Đi xem phim, về cơ bản thì lúc xem phim chúng ta sẽ… không nói gì (nếu không muốn bị kì thị nha). Tuy nhiên thì khi chọn phim, khi mua vé hay khi hỏi thông tin, chúng ta cần có vốn tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim nhất định để tránh bị bối rối. Chắc chắn bạn không muốn đứng mãi vẫn chưa mua được vé phải không? Bài viết sau đây của Hack Não sẽ giúp bạn, cùng xem nhé!
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Ngoài việc chọn phim và mua vé thì đi xem phim ta còn cần giao tiếp lúc nào nữa không nhỉ? Còn nhiều chứ! Nhất là nếu bạn đi xem phim với một người bạn nước ngoài thì còn cần phải bô lô ba la về nhiều chuyện khác.
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thông dụng nhất:
1. Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim cho khách hàng
Đến rạp chiếu phim, quan trọng nhất là chọn cho mình một chỗ ngồi thật “chim ưng”. Cùng xem ta sẽ mua vé và chọn ghế như thế nào nhé.
- May I have 2 tickets for the 8 o’clock show of (Movie Name)?
Cho mình mua 2 vé lúc 8 giờ phim ______ với? - When is the next show of (Movie Name)?
Khi nào thì tới suất chiếu tiếp theo của phim ______? - I’d like two tickets, please.
Mình muốn mua 2 vé. - We would like to sit in row G, seats 12 to 14
Chúng mình muốn ngồi ở hàng G, ghế 12 đến 14. - What seats are left?
Còn những ghế nào trống nhỉ? - I need to sit in the front row.
Mình cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
- I want to sit near the back/in the middle.
Mình muốn ngồi ở phía cuối/ghế ở giữa. - Can I make a reservation?
Mình có thể đặt trước không? - Where can I buy popcorn and coke?
Mình có thể mua bỏng và Coca ở đâu nhỉ? - I’d like a medium (box of) caramel-flavoured popcorn
Mình muốn một bỏng ngô cỡ vừa vị caramel. - I’d like a small soda and a box of chocolates.
Mình muốn một nước ngọt cỡ nhỏ và một gói socola. - How much is it?/How much will that be?
Bao nhiêu tiền nhỉ?
2. Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim cho nhân viên
Nhân viên rạp chiếu phim có thể sẽ hỏi và nói một số câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim sau đây nè:
- Which film would you like to see?
Bạn muốn xem phim nào nhỉ? - Which show time?
Suất chiếu lúc mấy giờ ạ? - How many seats would you like?
Bạn cần mua bao nhiêu ghế? - Where would you like to sit?
Bạn muốn ngồi đâu? - Please choose the seats that are green on the screen.
Xin vui lòng chọn những chiếc ghế màu xanh ở trên màn hình.
- Sorry, we’ve got nothing left.
Xin lỗi, chúng tôi không còn suất chiếu nào. - I’m sorry, it’s fully booked.
Tôi rất tiếc, rạp đã kín chỗ rồi - I’m sorry, there are no tickets left in the front rows.
Xin lỗi, không còn vé ở những hàng ghế đầu đâu. - Your tickets here.
Vé của bạn đây - How would you like to pay?
Bạn thanh toán bằng gì nhỉ? - Would you like to have popcorn or soda?
Bạn có muốn bỏng ngô hay nước ngọt không?
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim trao đổi với bạn bè
Thường đi xem phim ta sẽ đi “hai mình” hoặc “nhiều mình” phải không? Nếu bạn đi với người nước ngoài thì có thể bàn luận chút về các bộ phim.
Tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim với bạn bè sau đây nha:
- What’s this film about?
Bộ phim này nói về gì thế? - What’s kind of this film?
Phim này thuộc thể loại gì vậy? - Who’s in it?
Ai đóng trong phim này nhỉ? - It’s comedy/horror/fiction/… film.
Đây là phim hài/kinh dị/viễn tưởng/… - It’s with English subtitles.
Bộ phim có phụ đề tiếng Anh đó. - It’s been out for about one week.
Phim này chiếu được khoảng 1 tuần rồi đó. - It’s meant to be good
Phim này được đánh giá cao/phim này sẽ hay đây. - Shall we get some popcorn? Salted or sweet?
Chúng ta có nên ăn chút bỏng ngô không ta? Mặn hay ngọt nhỉ? - Do you want anything to drink?
