Cấu trúc admit và cách dùng

0
2357
cau-truc-admit

“Em sai rồi, anh xin lỗi em đi!” khi dịch sang Tiếng Anh thì chúng ta sẽ nói như thế nào? Gợi ý nhé, để nhận lỗi, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc admit. Vậy chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc admit như thế nào?

Bài viết này của Hack Não sẽ giới thiệu về cách dùng và cấu trúc admit để nhận lỗi trong Tiếng Anh.

I. Định nghĩa về cấu trúc admit

Động từ admit trong Tiếng Anh có nghĩa là “thừa nhận” hoặc “nhập học”. Khi kết hợp với các động từ khác, chúng ta sẽ quan tâm đến nét nghĩa “thừa nhận”. Động từ trái nghĩa của admit là cấu trúc deny.

Các dạng của động từ admit:

  • Dạng hiện tại ngôi 3 số ít: admits
  • Dạng quá khứ: admitted
  • Dạng phân từ hai: admitted

Ví dụ

I admit that I was wrong. Now you have to apologize to me!
Em sai rồi! Anh xin lỗi em đi!

II. Cách dùng của cấu trúc admit

Cấu trúc admit được sử dụng để thể hiện sự miễn cưỡng, bị bắt phải thừa nhận điều gì hoặc nhận lỗi.

1. Thừa nhận điều gì là đúng, thường có chút “miễn cưỡng”

Ví dụ

  • Eventually, Van admitted that I was right and she was wrong, but somehow I was still the one having to apologize.
    Cuối cùng thì Vân cũng chịu thừa nhận là tôi đúng, còn cậu ấy sai, nhưng mà tôi lại là người phải xin lỗi. Ơ???
  • She admitted that eggs came before the chickens, but then she was heartbroken because I didn’t let her win.
    Cậu ấy chịu thừa nhận là quả trứng có trước con gà, nhưng sau đó cậu ấy lại rất buồn vì chuyện tôi không chịu để cậu ấy đúng. Ơ???
  • So I had to admit that I shouldn’t have done that, and that it was wrong of me.
    Thế là cuối cùng tôi phải nhận rằng mình đáng lẽ không nên làm vậy, và tôi làm vậy là sai. -______-

2. Thừa nhận cáo buộc, nhận lỗi

Ví dụ

  • Cuong finally admitted that he lied about forgetting his homework at home.
    Cuối cùng thì Cường cũng thừa nhận là cậu đã nói dối về chuyện để quên bài tập ở nhà.
  • He admitted that he hadn’t done it, so he faked leaving it home.
    Cậu ấy nhận rằng mình chưa làm bài, nên đã giả vờ là để ở nhà.
  • Fortunately, my teacher let him off the hook easily because he admitted it honestly.
    May cho cậu ta là cô giáo chỉ phạt nhẹ vì cậu đã thành khẩn nhận lỗi.
cta.hnnp

III. Các cấu trúc admit thường gặp

Động từ admit có 3 cấu trúc thông dụng: to + V-ing, N, that + mệnh đề.

1. Cấu trúc admit và V-ing

  • (+) admit + to + V-ing: thừa nhận chuyện gì đúng/ nhận lỗi
  • (-) admit + to + not + V-ing: thừa nhận đã không làm gì
  • (-) not + admit + to + V-ing: không chịu thừa nhậ

Ví dụ

  • At the end of the Werewolf game, we revealed our role. Cuong admitted to lying about being the Oracle.
    Vào cuối buổi chơi Ma sói, chúng tôi đã nói ra vai trò của bản thân. Cường đã thừa nhận chuyện nói dối rằng mình là Nhà tiên tri.
  • He also admitted to killing me in the second round.
    Cậu ta cũng thừa nhận là đã “giết” tôi trong lượt thứ hai.
  • Hong admitted to not voting Cuong out just because she wanted the Wolves to win.
    Hồng thừa nhận là đã không bỏ phiếu loại Cường vì cậu ấy thích phe Sói thắng.
  • Van admitted to not saving me because I suspected her.
    Vân thừa nhận đã không cứu tôi vì tôi đã nghi ngờ cậu ấy.
  • Oanh didn’t admit to being a Werewolf.
    Oanh không nhận mình là Sói.
  • Trung didn’t admit to being a werewolf, either. Then who was the last wolf?
    Trung cũng không nhận mình là Sói. Vậy ai là con Ma sói cuối cùng ta?

