Nội động từ và ngoại động từ thường xuyên được nhắc đến khi chúng ta học về cách tạo thành câu và câu bị động trong Tiếng Anh. Vậy nội/ ngoại động từ là gì và phân biệt chúng như thế nào? Cùng trả lời hai câu hỏi này qua bài viết này cùng Hack Não nhé!
I. Định nghĩa
Các động từ diễn tả hành động (action verb) trong Tiếng Anh có hai dạng: nội động từ (intransitive verb) và ngoại động từ (transitive verb).
Nội động từ (intransitive verb) là những động từ không cần tân ngữ theo sau. Thay vào đó, theo sau nội động từ có thể là các trạng từ hoặc cụm giới từ.
Ví dụ:
There’s no tear left to cry.
Cạn cả nước mắt.
He lived in glory.
On the self-made throne.
Nó đã sống trong huy hoàng
Tay tự thắp lên hào quang.
Dế choắt – “Dấu Chấm Hỏi”
Ngoại động từ (transitive verb) là những động từ cần tân ngữ theo sau. Chúng có công thức:
V + O
Ví dụ:
Don’t you ridicule me anymore. I’m not as funny as I used to be.
Đừng có trêu ta nữa. Ta không còn vui tính như trước nữa đâu.
Hold my hands, my friend. Let’s be together forever.
Nắm tay nhau bạn ơi. Mãi bên nhau bạn nhé.
Hãy tưởng tượng, nội động từ như một người sống nội tâm và ngoại động từ là một người sống hướng ngoại. Nội động từ luôn sống khép kín, không muốn giao du với ai, nên “không cần tân ngữ”. Trái lại, ngoại động từ sống cởi mở, không thể ở một mình được, nên “luôn cần tân ngữ”.
Vậy cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong câu là gì?
II. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Có hai cách chính để phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong câu. Cách 1 giúp bạn làm bài tập về câu bị động và cách 2 giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp.
Cách 1: Dựa vào thành phần theo sau động từ
Áp dụng trong: dạng bài viết lại câu bị động.
Trong dạng bài này, việc xác định loại động từ giúp bạn quyết định liệu câu văn có chuyển sang dạng bị động được hay không.
Cách thực hiện:
B1: Kiểm tra xem liệu thành phần sau động từ có phải tân ngữ không.
B2: Nếu sau động từ là tân ngữ, thì động từ này là ngoại động từ và chúng ta có thể chuyển thành câu bị động và ngược lại.
Ví dụ:
I knocked but no one answered>.
Sau động từ “knock” và “answer” không có thành phần tân ngữ. Nên câu văn không thể chuyển sang dạng bị động.
He answered my question thoroughly.
Sau động từ “answer”, ta có tân ngữ “my answer”. Nên câu văn có thể chuyển sang dạng bị động.
Cách 2: Dựa vào trí nhớ
Áp dụng trong: khi viết văn, để đảm bảo ngữ pháp của câu văn.
Hẳn là khi nghe đến việc phải “ghi nhớ”, bạn đã thấy chán như con gián rồi. Và đúng vậy, cách này rất chán, rất dễ gây buồn ngủ và cực nhọc nữa. Nhưng đây là cách duy nhất để phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong khi viết văn.
Ngoài ra bạn có thể sử dụng từ điển Oxford Advanced Learner’s’ Dictionary để xem liệu một từ là nội động từ (intransitive) hay ngoại động từ (transitive) nhé.
III. Tổng hợp các nội động từ và ngoại động từ hay gặp
Step Up tổng hợp danh sách 250 nội/ngoại động từ hay gặp nhất để giúp bạn dễ dàng tra cứu:
1. 36 nội động từ hay gặp
| Lưu ý: Chỉ khi mang ý nghĩa sau, các động từ mới là nội động từ
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
agree | /əˈgriː/ | đồng ý |
appear | /əˈpɪə/ | xuất hiện |
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
belong | /bɪˈlɒŋ/ | thuộc về |
collapse | /kəˈlæps/ | sự sụp đổ |
consist | /kənˈsɪst/ | bao gồm |
cough | /kɒf/ | ho |
cry | /kraɪ/ | khóc lóc |
depend | /dɪˈpɛnd/ | tùy |
die | /daɪ/ | chết |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪə/ | biến mất |
emerge | /ɪˈmɜːʤ/ | hiện ra |
