ing

Ý nghĩa & cách dùng: Khẩn thiết yêu cầu, khăng khăng ai cần làm gì

Ví dụ

I wanted to stay behind but Cuong insisted on me going in front.
Tôi đã muốn đi sau rồi nhưng Cường cứ nhất quyết rằng tôi cần đi phía trước.

The authority insisted on people wearing masks.
Chính quyền nhấn mạnh tất cả người dân phải đeo khẩu trang.

cau-truc-insist-3

Hong insisted on me being her bridesmaid.
Hồng thiết tha muốn tôi làm phù dâu cho cậu ấy.

Ngoài cách kết hợp với giới từ on, cấu trúc insist cũng có thể kết hợp với giới từ upon và giữ nguyên ý nghĩa.

Insist + upon + N/V-ing

Ví dụ

Oanh insisted upon using “insist on” instead of using “upon”.
Oanh nhất quyết dùng “instead on” thay vì dùng “upon”.

Hong insisted upon drinking at least one cup of bubble tea every day.
Hồng nhất quyết phải uống ít nhất một cốc trà sữa một ngày.

cau-truc-insist-4

Oanh insisted upon going to the gym starting next year.
Oanh quyết tâm sẽ đi tập gym từ năm sau.

2. Cấu trúc insist và mệnh đề

Insist + that + S + V-inf

Ý nghĩa & cách dùng: Khăng khăng đòi ai làm gì

Ví dụ

My family has some strange rules that were imposed by our mom.
Nhà tôi có những luật lệ do mẹ tôi đặt ra mà rất là kỳ cục luôn.

My mom insists that we be at home before 9 PM although we’re all grown-up.
Mẹ tôi khăng khăng rằng cả nhà phải về nhà trước 9 giờ tối, dù chúng tôi lớn hết rồi.

hack-nao-ngu-phap

She insists that we not use TV on Sunday, to have more “family quality time”.
Mẹ tôi còn nhất quyết rằng cả nhà sẽ không xem TV vào chủ nhật, để có nhiều thời gian cho gia đình hơn.

She also insists that we sit at our assigned seats even when someone’s absent.
Mẹ tôi cũng nhất quyết rằng chúng tôi ngồi đúng chỗ của mình trong bàn ăn, kể cả khi có ai vắng mặt.

cau-truc-insist-5

Lưu ý:
V luôn ở dạng nguyên thể trong cấu trúc insist, không phân biệt chủ ngữ hay thì trong câu.

Insist + that + S + V

Ý nghĩa & cách dùng: Nhất quyết là bản thân đúng, kể cả khi người khác phản đối.
*Khác với cấu trúc trên, V trong câu được chia theo chủ ngữ và thì trong câu.

Ví dụ

Quan and I are discussing the Earth.
Tôi và Quân đang tranh luận về Trái đất.

He insisted that Greenland had to be full of trees.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng đảo Greenland phải toàn là cây.

He insisted that Iceland had nothing but ice.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng đảo Iceland thì chỉ có băng với tuyết ở đó thôi.

He insisted that India was in South America because “the natives are Indians”.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng Ấn Độ nằm ở Nam Mỹ vì “người bản địa ở đó đều là Indian (người da đỏ)”.

cau-truc-insist-6

III. Bài tập về cấu trúc insist

Bài tập: Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) cho những câu sau:

1. Khiem insists ______ you.

to see
in seeing
on seeing

2. I insist that I ______ innocent.

be
am
was

3. Hieu insisted that he ______ right.

be
is
was

4. Trang insisted that it ______ my fault.

be
is
was

5. If you ______, I’ll have another drink.

insist
insists
insisted

6. The doctor insisted that Nam ______ in bed.

stay
stays
stayed

7. Mai insisted I ______ on this bulletproof vest.

put
puts
putting

8. Hieu’s wife insisted ______ his taking her to Paris.

in
on
at

Score =

Đáp án

Dưới đây là phần đáp án của bài tập phía trên.

Nếu bạn chưa muốn xem đáp án ngay, hãy quay lại phần trên nhé!

  1. C – on seeing
  2. B – am
  3. C – was
  4. C – was
  5. A – insist
  6. A – stay
  7. A – put
  8. B – on

IV. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu cho bạn đọc về cấu trúc insist. Theo đó, insist mang nghĩa khăng khăng đòi làm gì hoặc quả quyết bản thân là đúng. Cấu trúc ngữ pháp insist có thể kết hợp với on V-ing và that mệnh đề.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn ghi nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.