2. Cấu trúc admit và danh từ

admit + (to) + N

Ví dụ

  • Oanh didn’t admit her mistakes at all.
    Oanh không chịu nhận lỗi gì cả.
  • And even if she had admitted her wrongdoings, that wouldn’t be enough to forgive her.
    Và dù cho cậu ta có chịu nhận lỗi đi nữa, thì nhiêu đó cũng không đủ để tôi tha lỗi cho cậu ta.
  • Why didn’t she admit it? It was clearly her fault.
    Nhưng tại sao cậu ta lại không nhận lỗi chứ? Rõ là cậu ta sai mà?
cta.hnnp

3. Cấu trúc admit và mệnh đề

Cách dùng: thừa nhận rằng việc gì là đúng, dù có đôi chút miễn cưỡng

admit + (to O) + that + S + V

Ví dụ

  • I finally made Cuong admit that I’m more handsome than him.
    Cuối cùng, tôi cũng đã khiến Cường phải thừa nhận rằng tôi đẹp trai hơn cậu ta.
  • I told him, “Want it or not, you still have to admit that I’m the more handsome one”.
    Tôi đã nói là “Dù muốn hay không, thì ông vẫn cứ phải công nhận là tôi đẹp troai hơn đê.”
  • He responded, “If I admit that you’re more handsome, then you’ll leave me alone, right? Fine, you’re more handsome. Happy?”
    Cậu ta đáp “Thế giờ tôi nhận ông đẹp trai hơn là ông tha cho tôi đúng không? Được rồi, ông đẹp trai hơn, thỏa mãn chưa?”
app hack nao pro

III. Phân biệt động từ admit và confess

Hai cấu trúc admit và confess rất giống nhau. Chúng gần như có thể được dùng thay thế trong đa số các trường hợp.

Chỉ trong một số nhỏ trường hợp mà chúng ta mới phân biệt chúng. Cụ thể, cấu trúc admit được dùng để nhận lỗi còn động từ confess để thú tội.

Trong các trường hợp sau đây, bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit:

Khi nhận tội trước cảnh sát, quan tòa:

  • Trung confessed to the judge that he broke into her house to steal the TV.
    Trung thú nhận với quan tòa rằng cậu ta đã đột nhập vào nhà cô gái để trộm TV.
  • Quan confessed to the police that he’d drunk a bit too much before driving.
    Quân thú nhận với cảnh sát rằng cậu ta đã hơi quá chén trước khi lái xe.
  • Son confessed that he might have accidentally broken that expensive vase.
    Sơn thú nhận rằng cậu có thể đã lỡ tay làm vỡ cái bình đắt tiền đó.

Khi thừa nhận một chuyện xấu hổ:

  • I confess to having stalked my crush on social networking sites.
    Tôi thừa nhận đã từng rình mò cờ rắt trên mạng xã hội.
  • I confess to eating all of the candies that my mom prepared for the guests during Tet.
    Tôi thừa nhận là đã ăn hết đống kẹo mẹ tôi mua để tiếp khách.
  • I confess to liking Soda too much.
    Tôi thừa nhận bản thân bị nghiện nước uống có gas.

Khi xưng tội với linh mục, Cha xứ:

  • The man confessed his sins to the Priest.
    Người đàn ông đã thú tội với Cha xứ.
  • The convicted man confessed his wrongdoings to God to ask for forgiveness.
    Người đàn ông bị kết tội đã thú tội với Chúa để xin được tha thứ.

IV. Bài tập về cấu trúc admit

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

 

1. He wouldn’t admit that he ______ help.

need
needed
needing

2. Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.

stealing
steal
stole

3. I admit to ______ obsessed with Blackpink Rosé.

be
being
to be

4. You will never find a fan who admits to ______ on their idols’ merch.

overspend
overspended
overspending

5. Ha admitted that her work ethic ______ changing.

needed
need
to need

6. Oanh admitted that she ______ herself sometimes.

overwork
to overworking
overworked

7. Trang never admitted to ______ anything wrong, as she blamed it on everything else.

did
doing
done

8. Chi finally admitted to ______ the cake I left in the fridge.

eating
to eat
eat

Score =

Đáp án

Dưới đây là đáp án của phần bài tập phía trên.

Nếu bạn chưa muốn xem đáp án, hãy quay lại phần trên nhé!

1. needed
2. stealing
3. being
4. overspending
5. needed
6. overworked
7. doing
8. eating

cta.hnnp

V. Tổng kết

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu với bạn đọc về cách dùng và cấu trúc admit. Theo đó, cấu trúc ngữ pháp admit được dùng khi chúng ta miễn cưỡng thừa nhận một điều gì đó. Cấu trúc admit có thể kết hợp với to V-ing, that mệnh đề và danh từ.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here