Một cách xả xì-trét hoàn hảo? Chính là đi mua sắm. Nếu là đi mua sắm ở nước ngoài hay các cửa hàng Tây sang chảnh nữa thì càng tuyệt vời hơn. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ cung cấp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng nhất, cùng xem nhé!
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
Những cuộc trò chuyện, trao đổi trong cửa hàng mua sắm thường… không có hồi kết. Có người thử đến 7749 lần rồi mới mua hàng. Vậy nên chúng ta cần linh hoạt sử dụng nhiều câu khác nhau.
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm cơ bản và thông dụng nhất bạn nên biết nha.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi vào cửa hàng
Khi vào cửa hàng, đừng quên có đôi lời mở đầu để hai bên đỡ ngơ ngác.
Lời của khách hàng:
- Hi/Hello!
Xin chào! - I am looking for ______.
Tôi đang tìm kiếm ______. - I’m trying to find ______.
Tối đang cố tìm ______. - Do you sell/have any ______?
Bạn có bán ______ không nhỉ? - I’m just browsing, thank you!
Tôi chỉ đang xem xem thôi, cảm ơn nha. - I’m just looking for, thank you!
Tôi vẫn đang tìm kiếm, cảm ơn nha.
Lời của nhân viên bán hàng:
- Hi/Hello!
Xin chào! - Welcome to the store!
Xin mời vào! - Can I help you?
Tôi có thể giúp gì bạn không? - What are you looking for?
Bạn đang tìm kiếm món đồ gì đó? - What do you want to buy?
Bạn muốn mua gì ạ?
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về hàng hóa
Trừ trường hợp bạn có rất nhiều tiền, không thì chúng ta đều sẽ xem xét khá kỹ về đồ mình định mua. Cùng xem một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm dưới đây nha.
Lời khách hàng:
- Could you tell me where the ______ is?
Bạn có thể cho tôi biết món đồ ______ ở đâu không? - Where can I find the ______?
Tôi có thể tìm thấy ______ ở đâu? - Can I have a look at ______?
Tôi có thể xem món ______ không? - What size is this?
Cỡ nào đây nhỉ? - What’s the material of this one?
- Cái này được làm từ chất liệu gì đó?
- Do you have this in a different size/color/…?
Bạn có món này với cỡ/màu/… khác không?
- How much is this?
Cái này bao nhiêu tiền? - How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu tiền? - What is the price after the discount?
Cái này sau khi giảm thì bao nhiêu vậy? - Have you got anything cheaper/bigger/…?
Bạn có cái nào rẻ/to/… hơn không? - Does it come with a guarantee?
Sản phẩm này có bảo hành không? - Is it returnable?
Có thể trả lại hàng không? - Could I try this on?
Tôi có thể thử đồ không? - Where’s the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu nhỉ? - Do you deliver?
Có giao hàng tận nơi không nhỉ? - I’ll take it.
Tôi sẽ lấy sản phẩm nè.
Lời của nhân viên bán hàng:
- This way, please.
Mời đi lối này. - Which size do you want to choose?
Bạn muốn cỡ nào ạ? - This item is best seller.
Đây là mặt hàng bán chạy nhất đó. - They have to be dry-cleaned.
Đồ nè phải giặt khô nha. - Sorry, we don’t sell them.
Xin lỗi, chúng tôi không bán đồ này ạ. - Sorry, we don’t have any left.
Xin lỗi, chúng tôi hết hàng mất rồi. - It comes with a one year guarantee.
Sản phẩm này được bảo hành 1 năm.
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhận xét về hàng hóa
Chúng ta có thể xin ý kiến từ bạn bè đi mua sắm cùng hoặc của chính người bán, nhất là khi mua quần áo. Cùng xem trong tiếng Anh thì ta sẽ giao tiếp như thế nào nhé.
Hỏi xin ý kiến:
- What do you think about this?
Bạn nghĩ sao về món đồ nè? - I need your opinion on this.
Tớ cần ý kiến của cậu về nó. - Do you think this suits me?
Cậu có nghĩ nó hợp với tớ không. - How do I look?
Trông tớ thế nào?
Đưa ra ý kiến:
- It suits you.
Nó hợp với cậu đó. - You look stunning/perfect/…
Trông bạn rất tuyệt luôn. - It seems a bit uncomfortable to wear.