exist | /ɪgˈzɪst/ | tồn tại |
fall | /fɔːl/ | ngã |
go | /gəʊ/ | đi |
hiccup | /ˈhɪkʌp/ | nấc cụt |
inquire | /ɪnˈkwaɪə/ | hỏi thăm |
laugh | /lɑːf/ | cười |
lie | /laɪ/ | nói dối/ nằm xuống |
live | /lɪv/ | sống |
look | /lʊk/ | nhìn |
occur | /əˈkɜː/ | xảy ra |
remain | /rɪˈmeɪn/ | còn lại |
respond | /rɪsˈpɒnd/ | trả lời |
result | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
rise | /raɪz/ | tăng lên |
sit | /sɪt/ | ngồi |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
smile | /smaɪl/ | cười |
sneeze | /sniːz/ | hắt hơi |
stand | /stænd/ | đứng |
stay | /steɪ/ | giữ |
swim | /swɪm/ | bơi |
vanish | /ˈvænɪʃ/ | tan biến |
wake | /weɪk/ | thức dậy |
wait | /weɪt/ | chờ đợi |
2. 106 ngoại động từ hay gặp
| Lưu ý: Chỉ khi mang ý nghĩa sau, các động từ mới là ngoại động từ
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accept | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận (ai, điều gì) |
acknowledge | /əkˈnɒlɪʤ/ | công nhận (ai, điều gì) |
admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận (ai, điều gì) |
aggravate | /ˈægrəveɪt/ | làm trầm trọng thêm (điều gì) |
answer | /ˈɑːnsə/ | trả lời (điều gì) |
ask | /ɑːsk/ | hỏi (ai, điều gì) |
avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh (ai, điều gì) |
beat | /biːt/ | đánh (ai, điều gì) |
bend | /bɛnd/ | bẻ cong (điều gì) |
bless | /blɛs/ | ban phước (ai, điều gì) |
bother | /ˈbɒðə/ | làm phiền (ai, điều gì) |
break | /breɪk/ | phá vỡ (điều gì) |
brush | /brʌʃ/ | chải (điều gì) |
build | /bɪld/ | xây dựng (điều gì) |
cancel | /ˈkænsəl/ | hủy bỏ (điều gì) |
capture | /ˈkæpʧə/ | chiếm lấy (ai, điều gì) |
carry | /ˈkæri/ | mang (ai, điều gì) |
catch | /kæʧ/ | bắt lấy (ai, điều gì) |
change | /ʧeɪnʤ/ | thay đổi (ai, điều gì) |
chase | /ʧeɪs/ | đuổi theo (ai, điều gì) |
clean | /kliːn/ | dọn dẹp (điều gì) |
collect | /kəˈlɛkt/ | sưu tầm (điều gì) |
comfort | /ˈkʌmfət/ | vỗ về (ai, điều gì) |
convert | /ˈkɒnvɜːt/ | đổi (điều gì) |
crack | /kræk/ | làm rạn nứt (điều gì) |
deceive | /dɪˈsiːv/ | lừa dối (ai, điều gì) |
define | /dɪˈfaɪn/ | định nghĩa (điều gì) |
describe | /dɪsˈkraɪb/ | diễn tả (điều gì) |
destroy | /dɪsˈtrɔɪ/ | hủy hoại (điều gì) |
discover | /dɪsˈkʌvə/ | khám phá (điều gì) |
distinguish | /dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ | phân biệt (điều gì) |
embarrass | /ɪmˈbærəs/ | làm (điều gì) ngượng ngùng |
encourage | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | khuyến khích (ai, điều gì) |
fascinate | /ˈfæsɪneɪt/ | mê hoặc (ai, điều gì) |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành (điều gì) |
follow | /ˈfɒləʊ/ | theo (ai, điều gì) |
forgive | /fəˈgɪv/ | tha lỗi cho (ai, điều gì) |
grab | /græb/ | vồ lấy (ai, điều gì) |
handle | /ˈhændl/ | xử lý (điều gì) |
help | /hɛlp/ | giúp (ai, điều gì) |
hurt | /hɜːt/ | làm đau (ai, điều gì) |
impress | /ˈɪmprɛs/ | gây ấn tượng với (ai, điều gì) |
judge | /ˈʤʌʤ/ | phán xét (ai, điều gì) |
keep | /kiːp/ | giữ (ai, điều gì) |
kill | /kɪl/ | giết chết (ai, điều gì) |
kiss | /kɪs/ | hôn (ai, điều gì) |
lean | /liːn/ | dựa vào (ai, điều gì) |
link | /lɪŋk/ | liên kết với (điều gì) |
love | /lʌv/ | yêu (ai, điều gì) |
lower | /ˈləʊə/ | hạ thấp (điều gì) |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì (điều gì) |
marry | /ˈmæri/ | kết hôn với (ai, điều gì) |
massage | /ˈmæsɑːʒ/ | mát xa (ai, điều gì) |
melt | /mɛlt/ | làm tan chảy (điều gì) |
mock | /mɒk/ | chế nhạo (ai, điều gì) |
munch | /mʌnʧ/ | nhai (điều gì) |
murder | /ˈmɜːdə/ | giết (ai, điều gì) |
notice | /ˈnəʊtɪs/ | để ý (ai, điều gì) |
3. 107 động từ linh hoạt