Cậu có muốn uống gì không? - She’s/ He’s a very good/talented actor.
Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng đấy. - The plot was quite complex.
Cốt truyện phức tạp phết.
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Từ vựng về rạp chiếu phim có làm khó bạn không? Kiểu như định gọi “bỏng ngô vị phô mai” nhưng không biết tiếng Anh là gì nên đành ngậm ngùi ăn bỏng thường.
Sau đây Hack Não sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim phổ biến dành cho bạn nhé!
1. Từ vựng chủ đề rạp chiếu phim bằng tiếng Anh
Đi xem phim thì hãy học ngay những từ vựng này cho bớt ngơ nhé!
Từ loại | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
n | Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
n | Coming soon | /ˈkʌmɪŋ/ /sun/ | Chuẩn bị phát hành |
n | Opening day | /ˈoʊpənɪŋ/ /deɪ/ | Ngày chiếu phim |
n | Show time | /ʃoʊ/ /taɪm/ | Giờ chiếu phim |
n | Ticket office/Box-office | /ˈtɪkət/ /ˈɔfəs//bɑks/-/ˈɔfəs/ | Quầy bán vé xem |
n | Trailer | /ˈtreɪlər/ | Đoạn quảng cáo phim mới |
n | Premiere | /prɛˈmɪr/ | Buổi ra mắt phim mới |
n | 3D glasses | /ˈglæsəz/ | Kính 3D |
n | Popcorn | /ˈpɑpˌkɔrn/ | Bắp rang/Bỏng ngô |
n | Soft drink/Soda | /sɑft/ /drɪŋk//ˈsoʊdə/ | Nước ngọt |
n | Screen | /skrin/ | Màn hình |
n | Movie poster | /ˈmuvi/ /ˈpoʊstər/ | Tấm biển quảng cáo phim |
n | Now Showing | /naʊ/ /ˈʃoʊɪŋ/ | Phim đang chiếu |
n | Couple seat | /ˈkʌpəl/ /sit/ | Ghế đôi |
n | Row | /roʊ/ | Hàng ghế |
n | Seat | /sit/ | Ghế ngồi |
n | Back | /bæk/ | Hàng ghế sau |
n | Front | /frʌnt/ | Hàng ghế trên |
n | Middle | /ˈmɪdəl/ | Hàng ghế giữa |
n | Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
n | Actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
n | Plot | /plɑt/ | Tình tiết, nội dung |
n | Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Nhảm nhí |
adj | Fascinating | /ˈfæsəˌneɪtɪŋ/ | Hấp dẫn |
adj | Interesting = enjoying | /ˈɪntrəstɪŋ/ = /ɛnˈʤɔɪɪŋ/ | Thú vị |
adj | Terrible = bad | /ˈtɛrəbəl/ = /bæd/ | |
adj | Theatricality | /θiˌætrəˈkæləti/ | Kịch tính |
adj | Must-see | /mʌst/-/si/ | phải xem |
adj | Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
adj | Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
adj | Funny | /ˈfʌni/ | hài hước |
2. Từ vựng về các loại phim bằng tiếng Anh
Tiếp theo là một số thể loại phim mà bạn nên biết:
Từ loại | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
n | Thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim tội phạm ly kỳ |
n | Comedy | /ˈkɑmədi/ | Phim hài |
adj | Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | Phim tình cảm |
n | Romantic comedy | /roʊˈmæntɪk/ /ˈkɑmədi/ | Phim hài tình cảm |
n | Foreign film | /ˈfɔrən/ /fɪlm/ | Phim nước ngoài |
adj | Western | /ˈwɛstərn/ | Phim phương Tây |
n | Science fiction | /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ | Phim khoa học viễn tưởng |
n | War film | /wɔr/ /fɪlm/ | Phim chiến tranh |
n | Horror film | /ˈhɔrər/ /fɪlm/ | Phim kinh dị |
n | Action film | /ˈækʃən/ /fɪlm/ | Phim hành động |
n | Documentary | /ˌdɑkjəˈmɛntəri/ | Phim tài liệu |
n | Animation | /ˌænəˈmeɪʃən/ | Phim hoạt hình |
n | Blockbuster | /ˈblɑkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Để dễ hình dung hơn về tình huống giao tiếp, bạn hãy ngó qua hai cuộc hội thoại tiếng Anh khi đi xem phim sau đây nha.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim 1:
Staff: Welcome to CVJ, how can I help you?
