Cấu trúc used to và cách dùng

0
11471
cau-truc-used-to

“People used to laugh at me, but now …” Rồi sao nữa? Mà câu này có nghĩa là gì và cấu trúc used to ở đây ám chỉ điều gì?

Bạn đọc hãy cùng Hack Não giải đáp tất cả những thắc mắc này về cấu trúc used to trong bài viết này nào!

I. Định nghĩa cấu trúc used to

Cấu trúc used to có nghĩa là “đã từng” hoặc “quen với điều gì”.

Trong câu, cấu trúc used to được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại đơn.

Ví dụ

  • I used to be an adventurer just like you, but then I took an arrow to the knee.
    Tôi cũng từng là nhà thám hiểm giống cậu, nhưng rồi tôi đã bị trúng tên.
  • I am used to getting up early, thanks to my dog.
    Tôi quen với việc dậy sớm rồi, tất cả là nhờ con chó của tôi.
cau-truc-used-to-1
  • Getting used to going to school at 7AM after Tet is never easy.
    Thật không dễ dàng gì để quen với việc với đi học lúc 7 giờ sáng, nhất là sau Tết cả.

Nhưng đôi khi chúng ta cùng có thể dùng cấu trúc used to trong các thì tiếp diễn nữa.

Ví dụ

  • I’m getting used to presenting in front of crowd, though it’s not an easy task.
    Tôi đang dần quen với việc thuyết trình trước đám đông, dù chuyện đó không dễ dàng gì cả.
  • Van is getting used to receiving my praise; she deserves it.
    Vân đang dần quen với việc được tôi khen; cậu ấy xứng đáng được khen mà.
  • Trang was getting used to living in the city, but she had to move out.
    Trang đã dần quen với việc sống ở thành phố, nhưng rồi cậu ấy lại phải chuyển đi.
cta.hnnp

II. Các cấu trúc used to và cách dùng

Trong Tiếng Anh, chúng ta có 3 cấu trúc chính của used to. Cụ thể 3 cấu trúc đó là

1. Cấu trúc used to V

(+) S + used to + V
(-) S + didn’t use to + V
(?) Did + S + use + to + V?

Ý nghĩa & cách dùng: Ai đã từng quen, thường xuyên làm gì (trong quá khứ).

Cấu trúc used to + V được dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ví dụ

  • People used to laugh at me because I’m different.
    Mọi người từng cười tôi vì tôi khác biệt.
  • Vy used to love Kang Daniel, but she has to put his poster away for now.
    Vy từng rất phát cuồng vì Kang Daniel, nhưng giờ cậu ấy phải cất poster của anh ta vào một góc rồi.
cau-truc-used-to-2
  • Huyen used to be a Bitcoin trader, now she is broke.
    Huyền từng tham gia buôn bán Bitcoin, nhưng giờ cậu ấy hết tiền rồi.

2. Cấu trúc be used to V-ing

(+) S + is/am/are + used to + V-ing
(-) S + is/am/are + not + used to + V-ing
(?) Is/Am/Are + S + used + to + V-ing?

Ý nghĩa & cách dùng: Ai quen làm điều gì ngay lúc này.

Cấu trúc be used to + V-ing được dùng để diễn tả một thói quen ở hiện tại.

Ví dụ

  • Two months have passed since Tet, and I‘m still not used to getting up early.
    Đã hai tháng kể từ Tết, và tôi vẫn không thể nào quen với việc dậy sớm được.
  • I‘m used to breathing drama in the morning.
    Tôi quen với việc hít hà drama vào buổi sáng rồi.
cau-truc-used-to-3
  • People are so used to judging people by their appearances.
    Mọi người bây giờ đã quen với chuyện đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

Phân biệt cấu trúc be used to V-ing và be used to V

  • Be used to V-ing mang nghĩa quen với làm điều gì
  • Be used to V là dạng bị động, mang nghĩa được dùng để làm gì.

Ví dụ

  • Bricks are used to build house.
    Gạch được sử dụng để xây nhà.
    → Đây là câu bị động. Bạn lưu ý chủ ngữ thường là vật – brick.
  • Oanh is used to watching mvies alone.
    Oanh quen với việc đi xem phim một mình.
    → Đây là cấu trúc be used to V-ing. Bạn chú ý chủ ngữ thường chỉ người – Oanh.

3. Cấu trúc get used to V-ing

(+) S + get(s) + used to + V-ing
(-) S + don’t/doesn’t + get + used to + V-ing
(?) Do/Does + S + used + to + V-ing?

Ý nghĩa & cách dùng: Ai làm quen làm điều gì ngay lúc này.

