Cấu trúc hope và cách dùng

0
1632
cau truc hope

Bạn có muốn dùng ngôi sao hy vọng không?” – “Do you want to use the star of hope?”. Câu hỏi trong chương trình Olympia này chắc hẳn đã quá quen thuộc với học sinh chúng mình rồi. Hy vọng trong tiếng Anh là hope, vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Cùng Hack Não tìm hiểu về cấu trúc hope trong tiếng Anh nhé!

I. Định nghĩa về cấu trúc hope

Hope trong tiếng Anh vừa là một danh từ và một động từ. 

1. Hope là danh từ

(n) hope: sự hy vọng, niềm hy vọng 

Ví dụ

Does this letter give you a glimmer of hope?
Bức thư này có cho bạn thêm tia hy vọng nào không?

There is now hope of a cure.
Hiện tại đã có hy vọng chữa được bệnh rồi.

The situation is still tense but we live in hope that it will improve.
Tình hình vẫn khá căng nhưng chúng ta hy vọng nó sẽ tiến triển. 

hack nao ngu phap uu dai

Trong nhiều trường hợp, danh từ hope được sử dụng dưới dạng số nhiều (hopes) khi mang ý nghĩa là những niềm hi vọng, mong muốn của cá nhân cụ thể.

Ví dụ

What are your hopes and dreams for the future?
Những ước mơ và hy vọng của cậu cho tương lai là gì thế? 

Hung and Trang have high hopes for their children.
Hưng và Trang rất hy vọng vào con của họ. 

My crush’s reply really destroyed all my hopes.
Câu trả lời từ “crush” của tôi thực sự dập tắt mọi hy vọng lun á. 

cau truc hope

2. Hope là động từ

(v) hope: hi vọng 

Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: hopes
Dạng quá khứ: hoped 
Dạng quá khứ phân từ: hoped

Ví dụ 

I hope you will become a good person.
Tôi hi vọng bạn sẽ trở thành người tốt. 

My son hopes you come to his birthday, Iron Man!
Con trai tôi hy vọng ông sẽ đến vào sinh nhật nó, Người Sắt ạ! 

The prince hopes to find Miss Cinderella someday.
Hoàng tử hy vọng sẽ tìm ra Lọ Lem một ngày nào đó. 

II. Cấu trúc hope trong tiếng Anh

Ta dùng cấu trúc hope để nói về những điều ở cả hiện tại, tương lai và quá khứ mà chúng ta nghĩ có cơ hội xảy ra.

Tổng quan, cấu trúc hope sẽ có hai dạng như sau: 

hope + to V 
hope (that) + S + V 

Ý nghĩa: hi vọng ai làm gì 

Cụ thể hơn thì Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc hope ở từng thì nhé. 

1. Cấu trúc hope với hy vọng ở hiện tại

hope (that) + S + V(s/es)
hope (that) + S + be + V-ing

Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì đang như thế nào 

Ví dụ

Dear Tung, I hope (that) it’s sunny where you are.
Gửi Tùng, tớ hy vọng là nơi cậu ở đang nắng ấm. 

Huyen hopes (that) her daughter’s having a wonderful time in England.
Huyền hi vọng rằng con gái cô ấy đang có quãng thời gian tuyệt vời ở Anh. 

Hey, I hope you are enjoying my party.
Hey, tôi hy vọng bạn đang thấy thích bữa tiệc này của tôi. 

2. Cấu trúc hope ở thì tương lai

Hy vọng vào tương lai là cách dùng chủ yếu của cấu trúc hope. 

hope (that) + S + V(s/es)

hope (that) + S + will V
hope + to V 

Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì sẽ như thế nào 

Ví dụ 

We all hope (that) The Avengers wins against Thanos in the end game.
Chúng ta đều hy vọng (rằng) Biệt Đội Siêu Anh Hùng sẽ thắng trong trận đấu cuối. 

cau truc hope

Phuong hopes (that) she will not get fat during the Tet holiday.
Phương hi vọng cô ấy sẽ không mập lên trong mùa Tết. 

Duc hopes to be safe after the parents’ meeting.
Đức hi vọng sẽ được yên bình sau buổi họp phụ huynh. 

Lưu ý:
Cấu trúc hope + to V chỉ dùng khi người hi vọng cũng là người thực hiện hành động. 

I hope to have a girlfriend next year.
I hope to have a girlfriend next year. 

3. Cấu trúc hope ở thì quá khứ

Cấu trúc hope ở quá khứ được dùng theo cách đặc biệt hơn một chút, và cũng cần lưu ý hơn.

  • Hi vọng về một sự việc đã xảy ra, nhưng ta KHÔNG biết kết quả.

hope (that) + S + V-ed
hope (that) + S + have/has PII

Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì đã như thế nào 

Ví dụ

We hope Hang won the competition last month.
Chúng tui hy vọng Hằng đã thẳng cuộc thi tháng trước. 

OMG. Where is Nhi? I hope she didn’t get lost.
Ôi má ơi. Nhi đâu rồi? Tớ hy vọng cậu ấy đã không đi lạc. 