Mặc không có thoải mái lắm. - The material looks kind of good.
Chất liệu có vẻ tốt nè.
- They look perfect on you.
Bạn mặc trông quá tuyệt luôn! - I think another color/size will suit you better.
Tôi nghĩ màu/cỡ khác sẽ hợp bạn hơn. - It doesn’t suit you.
Trông không hợp với cậu đâu. - I don’t think that’s the best option.
Tớ không nghĩ đó là lựa chọn tốt nhất đâu. - It’s out of your price range.
Không đủ tiền trả đâu nha. - It’s too expensive!
Đắt quá đi!
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm ở quầy thu ngân
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng mà bạn sẽ gặp ở quầy thu ngân:
- Next, please!
Xin mời người tiếp theo! - Do you take credit cards?
Ở đây có thanh toán bằng thẻ tín dụng không nhỉ? - I’ll pay in cash.
Tôi sẽ trả tiền mặt nha. - I’ll pay by card.
Tôi sẽ trả bằng thẻ. - Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin hóa đơn được không? - I’d like to return this.
Tôi muốn trả lại cái này. - I’d like to change this for a different size.
Tôi muốn đổi cỡ khác - It doesn’t work.
Món đồ này bị hỏng. - Could I have a refund?
Tôi có thể được hoàn tiền không? - Would you be able to gift wrap it for me?
Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không? - Would you like a bag?
Bạn có cần lấy túi không? - Do you have a member card?
Bạn có thẻ thành viên chưa?
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
Để hoàn chỉnh những mẫu câu trên cũng như giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp, sau đây sẽ là các từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm mà bạn cần biết nhé.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
try on | /traɪ/ /ɑn/ | thử mặc |
suite | /swit/ | hợp |
fitting room | /ˈfɪtɪŋ/ /rum/ | phòng thử đồ |
material | /məˈtɪriəl/ | chất liệu |
guarantee | /ˌgɛrənˈti/ | bảo hành |
price | /praɪs/ | giá |
price range | /praɪs/ /reɪnʤ/ | khoảng có thể chi trả được |
wallet | /ˈwɔlət/ | ví tiền |
purse | /pɜrs/ | ví tiền phụ nữ |
bill | /bɪl/ | hóa đơn |
receipt | /rɪˈsit/ | hóa đơn (đã thanh toán) |
queue | /kju/ | hàng/ xếp hàng |
credit card | /ˈkrɛdət/ /kɑrd/ | thẻ tín dụng |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
coin | /kɔɪn/ | tiền xu |
change | /ʧeɪnʤ/ | tiền trả lại |
cheque | /tʃek/ | tấm séc |
coupon | /ˈkuˌpɔn/ | phiếu giảm giá |
return | /rɪˈtɜrn/ | trả lại hàng |
refund | /ˈriˌfʌnd/ | hoàn lại tiền |
deliver | /dɪˈlɪvər/ | giao hàng |
bargain | /ˈbɑrgən/ | mặc cả |
brand | /brænd/ | thương hiệu |
shop assistant | /ʃɑp/ /əˈsɪstənt/ | nhân viên bán hàng |
manager | /ˈmænəʤər/ | quản lý cửa hàng |
cashier | /kæˈʃɪr/ | nhân viên thu ngân |
sample | /ˈsæmpəl/ | mẫu, hàng dùng thử |
leaflet | /ˈliflət/ | tờ rơi |
cash register | /kæʃ/ /ˈrɛʤɪstər/ | máy đếm tiền mặt |
checkout | /ˈʧɛˌkaʊt/ | quầy thu tiền |
loyalty card | /ˈlɔɪəlti/ /kɑrd/ | thẻ thành viên thân thiết |
member card | /ˈmɛmbər/ /kɑrd/ | thẻ thành viên |
shopaholic | người nghiện shopping |
III. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
Để hình dung rõ hơn về tình huống tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm, các bạn hãy xem cuộc hội thoại mẫu dưới đây nha.
Hội thoại 1:
*Jennie comes into the Chanel showroom*
Chanel: Miss Kim Jennie! Welcome to our showroom..
Jennie: Hi!
Chanel: What do you want to buy today?
Jennie: I’m looking for a new dress. I’m going to a party tonight.
Chanel: I think our new collection will satisfy you. This way, please.
