Khái niệm “tính từ ngắn” và “tính từ dài” được sử dụng rất nhiều khi chúng ta học về câu so sánh.
Trong bài viết này, Hack Não sẽ gỡ rối cùng bạn tính từ ngắn và dài là gì, và cách biến đổi chúng trong các loại câu so sánh.
I. Định nghĩa tính từ ngắn và tính từ dài
Trước hết, hãy tìm hiểu khái niệm “số âm tiết” của từ. Một âm tiết là một âm thanh phát ra khi chúng ta đọc một từ. Ví dụ từ “superman”, chúng ta đọc là “su-pờ-men”, có 3 âm thanh tương ứng với 3 âm tiết.
Vậy số âm tiết chính là số âm thanh khi đọc từ. Khái niệm này sẽ giúp bạn hiểu rõ tính từ ngắn và tính từ dài.
1. Tính từ ngắn
Tính từ ngắn (adjective with one syllable) là tính từ có một âm tiết.
Ví dụ
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
soft | /sɒft/ | mềm mại |
new | /njuː/ | mới |
strong | /strɒŋ/ | khỏe |
smart | /smɑːt/ | thông minh |
Lưu ý: Phiên âm của tính từ ngắn không có dấu ‘
2. Tính từ dài
Tính từ dài (adjective with two or more syllables) là tính từ có hai âm tiết trở lên.
Ví dụ
intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | thông minh |
beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | xinh đẹp |
lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
adventurous | /ədˈvɛnʧərəs/ | thích phiêu lưu |
important | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
Lưu ý: Phiên âm của tính từ dài có dấu ‘. Đây là dấu thể hiện trọng âm của từ trong Tiếng Anh.
3. Trường hợp đặc biệt
Các tính từ hai âm tiết có tận cùng là “-y” cũng được coi là tính từ ngắn.
Chúng bao gồm:
- easy, noisy, lazy, sexy, tiny, happy, sunny, windy, angry, busty, beefy, dummy, lonely, lively, …
II. Mẹo đếm số âm tiết của từ trong Tiếng Anh
Step Up thường đếm số âm tiết bằng cách đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” trong từ:
Nếu tính từ có 1 chữ/ cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y”, không tính chữ “e” cuối từ, thì từ đó là tính từ ngắn.
Ví dụ
black | Từ có 1 chữ “a” | → có 1 âm tiết |
cruel | Từ có 1 cụm chữ “ue” | → có 1 âm tiết |
dead | Từ có 1 cụm chữ “ea” | → có 1 âm tiết |
cute | Từ có 1 chữ “u”, không tính “e” tận cùng | → có 1 âm tiết |
grey | Từ có 1 cụm chữ “ey” | → có 1 âm tiết |
Nếu tính từ có 2 chữ/ cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên, không tính chữ “e” cuối từ, thì từ đó là tính từ dài.
Ví dụ
colourful | Từ có 3 chữ cái tách rời: o, ou, u | → có 3 âm tiết |
brainy | Từ có 2 chữ cái tách rời: ai, y | → có 2 âm tiết |
sparkling | Từ có 2 chữ cái tách rời: a, i | → có 2 âm tiết |
glamorous | Từ có 3 chữ cái tách rời: a, o, ou | → có 3 âm tiết |
playful | Từ có 2 chữ cái tách rời: ay, u | → có 2 âm tiết |
indistinguishable | Từ có 6 chữ cái tách rời: i₁, i₂, i₃, ui, able | → có 6 âm tiết |
III. Cách chia tính từ trong câu so sánh
Lưu ý: Trong văn viết, chúng ta chỉ so sánh với tính từ đo được. Để tìm hiểu tính từ đo được (gradable adjective), hãy xem bài viết này.
Trong câu so sánh, tính từ ngắn và tính từ dài có cách biến đổi khác nhau. Đặc biệt, một số tính từ ngắn có quy tắc biến đổi đặc biệt mà bạn đọc cần chú ý.
Cụ thể, tính từ ngắn và tính từ dài biến đổi như sau:
1. Tính từ ngắn
Cách biến đổi chung
Tính từ ngắn | So sánh hơn tính từ ngắn-er | So sánh nhất the + tính từ ngắn-est |
strong | stronger | the strongest |
small | smaller | the smallest |
kind | kinder | the kindest |
Các trường hợp cần đặc biệt lưu ý:
Tính từ có tận cùng là “-e”
Khi tính từ có tận cùng là “-e”, chúng ta thêm “-r” trong câu so sánh hơn và thêm “-st” trong câu so sánh nhất.
Ví dụ
Tính từ ngắn | Tính từ ngắn-r | The + tính từ ngắn-st |
safe | safer | the safest |
rare | rarer | the rarest |
tame | tamer | the tamest |
Tính từ ngắn có tận cùng là “-y”
Nếu trước “-y” là một phụ âm, chúng ta chuyển “-y” thành “i” và chuyển như tính từ ngắn.
Ví dụ
Tính từ ngắn | Tính từ ngắn-ier | The + tính từ ngắn-iest |
happy | happier | the happiest |
heavy | heavier | the heaviest |
lovely | lovelier | the loveliest |
Tính từ cần gấp đôi phụ âm cuối
Nếu tính từ có 3 chữ cái tận cùng có dạng phụ âm-nguyên âm-phụ âm, thì chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối và thêm “-er”.
Trong đó, nguyên âm gồm các chữ cái “u, e, o, a, i” và phụ âm là các chữ cái còn lại.
Bạn hãy ghi nhớ quy tắc này bằng cách nhớ đến chiếc bánh mỳ kẹp xúc xích – hotdog. Nếu tận cùng tính từ có một nguyên âm được kẹp giữa hai phụ âm, hãy kẹp thêm một phụ âm nữa.
Ví dụ
Tính từ ngắn | So sánh hơn | So sánh nhất |
hot | hotter | the hottest |
sad | sadder | the saddest |
big | bigger | the biggest |
2. Tính từ dài trong câu so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ dài | So sánh hơn | So sánh nhất |
mesmerizing | more mesmerizing | the most mesmerizing |
faithful | more faithful | the most faithful |
loyal | more loyal | the most loyal |
3. Tính từ đặc biệt
Có 3 tính từ có dạng đặc biệt khi chuyển sang dạng so sánh, chúng là:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
good | better | the best |
bad | worse | the worst |
far | further/ farther | the furthest/ the farthest |
IV. Luyện tập về tính từ ngắn và tính từ dài
Đáp án:
1. higher
2. more intelligent
3. bigger
4. earliest
5. wiser
6. worse
7. longest
8. most loyal
V. Kết
Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc hai khái niệm tính từ ngắn và tính từ dài. Theo đó, tính từ ngắn đa phần có 1 âm tiết, tính từ dài có từ 2 âm tiết trở lên. Ngoài ra, bài viết cũng nêu những cách biến đổi tính từ trong câu so sánh. Đây là kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh đừng bỏ qua nhé!
Hack não mong bạn nắm vững kiến thức này và hãy nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!