Một số động từ trong Tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Hack Não gọi chúng là Động từ linh hoạt.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
alter | /ˈɔːltə/ | thay đổi |
arrange | /əˈreɪnʤ/ | sắp xếp |
attack | /əˈtæk/ | tấn công |
balance | /ˈbæləns/ | cân bằng |
believe | /bɪˈliːv/ | tin |
bet | /bɛt/ | cá cược |
bid | /bɪd/ | đấu thầu |
bleed | /bliːd/ | chảy máu |
blink | /blɪŋk/ | chớp (mắt) |
blow | /bləʊ/ | thổi |
boil | /bɔɪl/ | đun sôi |
bounce | /baʊns/ | nảy |
break | /breɪk/ | phá vỡ |
browse | /braʊz/ | duyệt qua |
build | /bɪld/ | xây dựng |
burn | /bɜːn/ | đốt cháy |
bust | /bʌst/ | lật tẩy |
call | /kɔːl/ | gọi |
cancel | /ˈkænsəl/ | hủy bỏ |
carry | /ˈkæri/ | mang |
carve | /kɑːv/ | khắc chạm |
catch | /kæʧ/ | nắm lấy |
change | /ʧeɪnʤ/ | thay đổi |
charge | /ʧɑːʤ/ | sạc điện |
check | /ʧɛk/ | kiểm tra |
choke | /ʧəʊk/ | làm nghẹt thở |
churn | /ʧɜːn/ | khuấy động |
clap | /klæp/ | vỗ (tay) |
clean | /kliːn/ | dọn dẹp |
collect | /kəˈlɛkt/ | sưu tầm |
connect | /kəˈnɛkt/ | kết nối |
consider | /kənˈsɪdə/ | xem xét |
continue | /kənˈtɪnju(ː)/ | tiếp tục |
contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
cough | /kɒf/ | ho |
cross | /krɒs/ | vượt qua |
crunch | /krʌnʧ/ | nhai |
cure | /kjʊə/ | chữa khỏi |
decline | /dɪˈklaɪn/ | từ chối |
deliver | /dɪˈlɪvə/ | giao hàng |
develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển, xây dựng |
dig | /dɪg/ | đào |
divide | /dɪˈvaɪd/ | chia |
do | /duː/ | làm |
double | /ˈdʌbl/ | gấp đôi |
move | /muːv/ | di chuyển |
open | /ˈəʊpən/ | mở |
paint | /peɪnt/ | sơn |
pass | /pɑːs/ | vượt qua |
pay | /peɪ/ | trả |
pick | /pɪk/ | hái |
place | /pleɪs/ | đặt xuống |
play | /pleɪ/ | chơi |
plow | /plaʊ/ | cày |
point | /pɔɪnt/ | chỉ |
pop | /pɒp/ | bật ra |
pour | /pɔː/ | đổ |
press | /prɛs/ | nhấn |
pull | /pʊl/ | kéo |
push | /pʊʃ/ | đẩy |
quit | /kwɪt/ | bỏ cuộc |
reach | /riːʧ/ | chạm tới |
recover | /rɪˈkʌvə/ | bình phục |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
rest | /rɛst/ | nghỉ ngơi |
return | /rɪˈtɜːn/ | trở về |
run | /rʌn/ | chạy |
rush | /rʌʃ/ | gấp rút |
see | /siː/ | xem |
sell | /sɛl/ | bán |
separate | /ˈsɛprɪt/ | tách rời |
set | /sɛt/ | bộ |
shake | /ʃeɪk/ | rung chuyển |
shoot | /ʃuːt/ | bắn |
shut | /ʃʌt/ | đóng cửa |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
sit | /sɪt/ | ngồi |
skip | /skɪp/ | nhảy |
smell | /smɛl/ | mùi |
spark | /spɑːk/ | tóe (lửa) |
spill | /spɪl/ | tràn |
spin | /spɪn/ | quay |
split | /splɪt/ | tách ra |
spoil | /spɔːɪl/ | làm hư hỏng |
spot | /spɒt/ | phát hiện |
spread | /sprɛd/ | lây lan |
stand | /stænd/ | đứng |
start | /stɑːt/ | khởi đầu |
stick | /stɪk/ | bám |
stir | /stɜː/ | khuấy động |
stop | /stɒp/ | dừng lại |
stretch | /strɛʧ/ | căng ra |
swallow | /ˈswɒləʊ/ | nuốt |
swim | /swɪm/ | bơi |
take | /teɪk/ | lấy |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
tease | /tiːz/ | trêu chọc |
tell | /tɛl/ | nói |
throw | /θrəʊ/ | ném |
track | /træk/ | theo dõi |
train | /treɪn/ | luyện tập |
trap | /træp/ | bẫy |
travel | /ˈtrævl/ | du lịch |
turn | /tɜːn/ | xoay |
wait | /weɪt/ | chờ đợi |
watch | /wɒʧ/ | xem |
wear | /weə/ | mặc |
Kết
Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu hai loại động từ, theo đó nội động từ là động từ không có tân ngữ theo sau và ngoại động từ là động từ có tân ngữ theo sau. Bạn nhớ phân biệt hai loại động từ này để làm đúng bài tập về câu bị động và các bài tập cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác nữa nhé.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu!