30 cách trả lời how are you trong tiếng Anh chuẩn xác

0
40498
cach tra loi how are you

Mỗi lần được đồng nghiệp, bạn bè hay ai đó người nước ngoài hỏi “How are you?” thì bạn đều chỉ biết trả lời “I’m fine”? Một lần thì cũng bình thường, nhưng lúc nào cũng vậy thì hơi… quê quê. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ đem tới cách trả lời how are you trong tiếng Anh, cùng xem nhé! 

I. Cách trả lời how are you khi thấy tích cực

Ngoài việc đáp lại I’m fine – Tôi ổn, chúng ta có một số cách trả lời how are you sau đây khi bạn cảm thấy “luôn vui tươi” và mạnh khỏe. 

  • I’m good.
    Tớ ổn. 
  • I’m OK.
    Tớ ô kê 
  • I’m great.
    Tớ thấy tốt. 
  • Going great.
    Mọi thứ vẫn tốt. 
  • Pretty good.
    Khá tốt. 
  • So far, so good!
    Mọi thứ đến giờ vẫn ổn! 
  • I’m pretty standard right now.
    Bây giờ tớ khá là ổn.
  • Happy and content, thank you.
    Tớ đang hài lòng, cảm ơn nha. 

Ngoài ra, nếu bạn đang thấy vui vẻ và “ổn áp” hơn mức bình thường thì có thể trả lời bằng một số câu sau đây: 

cach tra loi how are you
  • I’m wonderful.
    Tớ thấy tuyệt! 
  • I’m blessed.
    Tớ thấy hạnh phúc. 
  • I am high-quality.
    Tớ thấy rất khỏe. 
  • Very well, thanks.
    Rất khỏe, cảm ơn nha. 
  • I’m doing really well.
    Tớ đang thấy rất tốt. 
  • Yeah, all right.
    Yeah, đều ổn cả. 
  • Imagining myself having a fabulous vacation.
    Cảm giác như đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy. 
  • Sunshine all day long!
    Lúc nào cũng vui! (Nắng ấm cả ngày). 
  • Way better than I deserve!
    Tốt lắm! (Tốt hơn nhiều so với điều tôi xứng đáng) 
  • The best I can be. Assuming you’re at your best too.
    Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng. (Tốt nhất có thể). Đoán là cậu cũng đang thấy vậy. 

Tải App The Coach để nhập vai giao tiếp tình huống giới thiệu bản thân

Tải App The Coach để nhập vai giao tiếp tình huống giới thiệu bản thân

II. Cách trả lời how are you khi thấy bình thường

Không phải lúc nào chúng ta cũng thấy “oke fine” đâu đúng không? Khi tâm trạng chỉ ở mức sương sương, bình thường (nhưng hơi theo hướng tiêu cực một chút) thì cách trả lời how are you cũng sẽ khác. Sau đây là một số cách trả lời nè: 

  • So-so.
    Thường thường. 
  • Oh, just the usual.
    Ồ, cũng như mọi khi thôi.
  • Not too bad.
    Không quá tệ. 
  • I’ve been better.
    Tốt hơn rồi. 
  • I think I’m doing OK.
    Tôi nghĩ là tôi ổn. 
  • Just the same old same old.
    Tui vẫn vậy thôi.
  • Nothing.
    Không có gì đâu. (Khi đối phương hỏi với vẻ lo lắng) 
  • Nothing much/Not a lot.
    Không làm sao đâu. 
  • I’m hanging in there.
    Tôi vẫn đang cố gắng. (Tôi vẫn ổn)
  • I’m better on the inside than I look on the outside.
    Tớ thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình. 
  • Different day, same existence.
    Ngày mới, người vẫn cũ. 
  • Better than some, not as good as others. Medium well.
    Tốt hơn vài người, không tốt bằng những người còn lại. Ở giữa giữa đó. 
  • I’m alive.
    Tôi vẫn “sống”. 
  • I’m vertical and breathing.
    Tôi vẫn “sống” và đang thở nè. (Vertical là trạng thái đứng thẳng)
  • Surviving, I guess.
    Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy. 

III. Cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực 

Nếu là một người bạn thân thiết hơn, khi thấy bạn không được vui cho lắm, họ sẽ ra hỏi thăm xem sao. Lúc này bạn có thể chia sẻ một chút tâm trạng của mình. 

Cùng xem thử một số cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực dưới đây nha: 

  • Not so well./Not so good/ Not great.
    Tớ không ổn lắm. 
  • I’m sad.
    Tớ đang buồn. 
  • I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired.
    Tớ quá mệt luôn. 
  • I’m dead on my feet.
    Tớ rất mệt (nhưng vẫn đang làm việc nào đó) 
  • I’m feeling down.
    Tớ đang thấy chán. 
  • I’m not sure yet.
    Tớ cũng không chắc nữa.
  • I’m still sucking air.
    Tớ chỉ đang “hít thở” (bất động, không làm gì) 
cach tra loi how are you
  • Oh gosh, all kinds of stuff!
    Ối trời, quá nhiều thứ phải làm. 
  • I would be lying if I said I’m fine.
    Nếu nói là ổn thì là nói dối. 
  • In need of some peace and quiet.
    Tớ đang cần chút bình yên và yên lặng. 
  • Horrible.
    Kinh hoàng luôn á.
  • Better than nothing.
    Tệ lắm. (Không tốt hơn bất cứ điều gì) 
  • Real terrible.
    Thật sự tệ. 

IV. Một số cách hỏi thăm sức khỏe khác

Ngoài cách hỏi thăm “How are you?”, ta cũng có một số cách nói khác. Để các lần gặp gỡ không trở nên “nhàm chán”, dưới đây là các cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng nhất dành cho bạn: 

  • How are you doing?
    Cậu thế nào? 
  • What’s up?
    Có ổn không? 
  • How’s everything?/ How are things going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • How have you been?
    Gần đây cậu thế nào? 
  • What’s going on?
    Chuyện gì đang diễn ra thế? 
  • How’s it going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • What’s new?
    Có gì mới không?
  • What are you up to?
    Cậu đang làm gì thế. 
Học tiếng Anh giao tiếp cùng The Coach – 3s là nói

V. Lưu ý với cách trả lời how are you

Với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi thăm này chỉ mang nghĩa là một… câu chào. Giống như ở Việt Nam, chúng ta hỏi nhau “Đi đâu đấy?” khi gặp nhau ở ngoài đường vậy. 

Bạn có thể được bạn bè, đồng nghiệp, hay thậm chí là nhân viên thu ngân ở cửa hàng hỏi “How are you?”.

Vậy nên trong các trường hợp đó, chúng ta thường sẽ vẫn trả lời “Good, and you?” hoặc “Fine, and you?” kèm theo nụ cười, dù chúng ta đang gặp rắc rối nào đó. 

Nghe có vẻ hơi “fake” đúng không? Nhưng nếu bạn có những người bạn Tây hoặc đang sinh sống ở nước ngoài thì sẽ thấy rất bình thường thôi. 

Hãy để ý ngữ cảnh, tình huống để lựa cách trả lời how are you cho phù hợp nha. 

cach tra loi how are you

VI. Kết bài 

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các cách trả lời how are you thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy ghi nhớ cách hỏi, cách trả lời để không bị “đơ” khi ai đó hỏi thăm nhé!

Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.