Cấu trúc get used to + V-ing được dùng để diễn tả một thói quen ở hiện tại.

Ví dụ

  • Duy can’t get used to having to go to sleeping at 9 PM in the army.
    Duy không thể quen với việc phải đi ngủ lúc 9 giờ tối trong quân đội được.
  • Hoang gets used to going to class after class.
    Hoàng dần quen với việc phải học thêm học nếm đủ các môn.
  • Quan doesn’t want to get used to being satisfied with where he is now.
    Quân không muốn quen với việc tự hài lòng với những gì mình đang có.

Lưu ý:
Cấu trúc get used to + V-ing còn được dùng trong cả thì hiện tại tiếp diễn, mang nghĩa đang làm quen với việc gì.

Ví dụ

  • Quang is getting used to living independently in the city.
    Quang đang dần quen với việc sống tự lập ở thành phố.
  • Hieu is getting used to having to study History for the upcoming Highschool entry test.
    Hiếu đang dần quen với việc phải học sử để thi vào 10.
cau-truc-used-to-4
  • Linh is getting used to not having someone by her side.
    Linh đang tập quen dần với cô đơn.

III. Cấu trúc used to trong bài thi

Trong bài thi, cấu trúc used xuất hiện chủ yếu trong dạng bài hoàn thành câu. Trong dạng này, chúng ta cần ghi nhớ:

  • Cấu trúc used to + V nói về quá khứ.
  • Cấu trúc be/get used to + V-ing nói về hiện tại.

Ví dụ

Question 17: Dick ______ moustache, but he doesn’t anymore. He shaved it off because his wife didn’t like it.

A. got used to have
B. is used to have
C. used to have
D. used to having

Với câu trên, chúng ta có cụm “doesn’t anymore” là “không còn thế nữa”, thể hiện vế “used to” xảy ra trong quá khứ.
→ Chúng ta cần sử dụng cấu trúc used to + V
→ Chọn đáp án C

Ngoài ra, đôi khi cấu trúc used còn xuất hiện trong dạng bài tìm câu đồng nghĩa. Trong dang này, chúng ta cần lưu ý:

  • Cấu trúc used to V có nghĩa là ĐÃ TỪNG, bây giờ không còn như vậy
  • Cấu trúc be/get used to V-ing là ĐANG QUEN, nói về hiện tại

Question 30. My sisters used to get on with each other. Now they hardly speak.

A. My sisters were once close, but they rarely speak to each other now.
B. My sisters do not speak to each other much, but they are good friends.
C. My sisters rarely speak because they have never liked each other.
D. Because they have never got on, my sisters do not speak to each other.

Câu đề bài sử dụng cấu trúc used to V để thể hiện một thói quen trong quá khứ, nhưng bây giờ đã thay đổi.
Các đáp án có nghĩa là:

A: đã từng thân, nhưng giờ thì không
B: không nói chuyện với nhau, nhưng vẫn là bạn tốt
C: hiếm khi nói chuyện với nhau, vì không ưa nhau
D: Vì không thân nhau, nên không nói chuyện với nhau

Với 4 đáp án trên, chúng ta thấy đáp án A diễn tả thói quen trong quá khứ
→ Chọn đáp án A

cta.hnnp

IV. Bài tập về cấu trúc used to

Bạn hãy chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) cho các câu trắc nhiệm sau:

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

1. Vy had to ______ to driving on the left.

get used
was used
used

2. Ha ______ drink a lot of coffee. Now she prefers tea.

get used to
was used to
used to

3. I feel very full after that meal. I ______ to eating so much.

didn’t use
‘m not used
wasn’t used

4. I wouldn’t like to share a room. I ______ my own room.

used to have
‘m used to having
was used to have

5. I used to ______ a car, but I sold it a few months ago.

having
to have
have

6. When we were children, we used to ______ swimming very often.

go
going
went

7. There used to ______ a school here, but it was knocked down a few years ago.

is
be
was

8. I’m the boss here! I’m not used to ______ told what to do.

am
be
being

Score =

Đáp án

Dưới đây là đáp án của bài tập về cấu trúc used to.

Đây là cảnh báo cuối trước khi đáp án bị lộ nha!

  1. A – get used
  2. C – used to
  3. B – ‘m not used
  4. B – ‘m used to having
  5. C – have
  6. A – went
  7. B – be
  8. C – being
cta.hnnp

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp used to. Theo đó, chúng ta có hai cấu trúc used to, là used to V và be/get used to V-ing. Cấu trúc used to V dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ, còn cấu trúc be/get used to V-ing diễn tả thói quen ở hiện tại.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!