Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim

0
5425
tu-vung-tieng-anh-ve-doan-lam-phim

Để cho ra lò một bộ phim một cách chuyên nghiệp và hoàn chỉnh, chúng ta cần hàng tá, thậm chí hàng trăm nhân sự để tạo dựng lên. Những chức danh đó trong Tiếng Anh là gì, bạn đọc hãy cùng Hack Não tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim trong bài viết này nhé!

I. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – các chức danh nổi tiếng

Các từ vựng này thường được sử dụng trên áp phích giới thiệu phim hoặc trong các nguyên liệu quảng cáo. Chúng là những nhân vật nổi tiếng của đoàn làm phim mà sẽ hút khách tới phòng vé.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Director/dəˈrɛktər/đạo diễn
Writer/ˈraɪtər/nhà viết kịch
Cast/kæst/dàn diễn viên
Actor/ˈæktər/nam diễn viên
Actress/ˈæktrəs/nữ diễn viên
Character/ˈkɛrɪktər/nhân vật
Producer/prəˈdusər/nhà sản xuất
tu-vung-tieng-anh-ve-doan-lam-phim-2

Ngoài những nhân vật nổi tiếng này, mỗi bộ phim còn có sự đóng góp của một đội ngũ đoàn làm phim hùng hậu phía sau.

II. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim

Một đoàn làm phim có đến hàng trăm nhân sự, và rất rất nhiều phòng ban. Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn những chức vụ quan trọng và phổ biến nhất ở những phòng ban phổ biến nhất trong đoàn làm phim nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng nghệ thuật

Những khung cảnh tráng lệ, những lâu đài, tòa tháp nguy nga chính là sản phẩm của phòng này.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Cinematographer/ˌsɪnɪməˈtɑgrəfər/đạo diễn hình ảnh
Art director/ɑrt dəˈrɛktər/đạo diễn nghệ thuật
Props assistant/prɑps əˈsɪstənt/trợ lý đạo cụ
Storyboard artist/ˈstɔriˌbɔrd ˈɑrtəst/nghệ sĩ phác thảo kịch bản phân cảnh
Illustrator/ˈɪləˌstreɪtər/nghệ sĩ vẽ tranh
Concept artist/ˈkɑnsɛpt ˈɑrtəst/nghệ sĩ thiết kế bố cục
Graphic designer/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế hình ảnh
Gang Boss/gæŋ bɑs/giám đốc xây dựng (không phải đầu gấu nha)
hack nao 1500

2. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng hóa trang & trang phục

Phòng hóa trang – trang phục của đoàn làm phim chịu trách nhiệm hỗ trợ các diễn viên về phần nhìn để họ làm sao trông phù hợp với vai diễn nhất.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Costume designerkɑˈstum dɪˈzaɪnərNhà thiết kế trang phục
Hair stylisthɛr ˈstaɪlɪstnhà tạo mẫu tóc
Makeup artistˈmeɪˌkʌp ˈɑrtəstnghệ sĩ trang điểm
Special makeup effects artistˈspɛʃəl ˈmeɪˌkʌp ɪˈfɛkts ˈɑrtəstnghệ sĩ trang điểm hiệu ứng đặc biệt (cho các nhân vật có ngoại hình đặc biệt)
Costumerˈkɑstumərnhà thiết kế trang phục

3. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng âm thanh

Là một trong những phòng ban quan trọng nhất của đoàn làm phim để mang đến trải nghiệm trọn vẹn nhất cho người xem khi ra rạp. Đây là nơi tạo ra và xử lý tất cả các tiếng động, hay các bản nhạc cho bộ phim mà bạn nghe thấy.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Sound Designer/saʊnd dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế âm thanh
Sound mixer/saʊnd ˈmɪksər/Người giám sát âm thanh tại trường quay
Utility sound technician/juˈtɪləti saʊnd tɛkˈnɪʃən/kỹ thuật viên âm thanh
Boom operator/bum ˈɑpəˌreɪtər/Người cầm cần thu âm
Sound Effects Editor/saʊnd ɪˈfɛkts ˈɛdətər/Người chỉnh sửa hiệu ứng âm thanh
Musician/mjuˈzɪʃən/nhạc sĩ
Composer/kəmˈpoʊzər/nhà soạn nhạc
Vocalist/ˈvoʊkəlɪst/giọng ca chính
Singer/ˈsɪŋər/ca sĩ
tu-vung-tieng-anh-ve-doan-lam-phim-3

4. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng kỹ xảo

Có những cảnh quay quá khó để thực hiện, hoặc quá tầm với của con người; những cảnh quay này đòi hỏi cần có sự giúp đỡ của kỹ xảo máy tính. Phòng kỹ xảo của đoàn làm phim sẽ là phòng ban đảm bảo giúp bạn thấy một siêu anh hùng, hay một ác quỷ một cách chân thật nhất.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Digital artist/ˈdɪʤətəl ˈɑrtəst/nghệ sĩ kỹ thuật số
Visual effects artist/ˈvɪʒəwəl ɪˈfɛkts ˈɑrtəst/nghệ sĩ kỹ xảo nhờ đạo cụ
Lighting artist/ˈlaɪtɪŋ ˈɑrtəst/nghệ sĩ ánh sáng
Animator/ˈænəˌmeɪtər/nghệ sĩ hoạt họa
CGI (Computer-generated imagery) artist/si-ʤi-aɪ ˈɑrtəst/nghệ sĩ hiệu ứng kỹ xảo điện ảnh
Paint artist/peɪnt ˈɑrtəst/Nghệ sĩ sơn màu
Facial capture technician/ˈfeɪʃəl ˈkæpʧər tɛkˈnɪʃən/kỹ thuật viên ghi hình chuyển động cơ mặt
Digital sculptor/ˈdɪʤətəl ˈskʌlptər/nhà điêu khắc kỹ thuật số
Motion editor/ˈmoʊʃən ˈɛdətər/người điều chỉnh chuyển động
Stunt performer/stʌnt pərˈfɔrmər/diễn viên đóng thế
Stunt double/stʌnt ˈdʌbəl/diễn viên đóng thế
Editor/ˈɛdətər/Người chỉnh sửa
Colorist/ˈkʌlərɪst/người điều chỉnh gam màu của phim

5. Từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim – phòng vận hành máy quay

Cách quay một cảnh phim có thể làm thay đổi cảm xúc của người xem. Cảnh quay dài tạo ra sự mệt mỏi, lê thê cho các cuộc chiến tranh; trong khi cảnh quay ngắn tạo tiết tấu nhanh, dứt khoát cho các cảnh hành động. Để truyền tải được toàn bộ ý của đạo diễn, chúng ta có một đội ngũ chuyên vận hành máy quay.

EnglishPhiên âmTiếng Việt
Camera operator/ˈkæmərə ˈɑpəˌreɪtər/người vận hành máy quay
Drone pilot/droʊn ˈpaɪlət/người điểu khiển máy bay không người lái (để quay cảnh trên cao)
Director of photography/dəˈrɛktər ʌv fəˈtɑgrəfi/Đạo diễn hình ảnh
Rigging electrician/ˈrɪgɪŋ ɪlɛkˈtrɪʃən/thợ điện phụ trách trang thiết bị quay phim
Best boy/bɛst bɔɪ/người điểu chỉnh ánh sáng (không phải Cậu bé tốt nhất nhé)
tu-vung-tieng-anh-ve-doan-lam-phim-1

III. Kết bài

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các từ vựng Tiếng Anh về đoàn làm phim trong Tiếng Anh. Một bộ phim chất lượng chắc chắn phải có một đội ngũ sáng tạo và kỹ thuật hiệu quả.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

hack nao 1500

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here