Cách dùng và cấu trúc after

0
1458
Cau-truc-va-cach-dung-after.

After là một từ rất linh hoạt trong Tiếng Anh dùng để diễn tả thứ tự xảy ra của các sự việc. Cùng Hack Não tìm hiểu các cách dùng và cấu trúc after trong bài viết này nào!

I. Sử dụng after để nối hai mệnh đề trong câu

Khi nối hai mệnh đề trong câu, “after” đóng vai trò là một liên từ.

Cấu trúc chung:

mệnh đề 1 + after + mệnh đề 2

Cùng đi vào từng trường hợp của mệnh đề 1 và 2 nào!

1. Quá khứ – điều gì đó ĐÃ xảy ra AFTER điều gì đó

Cách dùng: Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Trong đó, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề xảy ra trước.

Công thức:

S₁  + V-ed + after + S₂ + had + Vpp

Trong đó:

S₁, S₂: chủ ngữ
V-ed: động từ chia thì quá khứ đơn
V-pp: động từ dạng phân từ hai

Ví dụ:

MCK congratulated Tlinh after she had finished her performance.
MCK đã chúc mừng Tlinh sau khi cô ấy hoàn thành phần trình diễn của mình.

cau-truc-after-1

I bought a Blackpink lightstick after I had seen my friend having one.
Tôi đã mua một cây gậy phát sáng của Blackpink sau khi tôi thấy bạn mình có một chiếc.

hack-nao-ngu-phap

2. Hiện tại – điều gì đó LUÔN xảy ra AFTER điều gì đó

Cách dùng: Diễn tả hành động luôn xảy ra sau hành động khác, như sự thật hiển nhiên

Công thức:

S₁ + V(s/ es) + after + S₂ + V(s/ es)

Ví dụ:

I always listen to “Boy With Luv” – BTS after I finish my class.
Tôi luôn nghe bài “Boy With Luv” – BTS sau khi tôi tan học.

My cat follows me after I enter my house.
Mèo cưng của tôi luôn đi theo tôi sau khi tôi về nhà.

3. Tương lai – điều gì đó SẼ xảy ra AFTER điều gì đó

Cách dùng: Diễn tả dự đoán một sự việc sẽ xảy ra sau một sự việc ở hiện tại

Công thức:

S₁  + will V + after + S₂ + V(s/ es)

Ví dụ

I’m going to apply for the military draft after I finish school.
Tôi sẽ đi bộ đội sau khi tôi học xong.

We will rebuild everything after the storm disappears.
Chúng ta sẽ xây dựng lại mọi thứ sau khi cơn bão tan đi.

cau-truc-after-2

II. Dùng cấu trúc after trong các trường hợp khác

Ngoài việc nối hai mệnh đề, cấu trúc after còn được dùng để nối các từ và cụm từ, để biểu thị sự nối tiếp về thời gian và không gian. Cụ thể:

1. Cấu trúc after + mốc thời gian

Cách dùng: “After + mốc thời gian” bổ sung nét nghĩa về thời gian cho câu

Ví dụ

I will be back after 9.
Con sẽ về nhà sau 9 giờ.

The concert will be held the day after tomorrow.
Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức trong ngày kia.

2. Cấu trúc after + sự vật

Cách dùng: “After + sự vật” diễn tả một sự vật ở đằng sau một sự vật khác, đặc biệt là trong các danh sách.

Ví dụ

After you, my lady.
Anh sẽ theo sau em, tiểu thư của anh.

cau-truc-after-3

My name is after yours on the list.
Tên tôi nằm sau tên cậu trong danh sách.

3. Soon after & ever after

Dịch nghĩa

Soon after: ngay sau đó

Ever after: mãi mãi về sau

Cách dùng: Hai cụm từ “soon after” và “ever after” có chức năng là trạng ngữ trong câu. Chúng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ

The captain went in first. We followed soon after.
Đội trưởng đi vào trước. Chúng tôi đi ngay theo sau.

The witch is gone, and the princess lives happily ever after.
Mụ phù thủy đã tan biến, và công chúa sống hạnh phúc mãi mãi về sau.

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc after

Khi học về cấu trúc after, bạn đọc lưu ý về điểm sau đây.

1. Khi đảo vị trí hai mệnh đề, cần có dấu “,” ngăn cách

Công thức:

After + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Dấu “,” thể hiện sự ngăn cách giữa hai mệnh đề trong câu. Nếu thiếu đi dấu này, câu văn sẽ trở thành sai ngữ pháp.

cau-truc-after-4

Ví dụ:

After we have dinner, we go for a walk.
After we have dinner we go for a walk.

After we broke up, we’ve never seen each other again.
After we broke up we’ve never seen each other again.

2. Cấu trúc after và before

Before có chức năng và cách dùng tương tự cấu trúc after trong câu. Nhưng “before” có vị trí trái ngược “after” trong câu.

Công thức:

Before + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 1 + after + mệnh đề 2

Ví dụ

Before I finished my exam, the time was up. = I finished my exam after the time was up.
Tôi làm xong bài thi sau khi đã hết thời gian.

Before I knew it, the examiner had left. = I knew it after the examiner had left.
Trước khi tôi kịp nhận ra thì giám thị đã rời đi rồi.

hack-nao-ngu-phap

IV. Bài tập về cấu trúc after

Vận dụng các công thức chúng mình nêu ở trên, bạn hãy hoàn thành các câu sau:

1. The firemen _________ after we had already put the fire out.

arrive
will arrive
arrived

2. After Jim _________ the work, the manager came back.

finishes
finished
had finished

3. Philip _________ after I had already gone to bed.

telephones
telephoned
had telephoned

4. We _________ you after 10 P.M tomorrow.

call
will call
called

5. It always goes like this: After she _________ she’s in the wrong, I apologize to her.

realizes
realized
had realized

Score =

Đáp án

Kéo thêm tí nữa là đến đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới đây là đáp án đó bạn đọc ơi!

1.arrived
2. had finished
3. telephoned
4. will call
5. realizes

Kết

After là một từ rất linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong câu văn Tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này này, Hack Não đã giúp bạn hiểu tường tận về cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh after.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ rằng:

|Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here