Đố bạn biết: “Nhận diện khuôn mặt” rồi “cảm ứng vân tay” tiếng Anh là gì nhỉ?
Chúng ta đang sống trong thời đại mà công nghệ còn phát triển nhanh hơn cả “Flash”, và sẽ hơi “quê” nếu bạn chưa có vốn tiếng Anh về chủ đề này đó. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ đem đến cho bạn từ vựng và mẫu câu dùng cho đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ, giúp bạn thoải mái chém gió với những anh bạn Tây về chủ đề này nha.
I. Mẫu câu dùng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ
Khi trò chuyện về công nghệ, ta có thể nói rất nhiều thứ, từ “uầy điện thoại mới xịn thế” cho đến “hiện nay AI (trí thông minh nhân tạo) đang thiếu nguồn lực”,…
Sau đây là một số mẫu câu thông dụng có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ dành cho bạn chém gió.
1. Mẫu câu bàn luận về chủ đề công nghệ
Ngày đẹp trời và bạn bỗng dưng thích bàn chuyện về “Technology”, hãy tham khảo các câu dưới đây:
- Technology makes lives easier.
Công nghệ khiến cuộc sống dễ dàng hơn. - Technology plays an important role in our life.
Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. - Technology brings many benefits.
Công nghệ đem lại rất nhiều lợi ích. - The impact of technology isn’t always positive.
Ảnh hưởng của công nghệ không phải lúc nào cũng tích cực. - Social media has a lot of positives and negatives.
Mạng xã hội có rất nhiều điểm tích cực và tiêu cực.
- The technology used in mobile phones is very advanced these days.
Công nghệ sử dụng trong điện thoại di động rất tiên tiến. - Advancements in technology have led to the development of self-driving cars.
Sự tiến tiến trong công nghệ đã dẫn tới sự phát triển của xe tự lái. - There’s been a breakthrough in artificial intelligence.
Đã có một sự đột phá lớn trong trí tuệ nhân tạo. - My phone has state-of-the-art camera technology.
Điện thoại tớ có máy ảnh với công nghệ “xịn xò” nhất. - I really need to get a phone that’s more up-to-date!
Tớ thực sự cần một chiếc điện thoại hợp thời hơn.
2. Mẫu câu hỏi và trả lời về chủ đề công nghệ
Trong phần này, chúng ta hãy đi vào tình huống cụ thể hơn như khi bạn khoe điện thoại mới, hay khi bạn cần đi sửa chữa gì đó. Đó cũng là lúc xảy ra các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ khá phổ biến.
Câu hỏi trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ:
- Which model of Iphone/laptop are you using?
Cậu đang dùng Iphone/máy tính xách tay nào thế? - What operating system is your phone using?
Điện thoại của cậu đang sử dụng hệ điều hành gì? - How much memory/storage does it have?
Máy có bộ nhớ bao nhiêu vậy?
- Can it take 2 sim cards?
Nó có dùng được 2 sim không? - Does it have a fingerprint scanner?
Máy có cảm ứng vân tay không? - Does it have a headphone jack?
Nó có lỗ cắm tai nghe không? - Have you upgraded your computer yet? It’s so slow.
Cậu đã nâng cấp máy tính chưa? Nó chậm ghê á. - Have you logged in the correct password yet?
Cậu đã đăng nhập đúng mật khẩu chưa? - Have you downloaded the Hack Nao Pro app to your phone yet?
Cậu đã tải ứng dụng Hack Não Pro về điện thoại chưa? - I’ve been having a problem with my computer.
Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của mình.
Câu trả lời trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ:
- My phone uses an Android system.
Máy tớ dùng hệ điều hành Android. - I have updated to the latest version already.
Mình đã cập nhật lên phiên bản mới nhất rồi. - I think my computer has that virus.
Tớ nghĩ rằng máy tính của tớ có virus. - The number one priority is good battery life.
Ưu tiên số 1 là tuổi thọ pin tốt. - The screen is very “hi-res”.
Màn hình có độ phân giải cao lắm nè.
- I take a lot of pictures, so I want a phone with a decent camera.
Tớ chụp nhiều ảnh nên tớ muốn một chiếc điện thoại với cam ổn ổn chút. - It has 128 gigs (gigabytes) of storage.
Nó có bộ nhớ 128 GB. - It has an 8-core CPU and 8 gigabytes of RAM, so everything runs fast.
Nó có một CPU 8 nhân và 8 GB RAM, vì vậy mọi thứ đều chạy rất nhanh. - It’s dual-sim.
Đó là sim kép. - This phone also has face recognition/face ID.
Điện thoại này có nhận diện khuôn mặt. - The phone has broken the touch screen.
