Cấu trúc regret và cách dùng

0
11902
cau truc regret

 “Xưa chê anh nghèo giờ hối hận chưa?” – Bạn có dịch được câu hát gây sốt này của RTee sang tiếng Anh không? Sẽ không khó đâu nếu bạn biết tới cấu trúc regret – cũng là cấu trúc xuất hiện nhiều trong các bài tập ở trường lớp. Cùng Hack Não chinh phục để không phải “hối hận” nhé.

I. Định nghĩa cấu trúc regret

Regret là một động từ và cũng là một danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ regret

(n) regret: cảm giác hối hận, tiếc nuối hoặc sự hối hận, sự tiếc nuối

Danh từ regret vừa là danh từ không đếm được (khi nói về cảm giác), vừa là danh từ đếm được (khi nói về sự hối hận, tiếc nuối cụ thể). 

Ví dụ

Minh feels regret about his mistake.
Minh thấy có lỗi về lỗi lầm của mình.

Soobin invited us to his party, but we had to send him our regrets.
Soobin mời chúng tôi đến bữa tiệc của anh ấy, nhưng chúng tôi phải thứ lỗi anh ấy rùi.

I quitted my job to become a rapper and I have no regrets.
Tớ đã bỏ công việc của mình để trở thành một rapper và tớ không hối hận. 

cau truc regret 1

2. Động từ regret

(v) regret: hối hận, tiếc, thấy có lỗi

  • Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: to regret
  • Dạng quá khứ: regretted
  • Dạng quá khứ phân từ: regretted

Ví dụ

Mr. Hung regretted his decision.
Ông Hưng hối hận về quyết định của mình.

My boyfriend will regret not buying milk tea for me.
Bạn trai tôi sẽ phải hối hận vì không mua trà sữa cho tôi, hứ. 

The weather, I regret to say, is getting worse. We can’t go for a picnic.
Thật lấy làm tiếc là thời tiết ngày càng tệ đi. Chúng ta chẳng đi picnic được nữa rồi.

hack-nao-ngu-phap

II. Cách dùng cấu trúc regret 

Ở phần này, Hack Não sẽ cung cấp cho bạn cách sử dụng cấu trúc regret (dạng động từ), giúp bạn không còn nhầm lẫn regret đi với to V hay V-ing nữa. 

1. Cấu trúc regret + to V

regret + to V

Ý nghĩa: Ai đó lấy làm tiếc khi phải làm gì

Ví dụ

I regret to tell you that I lost your Iphone.
Tao rất lấy làm tiếc khi phải báo mày là tao đã làm mất Iphone của mày… 

Tung, we regret to announce to you that you had failed the exam.
Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo với bạn rằng bạn đã “tạch” trong kì kiểm tra.

OMG the flight to Da nang, I regret to say, has been canceled due to the storm.
Ối trời, chuyến bay, thật tiếc là đã bị hủy do cơn bão. 

cau truc regret 2

Lưu ý:
Cấu trúc regret to V được dùng để nói về những việc chưa xảy ra, thường đi với các động từ như say, tell, inform, announce,…

2. Cấu trúc regret + V-ing

regret + (not) V-ing

Ý nghĩa: Ai đó hối hận/ tiếc nuối vì đã (không) làm gì

Ví dụ

Do you regret disparaging me for being poor, bae?
Xưa chê anh nghèo giờ hối hận chưa?

Haiz, I’m going to regret eating too much today.
Haiz, tôi sẽ hối hận vì đã ăn quá nhiều ngày hôm nay. 

They regret not saying goodbye before leaving.
Họ tiếc vì đã không bai bai trước khi rời đi. 

3. Cấu trúc regret với that

Khi muốn sử dụng mệnh đề trong cấu trúc regret, ta sử dụng that. 

S + regret that..

Ý nghĩa: Ai đó hối hận/ tiếc nuối rằng…

Ví dụ

Hung regretted that he was too angry with Trang. Now he has to sleep on the floor.
Hung hối hận vì đã quá nóng giận với Trang. Bây giờ anh ấy phải ngủ trên sàn.

Duc doesn’t regret that he bought that camera, although he has to eat noodles everyday.
Đức không hối hận vì đã mua chiếc máy ảnh đó đâu, dù là anh ấy phải ăn mì hàng ngày. 

We regret that you declined that scholarship.
Chúng tôi tiếc rằng bạn đã từ chối suất học bổng đó. 

III. Phân biệt cấu trúc regret to V và V-ing

Chi tiết đã trình bày ở trên rồi, ở đây Hack Não sẽ tổng hợp lại ngắn gọn giúp các bạn nhé.

Regret + to V: lấy làm tiếc vì PHẢI làm gì (sắp phải làm)
Regret + (not) V-ing: hối hận/tiếc vì ĐÃ (không) làm gì (đã làm rồi)

cau truc regret 3

IV. Bài tập về cấu trúc regret 

“You will regret not doing this exercise!” – “Bạn sẽ hối hận vì đã không làm bài tập này!”. Nên hãy làm đi nha, để xem có nhớ đầy đủ kiến thức về cấu trúc regret hay chưa.

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống trong các câu sau:

1. I want to show my deep ______.

regret
regretting
regretted

2. She regrets ______ her umbrella. It is raining heavily now.

not to bring
not bringing
bringing

3. The air conditioner, I regret ______, is broke. We need a new one.

say
saying
to say

4. Do you regret ______ to hanoi?

move
moving
to move

5. The board of directors regret _____ that the profit is decreasing quickly.

say
to say
said

6. John ______ joining the trip. He feels alone at home.

regretted not
regretted
did not regret

7.It’s getting cold but we left our jackets at home ______.

We regrets not bringing our jackets.
We regret not to bring our jackets.
We regret not bringing our jackets.

8.I regret ______ that rude words to you.

saying
to say
said

Score =

hack nao ngu phap uu dai

Đáp án

Làm hết đi rôi hãy xem đáp án nhé!

Làm hết chưa đó? Tới đáp án rồi nè

1. regret

2. not bringing

3. to say

4. moving

5. to say

6. regretted not 

7. We regret not bringing our jackets. 

8. saying

V. Kết bài 

Trong bài viết này, Hack Não đã hướng dẫn bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp regret trong tiếng Anh một cách chi tiết. Hãy nhớ regret + to V là thấy tiếc khi phải làm gì, còn regret + V-ing là hối hận vì làm gì nhé. 

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.