Chắc hẳn trong cuộc sống, chúng ta đã nhận được nhiều lời khuyên hữu ích, kiểu như “Có làm thì mới có ăn…”. Vậy để đưa ra lời khuyên cho ai đó nhưng bằng tiếng Anh, ta dùng cấu trúc gì nhỉ? Đó chính là cấu trúc advise. Nếu chưa biết rõ về cấu trúc advise này thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Hack Não nhé!
I. Định nghĩa về cấu trúc advise
Advise là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khuyên bảo, đưa ra lời khuyên”.
Dạng hiện tại ngôi ba số ít: advises
Dạng quá khứ: advised
Dạng quá khứ phân từ: advised
Ví dụ
My uncle advised me about life.
Bác tôi đưa ra cho tôi lời khuyên về cuộc sống.
My mom advises me to learn cooking if I don’t want to be a spinster.
Mẹ tôi khuyên tôi học nấu ăn nếu tôi không muốn thành bà cô già ế chồng.
I advise you against eating too much fast food.
Tớ khuyên cậu đừng ăn nhiều đồ ăn nhanh quá.
II. Cách dùng cấu trúc advise
Cấu trúc advise được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh với một số cách khác nhau. Không quá khó nhớ đâu, cùng Hack Não thu nạp ngay kiến thức dưới đây nhé.
1. Cấu trúc advise với to V
advise + O + (not) to V
Ý nghĩa & cách dùng: khuyên ai đó (không) làm gì
Ví dụ
My friend advised me to let it go.
Bạn tui khuyên tui “bỏ đi mà làm người”.
The boss advised us not to arrive late in the training session.
Sếp khuyên chúng ta không nên đến muộn trong buổi đào tạo đâu.
My parents advise us not to go out after 11 p.m.
Bố mẹ chúng tôi khuyên không nên ra ngoài sau 11 giờ.
Why do you advise me to take that course?
Tại sao bạn lại khuyên tôi học khóa học đó vậy?
The government advised people to stay where they are.
Chính phủ khuyên mọi người đang ở chỗ nào thì ở yên chỗ đó.
2. Cấu trúc advise với V-ing
advise + (not) V-ing
Ý nghĩa & cách dùng: khuyên (không) nên làm gì
Ví dụ
I’d advise waiting until tomorrow.
Tôi khuyên nên đợi đến ngày mai.
The experts advise drinking 1,5l of water a day.
Các chuyên gia khuyên rằng nên uống 1,5l nước mỗi ngày.
He advised not doing anything until the police came.
Anh ấy khuyên không làm gì cho đến khi cảnh sát tới.
3. Cấu trúc advise với mệnh đề
advise (+ O) + that + S + (should) V
Ý nghĩa: khuyên (ai đó) nên làm gì
Ví dụ
My brother advised that I should be nice because mommy seems angry after the parents’ meeting.
Anh trai tôi khuyên rằng tôi nên ngoan ngoãn vì mẹ có vẽ bực sau buổi họp phụ huynh.
The coach advised the rapper that he change flow.
Huấn luyện viên khuyên chàng rapper là nên thay đổi flow đi.
The secretary advised her boss that he should take a rest.
Cô thư ký khuyên sếp của mình nên nghỉ ngơi chút.
They’re advising that children be kept at home.
Họ đang khuyên là lũ trẻ nên ở nhà kìa.
I advise you that you should sign your marriage license with pencil, honestly.
Tôi khuyên bạn nên ký giấy kết hôn bằng bút chì, thật lòng đấy.
Lưu ý:
V ở dạng nguyên thể bare infinitive
4. Cấu trúc advise với các giới từ
advise (+ O) + against + V-ing
Ý nghĩa: khuyên ai đó KHÔNG làm gì
The manager advised Son Tung against putting off the new song’s release.
Quản lý khuyên Sơn Tùng đừng trì hoãn việc ra bài hát mới nữa.
He advised me against using my smartphone in the dark.
Anh ấy khuyên tôi không sử dụng điện thoại trong bóng tối.
The doctor always advises me against depending on medicine.
Bác sĩ luôn khuyên tôi đừng nên phụ thuộc vào thuốc.
advise (+ O) on/of + N
Ý nghĩa: đưa ra lời khuyên cho ai về điều gì
Ví dụ
My best friend often advises boys on how to flirt with pretty girls.
Bạn thân tôi thường đưa ra lời khuyên cho các anh giai về cách tán hot-gơn.
Does your mom advise you of choosing your husband?
Mẹ câu có khuyên cậu về việc chọn chồng hông dợ?
Could you advise us on mixing clothes? We dress like clowns.
Cậu có thể cho chúng tớ lời khuyên về phối đồ được không? Chúng tớ ăn mặc như hề vậy á.
Để dễ nhớ hơn, Hack Não tóm tắt các cấu trúc advise trong ảnh sau. Các bạn có thể lưu về hoặc ghi ra vở để tiện xem lại nhất nha:
III. Phân biệt advise và advice
Nhiều người học tiếng Anh sẽ bị lẫn giữa hai từ này do cách phát âm, cách viết na ná nhau. Thật ra không có gì khó cả: advise là động từ còn advice là một danh từ. Đơn giản như vậy thôi đó!
(v) advise: khuyên, đưa ra lời khuyên
(n) advice: lời khuyên
Ví dụ
I advise you guys that you shouldn’t ask me for advice.
Tui khuyên các bạn rằng đừng xin lời khuyên của tui.
I need your advice!
Tôi cần lời khuyên của bạn!
That’s good advice. We should listen to him.
Đó là lời khuyên tốt đấy. Ta nên nghe theo anh ấy.
Lưu ý:
Danh từ advice trong tiếng Anh là một danh từ không đếm được, do đó sẽ KHÔNG CÓ “an advice”.
Thay vào đó, ta có thể dùng a piece of advice (một chút lời khuyên).
IV. Bài tập cấu trúc advise
Hack Não tin rằng cấu trúc advise sẽ không thể làm khó bạn sau khi bạn đọc bài viết này đâu. Cùng làm thử vài câu trắc nghiệm dưới đây coi như thế nào nhé.
Đáp án
Làm đi đã rồi hãy xem đáp án nào!
- A
- C
- C
- A
- C
- B
- A
- A
V. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã hướng dẫn bạn về cấu trúc ngữ pháp của advise và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh. Hãy nhớ advise đi với to V, that + mệnh đề hoặc giới từ on, of, against + N/ V-ing nhé.
Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!