“I will marry you” và “I’m going to marry you”, cùng nói về chuyện tương lai, hai câu này khác gì nhau và câu nào đáng tin hơn? Để biết được câu trả lời, cùng tìm hiểu ngay cấu trúc be going to cùng Hack Não nhé!
I. Định nghĩa cấu trúc be going to
Cấu trúc be going to mang nghĩa là “sẽ làm gì”, thường được dùng để nói hoặc dự đoán về những sự việc có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai.
Một số giáo viên còn gọi cấu trúc này là thì “tương lai gần” trong Tiếng Anh nữa.
Ví dụ
Practicing my prison photos because I’m going to steal her heart.
Mình đang tập chụp ảnh tù vì mình chuẩn bị “đánh cắp” trái tim cô ấy.
There’re so many clouds. It is going to rain for sure.
Nhiều mây thật sự. Thể nào trời cũng mưa.
Mike and Hannah are going to study abroad together next year.
Mike và Hannah sẽ đi du học cùng nhau vào năm tới.
II. Cấu trúc be going to
Ở phần này, Hack Não sẽ hướng dẫn chi tiết 3 dạng khẳng định, phủ định và câu hỏi của cấu trúc be going to để các bạn có thể nắm thật chắc.
Tuy nhiên trước hết, cùng nhắc lại dạng “be” của các ngôi trong tiếng Anh đã nha:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Thứ nhất | I am | we are |
Thứ hai | you are | you are |
Thứ ba | he/ she is | they are |
1. Cấu trúc be going to dạng khẳng định
S + be going to + V
Ý nghĩa: Ai đó sẽ làm gì
Ví dụ
Perhaps, I’m going to be taller… I saw my girlfriend going with a guy last night.
Có thể tôi sắp cao lên rồi… Tôi thấy bạn gái đi với đứa nào tối qua ấy.
We are going to eat dinner with JustaTee tonight.
Chúng tôi sẽ đi ăn với Juste Tee tối nay luôn ó.
Duc is going to win this match. I believe so.
Đức sẽ thắng trận đấu này, tôi tin là như vậy.
2. Cấu trúc be going to dạng phủ định
S + be + not + going to + V
Ý nghĩa: Ai đó sẽ không làm gì
Ví dụ
Minh doesn’t know what he did me wrong, but I’m not going to tell him!
Minh không biết anh ấy đã đắc tội gì với mình, nhưng mình sẽ không nói cho anh ý đâu!
Oh please! Just a 7. You are not going to die.
Ôi trời, chỉ là điểm 7 thôi mà, mày sẽ không chết đâu.
Vietnam is not going to surrender to the epidemic! We will win!
Việt Nam sẽ không đầu hàng trước đại dịch. Chúng ta sẽ chiến tháng!
3. Cấu trúc be going to dạng nghi vấn
Be + S + going to + V
Ý nghĩa: Liệu ai đó sắp làm gì à?
Ví dụ
Are you going to accept his proposal?
Bà có định chấp nhận lời cầu hôn của ông ý không dợ?
Is Linh going to study in England?
Linh sẽ đi du học ở Anh à?
Are your classmates going to hold a big party this semester?
Mấy đứa lớp cậu định tổ chức một bữa tiệc lớn học kỳ này hở?
III. Cách dùng cấu trúc be going to
Cấu trúc be going to được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện đời thường, khi ngồi trà chanh chém gió với nhau. Cụ thể cấu trúc này được dùng làm gì sẽ có ngay sau đây.
1. Cấu trúc be going to diễn tả hành động tương lai
Ví dụ
I’m going to have a blind date on the weekend.
Tớ sẽ đi coi mắt vào cuối tuần nè.
Duc is not going to attend the meeting. His girlfriend has just called him.
Đức không có tham gia được buổi họp đâu. Bạn gái ổng vừa gọi rồi.
The best doctors are going to Da Nang to help the patients there.