…
Jennie: Can I have a look at the dress overthere?
Chanel: Here you are. This is size L. What is your size?
Jennie: Oh, I only wear size S.
Chanel: Wait a minute. Here.
Jennie: Where is the fitting room?
Chanel: Follow me.
…
Chanel: You look stunning in that dress!
Jennie: It’s comfortable to wear. The material seems kind of soft.
Chanel: This dress is predicted to be our next best-seller item.
Jennie. Okay. I’ll take this. Do you take credit cards?
Chanel: Yes, mademoiselle. Let’s come to the check-out.
Jennie: I forgot my loyalty card at home. Is that okay?
Chanel: Totally fine. You will still earn points because we have an online system.
Jennie: Great!
Dịch:
*Jennie bước vào phòng trưng bày của Chanel*
Chanel: Cô Kim Jennie! Chào mừng đến với phòng trưng bày của chúng tôi
Jennie: Xin chào!
Chanel: Bạn muốn mua gì hôm nay thế?
Jennie: Tôi đang tìm một chiếc váy mới. Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.
Chanel: Tôi nghĩ bộ sưu tập mới của chúng tôi sẽ làm hài lòng bạn. Mời đi lối này.
…
Jennie: Tôi có thể nhìn qua chiếc váy được không?
Chanel: Của bạn đây. Đây là kích thước L. Kích thước của bạn là gì?
Jennie: Ồ, tôi chỉ mặc size S.
Chanel: Chờ một chút. Đây nè.
Jennie: Phòng thử đồ ở đâu thế?
Chanel: Đi theo tôi.
…
Chanel: Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó!
Jennie: Thật thoải mái khi mặc. Chất liệu có vẻ mềm đấy.
Chanel: Chiếc váy này được dự đoán là mặt hàng bán chạy nhất tiếp theo của chúng tôi.
Jennie. Được đó. Tôi sẽ lấy cái này. Có được thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Chanel: Được, thưa cô. Hãy đến bàn thanh toán.
Jennie: Mà tôi để quên thẻ tích điểm ở nhà rồi. Điều đó có ổn không?
Chanel: Hoàn toàn ổn. Bạn vẫn sẽ được tích điểm vì chúng tôi có hệ thống trực tuyến.
Jennie: Tuyệt vời!
Hội thoại 2:
Nike: Welcome to Nike’s store! How can I help you?
Tuan: Hello. I’m trying to find running shoes.
Nike: We have some. Let’s have a look!
*Tuan take one shoe*
Tuan: How much is this?
Nike: The price is 2 million.
Tuan: OMG. It’s out of my price range.
Nike: We can offer you a discount. Just try it on. What is your shoe size?
Tuan: Hmmm. Fine. I want size 41, please.
…
Tuan: Do they suit me?
Nike: That looks perfect on you!
Tuan: What is the price after the discount?
Nike: Let me see. Only 1 million and 500 thousand dong!
Tuan: Nice! I will pay in cash.
Nike: Would you like a bag?
Tuan: Yes please.
Dịch:
Nike: Chào mừng bạn đến với cửa hàng của Nike! Tôi có thể giúp gì?
Tuấn: Xin chào. Tôi đang tìm giày chạy bộ.
Nike: Chúng tôi có một số đôi đó. Bạn xem xem.
*Tuấn cầm lên một chiếc giày *
Tuấn: Cái này giá bao nhiêu?
Nike: Giá 2 triệu ạ.
Tuấn: Ối trời. Nó nằm ngoài khả năng của tôi rồi.
Nike: Chúng tôi có thể giảm giá cho bạn. Bạn cứ thử đi. Kích cỡ giày của bạn là gì?
Tuấn: Hmmm. Cũng được. Tôi đi cỡ 41.
…
Tuấn: Trông có hợp với tôi không?
Nike: Trông rất hợp với bạn!
Tuấn: Giá sau khi giảm giá là bao nhiêu nhỉ?
Nike: Để tôi xem nào. Chỉ 1 triệu 500 nghìn đồng!
Tuấn: Được đó! Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
Nike: Bạn có cần lấy túi không?
Tuấn: Có, cho tôi chiếc túi với.
IV. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giúp bạn biết thêm các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm. Mong bạn có thể tự tin “tiêu tiền” mọi lúc mọi nơi nha!
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.