“Cho hỏi mấy giờ rồi vậy cà, anh taxi à, taxi ơi” – “What time is it, Mr. Taxi?”. Hỏi tiếng Việt thì dễ, nhưng hỏi tiếng Anh thì anh taxi sẽ đứng hình luôn nếu như… không biết cách nói giờ trong tiếng Anh. Đừng để mình cũng gãi đầu gãi tai trong trường hợp này nhé! Cùng Hack Não học ngay cách nói giờ trong tiếng Anh cực đơn giản với bài viết sau đây.
I. Tổng hợp cách nói giờ trong tiếng Anh
Đọc nguyên cả dãy số có được không? Giờ “kém” và giờ “hơn” trong tiếng Anh nói như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp đơn giản dưới đây.
1. Cách nói giờ trong tiếng Anh – nói chung
Cách đơn giản nhất để nói giờ trong tiếng Anh đó là đọc liền giờ và phút giống như đồng hồ điện tử.
Khi chỉ có giờ:
Giờ + o’clock
Giờ + A.M/ P.M
Ví dụ
Three o’clock.
3 giờ
Five AM.
5 giờ sáng
Nine PM.
9 giờ tối
Khi có giờ và phút:
Giờ + phút
Ví dụ
Eight forty five.
8 giờ 45
Seven oh five.
7 giờ 05
Twenty nineteen.
20 giờ 19
Lưu ý: Số 0 được đọc là “oh” chứ không phải zero.
Tuy nhiên thì không phải lúc nào chúng ta cũng quen nói như thế này. Trong tiếng Việt có giờ hơn, giờ kém thì cách nói giờ trong tiếng Anh cũng i như vậy, và còn được sử dụng khá thường xuyên nữa.
2. Cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ hơn
Số phút + past + số giờ
Ví dụ
Twenty past four. 4 giờ 20 phút
Twenty past four.
4 giờ 20 phút
Half past six.
6 giờ 30 phút
Thirty nine past seven.
7 giờ 39 phút
3. Cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ kém
Số phút + to + số giờ
Ví dụ
Ten to six.
6 giờ kém 10
A quarter to five.
5 giờ kém 15
Five to twelve.
12 giờ kém 5
Ở những ví dụ trên, Hack Não có sử dụng quarter thay cho 15 và half thay cho 30, đây là cách nói “chuẩn xịn” của người bản xứ đó. Để hiểu hơn về những từ này, xin mời bạn xem tiếp phần sau.
II. Các từ vựng về thời gian cần thiết
Một số từ vựng dưới đây sẽ làm rõ hơn về cách nói giờ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Nghĩa |
time | thời gian |
hour | giờ, tiếng |
minute | phút |
second | giây |
A.M = ante merīdiem (tiếng La tinh) = Before midday | trước 12 giờ trưa |
P.M = post merīdiem = After midday | sau 12 giờ trưa |
half | một nửa = 30 phút |
quarter | một phần tư = 15 phút |
morning (from 12:00 a.m. to 12:00 p.m.) | buổi sáng |
afternoon (from 12:00 p.m. to 6:00 pm) | buổi chiều |
night (from 6:00 p.m to 12:00 a.m) | buổi tối, buổi đêm |
evening = the beginning of the night(from 6:00 p.m to 8:00 p.m) | buổi tối |
Lưu ý: 12:00 a.m là 12 giờ đêm trong tiếng Việt đó các bạn, hay còn được gọi là 0 giờ sáng.
Còn 12:00 p.m mới là giữa trưa nha.
Ví dụ
It’s quarter past ten. Go to bed, you have to go to school tomorrow!
10 giờ 15 rồi đấy. Đi ngủ đi mai còn đi học.
You said you would pick me up at five o’clock, but it is half past seven now!!!
Anh bảo đón em lúc 5 giờ, mà giờ là 7 rưỡi rồi đó!!!
Thường khi nói về giờ, chúng ta sẽ nói trực tiếp số, chứ không dùng các từ như “hour” hay “minute”. Các từ này được dùng chủ yếu để nói về LƯỢNG thời gian.
Ví dụ
Doctor, am I seriously ill?
I’m so sorry, you will only live in one…
One year?
One MINUTE!
Bác sĩ, tôi ốm có nặng không?
Rất tiếc, bạn chỉ còn sống trong một…
Một năm nữa?
Một PHÚT!
III. Một số mẫu câu về cách nói giờ trong tiếng Anh
Bên Anh bên Mỹ họ hỏi giờ giấc như thế nào, cùng xem coi nha!
1. Câu hỏi về giờ trong tiếng Anh
Chỉ biết trả lời mà không biết hỏi thì cũng hơi “gà” phải không? Đừng để đeo đồng hồ trên tay mà ai hỏi giờ lại bảo “I don’t know” là họ buồn đó. Tham khảo các câu hỏi phổ biến sau đây:
What time is it? = What’s the time?
Bây giờ mấy giờ rồi thế?
Could you tell me the time, please?
Bạn cho mình biết giờ với?
Do you happen to have the time? = Do you know what time it is?
Ông có biết mấy giờ rồi không?
What time/when + trợ động từ + S + V?
Ai làm gì lúc mấy giờ?
2. Câu trả lời về giờ trong tiếng Anh
Khi trả lời cho câu hỏi “Mấy giờ ròi vậy cà”, bạn có thể chỉ trả lời số giờ là đã đủ thông tin. Tuy nhiên như vậy có hơi… cục súc. Hãy xem thử một số cách nói giờ trong tiếng Anh có đầu có đuôi sau đây nhé.
It’s…
Bây giờ là
The time is…
Bây giờ là
Exactly…
Chính xác là
About/ Around…
Khoảng
Just gone…
Giờ hơn
Ví dụ
What time is it? – It’s break timeeeeee.
Bây giờ là mấy giờ? – Giờ ra chơi iiiii.
Could you tell me the time, please? The time is nine forty (5:40)
Bạn có thể cho tôi biết giờ không? – 5 giờ 40
When will the meeting start? – About 9 o’clock.
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ thế? – Khoảng 9 giờ
IV. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Hack Não tin là cách nói giờ trong tiếng Anh sẽ không làm khó được bạn đâu. Cơ mà để chắc hơn thì cùng kiểm tra phát để luyện não coi sao nhé.
Đáp án
Làm hết sức chưa mà coi đáp án dợ?
Ngay dưới là đáp án đó, xin làm hết rồi hãy xem nha.
- 1. Five thirty
- 2. Quarter to ten
- 3. Exactly seven
- 4. Half past three p.m
- 5. Just gone nine
- 6. Quarter past twelve
- 7. About half past two
- 8. Noon
V. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc đầy đủ về cách nói giờ trong tiếng Anh. Ta có thể đọc liên tiếp giờ đến phút hoặc dùng cấu trúc phút + past + giờ (giờ hơn) và phút + to + giờ (giờ kém).
Hack Não chúc bạn học tốt các cấu trúc ngữ pháp và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.