Để biểu thị mức độ cao hơn của tính từ trong Tiếng Anh, chúng ta thường xuyên sử dụng từ very, mang nghĩa “rất”. Nhưng sự thật là cách nói này không được đánh giá cao trong văn nói và văn viết. Vậy, nếu không sử dụng từ very, thì chúng ta sẽ sử dụng cách nói thay thế nào?
Hack Não sẽ liệt kê 123 cách nói thay thế từ very đầy đủ và chi tiết nhất đến cho bạn đọc qua danh sách sau.
I. Các cách nói thay thế từ very A-D
Dưới đây là 31 cách nói thay thế từ very cho các tính từ bắt đầu bằng A đến D.
Đừng nói | Hãy nói | Dịch nghĩa |
---|---|---|
very afraid | fearful | hoảng sợ |
very angry | furious | giận dữ |
very annoying | exasperating | rất phiền phức |
very bad | awful | kinh khủng |
very beautiful | gorgeous | rực rỡ |
very big | massive | to lớn |
very boring | dull | chán c.hết |
very bright | luminous | chói lọi |
very busy | swamped | bận ngập đầu |
very calm | serene | êm đềm |
very careful | cautious | dè dặt |
very cheap | stingy | bủn xỉn |
very clean | spotless | không tì vết |
very clear | obvious | rõ ràng |
very cold | freezing | đóng băng |
very colorful | vibrant | rực rỡ |
very competitive | cutthroat | khốc liệt |
very complete | comprehensive | toàn diện |
very confused | perplexed | rất bối rối |
very creative | innovative | rất sáng tạo |
very crowded | bustling | nhộn nhịp |
very dangerous | perilous | rất nguy hiểm |
very dear | cherished | rất thân yêu |
very deep | profound | thâm thúy |
very depressed | despondent | rất căng thẳng |
very detailed | meticulous | tỉ mỉ |
very different | disparate | một trời một vực |
very difficult | arduous | gian truân |
very dirty | filthy | bẩn thỉu |
very dry | arid | khô cằn |
very dull | tedious | buồn chán |
Ví dụ
✖ Thay vì: I’m very busy right now.
✔ Hãy nói: I’m swamped right now.
✖ Thay vì: Hanoi is a very crowded city.
✔ Hãy nói: Hanoi is a bustling city.
II. Các cách nói thay thế từ very E-I
Dưới đây là 26 cách nói thay thế từ very cho các tính từ bắt đầu bằng E đến I.
Đừng nói | Hãy nói | Dịch nghĩa |
---|---|---|
very easy | effortless | rất dễ |
very empty | desolate | rất trống trải |
very excited | thrilled | rất hào hứng |
very exciting | exhilarating | phấn khởi |
very expensive | costly | rất đắt |
very fancy | lavish | sang trọng |
very fat | obese | béo phì |
very friendly | amiable | rất thân thiện |
very frightened | alarmed | kinh sợ |
very frightening | terrifying | đáng sợ |
very funny | hilarious | rất hài hước |
very glad | overjoyed | mừng quýnh |
very good | excellent | rất tốt |
very great | ecstatic | rất tuyệt |
very happy | terrific | vui sướng |
very hard | difficult | rất khó khăn |
very hard-to-find | rare | hiếm hoi |
very heavy | leaden | nặng nề |
very high | soaring | rất cao |
very hot | sweltering | nóng ngột thở |
very huge | colossal | khổng lồ |
very hungry | starving | chết đói |
very hurt | battered | đau đớn |
very important | crucial | rất quan trọng |
very intelligent | brilliant | rất thông minh |
very interesting | captivating | rất thú vị |
III. Các cách nói thay thế từ very L-Q
Dưới đây là 24 cách nói thay thế từ very cho các tính từ bắt đầu bằng L đến Q.
Đừng nói | Hãy nói | Dịch nghĩa |
---|---|---|
very large | huge | khổng lồ |
very lazy | indolent | lười nhác |
very little | tiny | nhỏ bé |
very long | extensive | dài ngoằng |
very long-term | enduring | rất dài hạn |
very loose | slack | buông lơi |
very mean | cruel | hung ác |
very messy | slovenly | rất bừa bộn |
very necessary | essential | thiết yếu |
very nervous | apprehensive | rất lo lắng |
very nice | kind | tốt bụng |
very noisy | deafening | rất ồn ào |
very often | frequently | rất thường xuyên |
very old | ancient | cổ xưa |
very old-fashioned | archaic | rất cổ hủ |
very open | transparent | rất cởi mở |
very painful | excruciating | dữ dội |
very pale | ashen | tái mét |
very perfect | flawless | không tì vết |
very poor | destitute | nghèo khổ |
very powerful | compelling | rất mạnh |
very pretty | beautiful | xinh đẹp |
very quick | rapid | nhanh như chớp |
very quiet | hushed | tĩnh lặng |
Ví dụ
✖ Thay vì: ST is very quiet these days.
✔ Hãy nói: ST is hushed these days.
IV. Các cách nói thay thế từ very R-S
Dưới đây là 23 cách nói thay thế từ very cho các tính từ bắt đầu bằng R đến S.
Đừng nói | Hãy nói | Dịch nghĩa |
---|---|---|
very rainy | pouring | mưa chút nước |
very rich | wealthy | giàu có |
very sad | sorrowful | rất buồn |
very scared | petrified | rất sợ hãi |
very scary | chilling | sợ lạnh sống lưng |
very serious | grave | rất nghiêm trọng |
very sharp | keen | sắc sảo |
very shiny | gleaming | lấp lánh |
very short | brief | ngắn gọn |
very shy | timid | nhút nhát |
very simple | basic | rất đơn giản |
very skinny | skeletal | gầy trơ xương |
very small | petite | nhỏ |
very smart | intelligent | rất thông minh |
very smelly | pungent | rất hôi |
very smooth | sleek | trơn mịn |
very soft | downy | rất mềm mại |
very sorry | apologetic | rất hối lỗi |
very special | exceptional | phi thường |
very strong | forceful | mạnh mẽ |
very stupid | idiotic | ngốk nghếk |
very sure | certain | quả quyết |
very sweet | thoughtful | chu đáo |
V. Các cách nói thay thế từ very T-Z
Dưới đây là 19 cách nói thay thế từ very cho các tính từ bắt đầu bằng T đến Z.
Đừng nói | Hãy nói | Dịch nghĩa |
---|---|---|
very talented | gifted | rất tài năng |
very tall | towering | cao ngất |
very tasty | delicious | rất ngon |
very thirsty | parched | khát khô |
very tight | constricting | rất chặt |
very tiny | minuscule | tí hon |
very tired | exhausted | kiệt sức |
very ugly | hideous | gớm guốc |
very unhappy | miserable | khổ sở |
very upset | distraught | rất khó chịu |
very warm | hot | nóng bức |
very weak | frail | yếu đuối |
very well-to-do | wealthy | giàu có |
very wet | soaked | ướt sũng |
very wide | expansive | rộng rãi |
very willing | eager | hăng hái |
very windy | blustery | gió mạnh |
very wise | sage | rất khôn ngoan |
very worried | distressed | buồn rầu |
VI. Kết bài
Trên đây là danh sách 123 cách nói thay thế từ very thông dụng và đầy đủ nhất. Bạn đọc hãy vận dụng danh sách trên để làm cho bài nói và bài viết của mình được đánh giá cao hơn nhé.
Hack Não chúc bạn học tốt từ vựng Tiếng Anh và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.