Điện thoại đã bị hỏng màn hình cảm ứng.
II. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ mẫu
Sau đây là ba đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ để các bạn dễ hình dung ra bối cảnh giao tiếp nhé.
Hội thoại 1:
Huong: Wow, Duc! Is that a new Iphone?
Duc: Yep, brand new, state-of-the-art!
Huong: Which model?
Duc: It’s the Iphone 12 Pro Max
Huong: Wow!!! Has it got a new high-tech camera?
Duc: Yeah, the software they use is really advanced. You can take portraits that look just like they’re from a much bigger camera.
Huong: I’ve seen them. The technology they use in phones these days is amazing. And there is the Face ID feature, right?
Duc: Of course, really convenient. It’s dual-sim, too.
Huong: You’re lucky, Duc. I really need to get a phone that’s more up-to-date!
Dịch nghĩa:
Hương: Wow, Đức! Đó có phải là một chiếc Iphone mới không?
Đức: Đúng vậy, hoàn toàn mới, hiện đại nhất!
Hương: Máy gì nào?
Đức: Đó là chiếc Iphone 12 Pro Max.
Hương: Chà !!! Nó có máy ảnh công nghệ cao mới đấy nhỉ?
Đức: Đúng vậy, phần mềm họ sử dụng thực sự rất tiên tiến. Cậu có thể chụp những bức chân dung giống như một chiếc máy ảnh lớn hơn nhiều.
Hương: Tớ đã nhìn thấy chúng rồi. Công nghệ mà họ sử dụng trong điện thoại ngày nay thật tuyệt vời. Và có cả tính năng Face ID nữa đúng không?
Đức: Tất nhiên, thực sự tiện lợi. Có cả sim kép nữa.
Hương: Ông sướng thật đấy, Đức. Tôi thực sự cần có một chiếc điện thoại mới hơn!
Hội thoại 2:
Hung: Hello, Lisa. How are you?
Lisa: I’ve been having a problem with my computer. I thought you might be able to help me.
Hung: I’ll try. What’s the problem?
Lisa:: I have a file that I can’t open for some reason.
Hung: What type of file is it?
Lisa: It’s an Excel document I’ve been working on. I need to finish it by tomorrow. I worked on it last night and everything was fine, but this morning I couldn’t open it.
Hung: Let me see. Hmmmm, there is no virus. If it’s possible, email the file to me and I’ll see if I can get it to open.
Lisa: No problem.
Hung: You should update your laptop frequently to avoid errors like this.
Lisa: I know but I’m so lazy… It has an 8-core CPU and 8 gigabytes of RAM, so everything runs fast, but sometimes it crashes.
Dịch:
Hùng: Xin chào, Lisa. Cậu khỏe không?
Lisa: Tớ đang gặp sự cố với máy tính của mình. Tớ nghĩ cậu có thể giúp được đó.
Hùng: Tớ sẽ cố gắng. Vấn đề là gì dợ?
Lisa:: Tớ có một tệp mà tớ không thể mở được vì một số lý do.
Hùng: Đó là tệp gì?
Lisa: Đó là tài liệu Excel mà tớ đang làm việc. Tớ cần phải hoàn thành nó vào ngày mai. Tớ đã làm việc với nó vào đêm qua và mọi thứ đều ổn, nhưng sáng nay tớ không thể mở nó.
Hùng: Để tôi xem. Hmmmm, không có vi rút. Nếu có thể, hãy gửi tệp qua email cho tớ và tớ sẽ xem liệu có thể mở tệp hay không.
Lisa: Không vấn đề.
Hùng: Cậu cũng nên cập nhật laptop thường xuyên để tránh những lỗi như thế này.
Lisa: Tớ biết nhưng tôi rất lười… Máy có một CPU 8 nhân và 8 GB RAM, vì vậy mọi thứ chạy nhanh, nhưng đôi khi nó bị đơ luôn.
Hội thoại 3:
Phuong: I’m going to buy a new phone. I have some ideas, but maybe you can make some recommendations?
Huong: Sure! What are you looking for in your new phone?
Phuong: Well, the number one priority is good battery life.
Huong: I see. Is there anything else important?
Phuong: I love taking photos, so I want a decent camera.
Huong: Okay. I think midrange modern phones can also take excellent photos. What’s your budget?
Phuong: Not much. I don’t need something top of the line, just in the midrange, I can pay under 10 millions VND.
Huong: I think you can buy an Iphone XS max, it’s not the latest Iphone, but it’s advanced with Face ID, and the camera is very good.
Phuong: Sounds good. I also consider the Iphone XS and Iphone 11.
Huong: Iphone 11 is out of your budget bro!
Phuong: Haha I know. But I have MB!