Customer: Hi, may I have 2 tickets for the 7:30 show of Old Dad?
Staff: Let me check. Oh my… I’m sorry, it’s fully booked. How about the next show of that film?
Customer: When is the next show?
Staff: It’s 7:45 pm.
Customer: Okay. I’d like two tickets, please.
Staff: Please look at the screen and choose available seats. They’re green.
Customer: We would like to sit in row G, seats 6 and 7.
Staff: Row G, seat 6 and 7. Would you like to have popcorn or soda?
Customer: I’d like a medium salted popcorn.
Staff: Got it. Your total is 270,000 VND. Here’s your tickets.
Customer: Thanks.
Staff: Your cinema is 06, you need to come to the box on the left to take the popcorn.
Customer: Okay.
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào mừng bạn đến với CVJ, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Xin chào, cho tôi 2 vé xem phim Bố Già lúc 7h30 được không?
Nhân viên: Để tôi kiểm tra. Ôi trời… tôi rất tiếc, nó đã được đặt hết. Suất chiếu ngay sau đó thì sao?
Khách hàng: Khi nào vậy?
Nhân viên: 7:45 tối.
Khách hàng: Được rồi. Cho tôi 2 vé với nha.
Nhân viên: Hãy nhìn vào màn hình và chọn chỗ ngồi còn trống. Chúng có màu xanh lá cây đó ạ.
Khách hàng: Chúng tôi muốn ngồi ở hàng G, ghế 6 và 7.
Nhân viên: Hàng G, ghế 6 và 7. Bạn có muốn ăn bỏng ngô hay nước ngọt không?
Khách hàng: Tôi muốn một bỏng ngô mặn cỡ vừa.
Nhân viên: Được rồi ạ. Tổng tiền của bạn là 270.000đ. Đây là vé của bạn.
Khách hàng: Cảm ơn.
Nhân viên: Rạp chiếu phim của bạn là 06, bạn cần đến quầy bên trái để lấy bắp rang bơ.
Khách hàng: Được rồi.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim 2:
(At the Vincom Center)
Minh: Our car will arrive in 3 hours, should we watch a movie during that time? We have nowhere to go anyway.
Jack: That sounds good. Let’s check.
(Going to the cinema)
Minh: What would you like to see? We have Kong, Old Father, Camellia Sisters. They are all suitable to our schedule.
Jack: What is Camellia Sisters about?
Minh: About royal women fighting each other I think. They’re all so beautiful. However I think the plot is quite complex.Jack: Oh, how about Kong?
Minh: It’s a fiction film about the fight between King Kong and Gorilla. It’s a blockbuster this year.
Jack: Nice. I want to watch that film. It’s meant to be good.
Minh. Sure. I will buy 2 tickets in the middle. Shall we get some popcorn? Salted or sweet?
Jack: A box of sweet popcorn for me, please.
Minh: Okay.
Dịch nghĩa:
(Tại Vincom Center)
Minh: Xe của chúng ta sẽ đến trong 3 giờ nữa, chúng ta có nên xem phim trong thời gian đó không? Dù sao chúng ta không có nơi nào để đi.
Jack: Nghe hay đấy. Để coi có phim nào không.
(Tới rạp phim)
Minh: Bạn muốn xem gì? Chúng ta có Kông, Bố Già, Gái Già Lắm Chiêu. Chúng đều phù hợp với lịch trình của mình đó.
Jack: Gái già lắm chiêu nói về cái gì nhỉ?
Minh: Tôi nghĩ về những người phụ nữ hoàng gia tranh giành lẫn nhau. Tất cả họ đều rất đẹp. Tuy nhiên tôi nghĩ rằng cốt truyện khá phức tạp.
Jack: Ồ, thế còn Kong?
Minh: Đây là một bộ phim viễn tưởng về cuộc chiến giữa King Kong và Gorilla. Đó là một quả bom tấn trong năm nay đấy.
Jack: Tốt. Tôi muốn xem bộ phim đó. Nó có vẻ sẽ hay đấy.
Minh. Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mua 2 vé ở giữa. Chúng ta có nên mua chút bỏng ngô không? Mặn hay ngọt?
Jack: Cho tôi một hộp bỏng ngô ngọt nha
Minh: Oki.
IV. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giúp bạn biết thêm các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim. Mong bạn có thể tự tin đi xem phim dù ở bất cứ đất nước nào nha!
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.