I saw Hai looking for his cat in the car park. I hope he has found it.
Tớ thấy Hải đang đi tìm mèo ở bãi gửi xe. Mong là anh ấy đã tìm thấy. 

  • Kể lại hi vọng về một việc đã xảy ra, đã biết kết quả nhưng kết quả KHÔNG như ta hy vọng 

 hoped (that) S + V-ed

Cấu trúc này có thể hiểu là câu tường thuật lại của cấu trúc đầu tiên.

Ý nghĩa: đã hy vọng ai/cái gì như thế nào

Ví dụ 

The personal trainee truly hoped you would lose weights. (But you didn’t.)
Anh PT (huấn luyện viên cá nhân) đã thực sự hy vọng bạn sẽ giảm cân đấy. (Nhưng bạn không làm được)

cau truc hope

I hoped I could see Mr.Dam at the concert. (But I didn’t see him.)
Tôi đã mong là tôi được thấy Mr.Đàm ở buổi ca nhạc. (Nhưng tôi không gặp)

Minh hoped that Huong forgave him after seeing the gift. (But she was still mad.)
Minh đã hi vọng là Hương tha thứ anh ấy sau khi thấy quà. (Nhưng cô ấy vẫn dỗi)

Lưu ý:
Trong cấu trúc trên, đừng quên động từ hope phải được chia ở thì quá khứ (hoped) nhé.

III. Phân biệt cấu trúc hope và wish

Đều nói tới các kỳ vọng, ước muốn trong tương lai, vậy hope và wish khác gì nhau nhỉ? Hai từ này sẽ khác nhau ở mặt nghĩa và ngữ pháp, cùng tìm hiểu nha. 

1. Về mặt nghĩa

Điều khác nhau nằm ở khả năng xảy ra của hành động:

Hope: nói tới những điều có khả năng cao sẽ xảy ra (hy vọng)

Wish: nói tới những điều gần như không thể hoặc khó xảy ra (ước)

Ví dụ 

The audience hopes that Jack will get the We Choice Award for Best Singer. He has released 2 hits this year. 
Khán giả hi vọng là Jack  sẽ được giải We Choice cho giải Ca sĩ xuất sắc. Anh ấy đã có 2 bài hit trong năm nay. 
(Rất có khả năng rồi nha)

I wish that I were a bit taller, a bit smarter.
Tớ ước là tớ cao hơn một chút, thông minh hơn một chút. 
(Thay đổi hiện tại, khó đó) 

Xem thêm: Cấu trúc wish và cách dùng

2. Về mặt ngữ pháp 

Hiểu theo cách đơn giản thì cấu trúc wish sẽ lùi một thì so với cấu trúc hope. 

Cho những hy vọng, ước muốn ở hiện tại và tương lai, cấu trúc wish dùng thì quá khứ 
Cho những hy vọng, ước muốn ở quá khứ, cấu trúc wish dùng thì quá khứ hoàn thành 

cau truc hope

Ví dụ

Duc is 7 years old, he hopes he will be taller.
Đức đã 17 tuổi, cậu bé hy vọng sẽ cao lên.

Duc is 27 years old, he wishes he was taller.
Đức đã 27 tuổi, anh ấy ước mình cao hơn.

Ha hopes her mom bought her a LuonVuituoi bag, her mom is a fan of that brand.
Hà hy vọng mẹ đã mua cho cô ấy một chiếc túi LuonVuituoi, mẹ cô ấy là “fan” của nhãn hàng đó luôn.

Ha wishes her mom had bought her a LuonVuituoi bag, but her mom hates that brand.
Hà ước mẹ đã mua cho cô ấy một chiếc túi LV, nhưng mẹ cô ấy ghét nhãn hàng nè. 

IV. Bài tập về cấu trúc hope

I hope you will finish this exercise. Hack Não hy vọng bạn sẽ hoàn thành bài tập này nha!

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Don’t give me ______. It can’t be solved.

A. hope
B. hopes
C. hoping

2. People always ______ good things happen to their family.

A. hoped
B. hopes
C. hope

3. Lisa hopes ______ become an idol.

A. for
B. be
C. to

4. Dear crush, I hope you ______ someone else at this moment.

A. didn’t love
B. not loved
C. aren’t loving

5. What are her ______ for the future?

A. hope
B. hopes
C. hoped

6. I haven’t met Mike recently. I hope he ______ the job he applied for last month.

A. get
B. gets
C. got

7. Ngoc failed the test. We all ______ she could get through it.

A. hope
B. hopes
C. hoped

8. Lazy people usually ______ that they could become a millionaire.

A. hope
B. wish
C. wait

Score =

Đáp án

Hoàn thành bài đi rồi hãy xem đáp án nha!

hack nao ngu phap

1. A hope

2. C hope

3. C to

4. C aren’t loving

5. B hopes

6. B gets

7. C hoped

8. B wish

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc hope mang nghĩa hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Cấu trúc ngữ pháp hope có thể dùng cho mong muốn cho hiện tại, quá khứ và tương lai, hãy nhớ rõ các cấu trúc nhé! 

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here