Huong: What is MB? You mean MB Bank, the Military Bank?
Phuong: No, it’s Mother Bank. Hahaha.
Dịch nghĩa:
Phương: Tớ sẽ mua một chiếc điện thoại mới. Tớ có một số ý tưởng, nhưng cậu có thể đưa ra một số đề xuất không?
Hương: Chắc chắn rồi! Cậu cần gì ở chiếc điện thoại mới của mình?
Phương: À, ưu tiên số một là thời lượng pin tốt.
Hương: Ra vậy. Có điều gì khác quan trọng không?
Phương: Tớ thích chụp ảnh nên muốn có một chiếc camera xịn.
Hương: Được rồi. Tớ nghĩ rằng điện thoại hiện đại tầm trung cũng có thể chụp ảnh xuất sắc. Ngân sách của bạn là bao nhiêu?
Phương: Không nhiều. Tớ không cần cái gì quá đỉnh, chỉ cần tầm trung, mình có thể trả dưới 10 triệu đồng.
Hương: Tớ nghĩ cậu có thể mua một chiếc Iphone XS max, nó không phải là chiếc Iphone mới nhất, nhưng nó cao cấp với Face ID và camera rất tốt.
Phương: Nghe hay đấy. Tớ cũng xem xét Iphone XS max và Iphone 11.
Hương: Iphone 11 năm ngoài túi tiền của cậu đó!
Phương: Haha tớ biết. Nhưng tớ có MB!
Hương: MB là gì? Ý cậu là Ngân hàng MB, Ngân hàng Quân đội?
Phương: Không, là Mother Bank (Ngân hàng Mẹ) đó. Hahaha
III. Từ vựng dùng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ
Bạn cũng nên bổ sung thêm vốn từ vựng về chủ đề này để có thể nghe – hiểu dễ hơn trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ nhé.
1. Từ vựng về các đồ dùng công nghệ
Trước tiên, hãy ngó qua từ vựng về các đồ dùng, thiết bị công nghệ phổ biến:
n | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
n | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính |
n | Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | Máy tính xách tay |
n | Mobile phone | /ˈmoʊbəl/ /foʊn/ | Điện thoại di động |
n | Smartphone | Điện thoại thông minh | |
n | Operating system | /ˈɑpəˌreɪtɪŋ/ /ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành |
n | Memory | /ˈmɛməri/ | Bộ nhớ |
n | Application (app) | /ˌæpləˈkeɪʃən/ (/æp/) | Ứng dụng |
n | Feature | /ˈfiʧər/ | Tính năng |
n | Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | Phần cứng |
n | Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | Phần mềm |
n | Gadget | /ˈgæʤət/ | Thiết bị điện tử nhỏ |
n | Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | Bàn phím |
n | Screen | /skrin/ | Màn hình |
n | Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | Tai nghe |
n | Touchpad | Chuột cảm ứng | |
n | Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
n | Fingerprint scanner | /ˈfɪŋgərˌprɪnt/ /ˈskænər/ | Cảm ứng vân tay |
2. Từ vựng liên quan đến chủ đề công nghệ
Ngoài ra, các bạn cũng nên học một số từ vựng sau đây, thường xuyên xuất hiện trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ nha.
n | Information Technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ /tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
n | Advancements | /ədˈvænsmənts/ | Sự tiến bộ |
n | Breakthrough | /ˈbreɪkˌθru/ | Sự đột phá |
n | Network | /ˈnɛˌtwɜrk/ | Mạng |
n | Bug/Error | /bʌg///ˈɛrər/ | Lỗi |
n | Interface | /ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện |
n | Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
n | Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
n | Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì |
v | Execute | /ˈɛksəˌkjut/ | Chạy, thực thi |
v | Upgrade | /əpˈgreɪd/ | Nâng cấp |
v | Log on/ log in | /lɔg/ /ɑn// /lɔg/ /ɪn/ | Đăng nhập |
v | Log out/ log off | /lɔg/ /aʊt// /lɔg/ /ɔf/ | Đăng xuất |
adj | Advanced | /ədˈvænst/ | Tiên tiến |
adj | State-of-the-art | /steɪt/-/ʌv/-/ði/-/ɑrt/ | Hiện đại nhất |
adj | Up-to-date | /ʌp/-/tu/-/deɪt/ | Hợp thời |
adj | Latest | /ˈleɪtəst/ | Mới nhất |
adj | Decent | /ˈdisənt/ | Khá ổn |
IV. Kết bài
Trên đây là hai đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ, cùng với đó là rất nhiều mẫu câu và từ vựng để bạn bổ sung vào kho tiếng Anh giao tiếp của mình.
Hack Não chúc bạn học tốt từ vựng Tiếng Anh và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.