Các bác sĩ xịn nhất sẽ tới Đà Nẵng để giúp các bệnh nhân trong đó.
Lưu ý:
Khi đi cùng động từ là go, ta chỉ dùng ngắn gọn be going + địa điểm, KHÔNG dùng be going to go
2. Cấu trúc be going to diễn tả dự đoán
be going to + V: điều gì sắp xảy ra (khả năng xảy ra cao và có dấu hiệu)
Ví dụ
Haiz, I “accidently” said eggs tasted good. My husband is going to cook it in one month, like always.
Haiz, tôi lỡ khen món trứng ngon. Chồng tôi sẽ nấu món đó cả tháng cho xem, lúc nào cũng vậy.
The temperature decreases so quickly. It is going to be snowy tomorrow for sure.
Nhiệt độ giảm nhanh ghê. Mai trời sẽ có tuyết rơi chắc luôn.
There are going to be only you and me today. I couldn’t call anyone else.
Sẽ chỉ có tớ và cậu hôm nay thôi. Tớ chả gọi được cho ai khác luôn.
3. Cấu trúc be going to diễn tả dự định quá khứ
was/were going to + V: định làm gì (nhưng không thực hiện được)
Dạng này hơi đặc biệt một chút. Động từ “be” ở đây sẽ chia thành was (cho chủ ngữ số ít) và were (cho chủ ngữ số nhiều nha)
Ví dụ
Yesterday, Messi was going to play soccer with Ronaldo, but it rained heavily.
Hôm qua, Messi đã định đi chơi bóng với Ronaldo, nhưng mưa to quá.
MCK and Tlinh were going to sing together at this park last night.
Đúng ra hôm qua MCK và Tlinh định hát cùng nhau ở công viên này tối qua.
Huyen was going to starve all day yesterday, but she couldn’t say no to hamburger.
Huyền đã định nhịn đói cả ngày hôm qua, nhưng cô ấy không thể nói “không” với ham-bơ-gơ.
IV. Phân biệt cấu trúc be going to và will
Ô kê cả hai cấu trúc be going to và will đều dịch là “sẽ”, vậy chúng khác gì nhau?
Hai cấu trúc cùng nói về sự việc ở tương lai hoặc một dự đoán nào đó, nhưng:
- Be going to: chắc chắn xảy ra hơn, đã lên lịch hoặc có dấu hiệu tin cậy.
- Will: không chắc chắn, bộc phát, có phần cảm tính cá nhân
Ví dụ
- What are you going to do this Saturday?
Các cậu sẽ làm gì vào thứ 7 thế?
– I haven’t thought about it. Maybe I will go to the cinema.
Tôi còn chưa nghĩ luôn. Có thể tôi sẽ đi xem phim.
– I’m going to Son Tung’s concert. I bought a ticket a month ago.
Tôi sẽ tham gia đêm nhạc của Sơn Tùng. Tôi đã mua vé từ tháng trước rồi.
- What do you think about my new cat?
Ông nghĩ gì về chú mèo mới của tôi?
– I have no idea. He will be a good boy I guess.
Tớ chả biết nữa. Đoán là sẽ ngoan.
– He eats and sleeps a lot. He is going to be fat like a pig soon.
Chú mèo ăn lắm quá. Nó sẽ mập như lợn nhanh thôi.
V. Bài tập cấu trúc be going to
“You are going to do this exercise.” – “Bạn sẽ làm bài tập nè.”. Dùng cấu trúc be going to là chắc chắn làm đó nha. Dưới đây là 8 câu trắc nghiệm giúp bạn ôn tập nhanh kiến thức vừa học.
Đáp án
Làm bài đi đã rồi hãy xem nha!
- B is
- C Are
- C to travel
- B is going to
- A will
- C will
- C were going to
- C are (Police là danh từ luôn chia số nhiều nha)
VI. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về cấu trúc be going to trong tiếng Anh. Cấu trúc be going to được sử dụng nhiều trong văn nói và thường xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, đừng bỏ qua nha.
Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.