Nếu bỗng dưng có một anh Tây ra hỏi “Cho hỏi là mấy giờ rồi vậy cà?” bằng tiếng Anh thì liệu bạn có hiểu được không? Xong cũng hiểu rồi đó nhưng lại không biết trả lời giờ giấc như thế nào cho đúng.
Đó là do bạn chưa học tiếng Anh giao tiếp về thời gian đó bạn ơi! Cùng Hack Não tìm hiểu ngay nha.
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về thời gian
Trước tiên là những mẫu câu cơ bản, hỏi và trả lời trong tiếng Anh giao tiếp về thời gian.
1. Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về thời gian
- What time is it? = What’s the time?
Bây giờ mấy giờ rồi thế?
- Do you happen to have the time? = Do you know what time it is?
Cậu có biết mấy giờ rồi không?
- Have you got the time please?
Cậu biết mấy giờ rồi không?
- Could you tell me the time, please?
Bạn cho mình biết giờ với?
- What time/when + trợ động từ + S + V?
Ai làm gì lúc mấy giờ?
2. Câu trả lời tiếng Anh giao tiếp về thời gian
- It’s 7 o’clock.
Bây giờ là 7 giờ
- The time is 7 p.m.
Bây giờ là 7 giờ tối
- Exactly 7.
Chính xác 7 giờ.
- About/ Around 7 a.m
Khoảng 7 giờ sáng
- Just gone 7.
Vừa qua 7 giờ
- Sorry,
I don’t know.
- I’m sorry, I don’t have a watch here.
Tớ xin lỗi, tớ không có đồng hồ ở đây
- Unfortunately, I left my watch at home.
Hic, tớ để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
- Sorry, my phone is out of battery.
Xin lỗi, điện thoại của tớ hết pin mất rồi.
- My watch is slow/fast.
Đồng hồ của tớ bị chậm/nhanh đó.
II. Cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp về thời gian
Dùng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về thời gian ở trên ghép vào cách nói giờ sau đây là bạn sẽ có một câu hoàn chỉnh.
1. Cách nói giờ trong tiếng Anh – nói chung
Cách đơn giản nhất để nói giờ trong tiếng Anh đó là đọc liền giờ và phút giống như đồng hồ điện tử.
- Khi chỉ có giờ:
Giờ + o’clock
Giờ + A.M/ P.M
Ví dụ
Two o’clock.
2 giờ
Four AM.
4 giờ sáng
Eight PM.
8 giờ tối
- Khi có giờ và phút:
Giờ + phút
Ví dụ
Seven forty five.
7 giờ 45
Six oh five.
6 giờ 05
Nineteen nineteen.
19 giờ 19
Lưu ý:
Số 0 sẽ được đọc là “oh” chứ không phải zero.
Tuy nhiên thì không phải lúc nào người bản xứ cũng nói như thế này. Trong tiếng Việt có giờ hơn, giờ kém thì cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp về thời gian cũng i như vậy.
Để nói chuyện tự nhiên giống người bản xứ, hãy học thêm các cách dưới đây nha.
2. Cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ hơn
Số phút + past + số giờ
Ví dụ
Twenty past five.
5 giờ 20 phút
Half past three.
3 giờ 30 phút
A couple minutes past seven.
Mới qua 7 giờ vài phút.
3. Cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ kém
Số phút + to + số giờ
Ví dụ
Ten to five.
5 giờ kém 10
A quarter to six.
6 giờ kém 15
Five to twelve.
12 giờ kém 5
Ở những ví dụ trên, Hack Não có sử dụng quarter thay cho 15 và half thay cho 30, giống như cách nói “chuẩn xịn” của người bản xứ.
III. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời gian
Về chủ đề thời gian thì ngoài hỏi giờ giấc, ta có một số từ vựng liên quan như các buổi trong ngày, đơn vị đo thời gian,… mà các bạn cũng nên nắm được.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời gian theo đơn vị
Khi muốn nói về lượng thời gian, ta sẽ dùng các từ vựng sau đây:
Second | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
Hour | /aʊr/ | Tiếng |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Decade | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỳ |
Ví dụ
– Doctor, am I seriously ill?
– I’m so sorry, you will only live in one…
– One year? One month?!!
– One MINUTE!
– Bác sĩ, tôi ốm có nặng lắm không?
– Rất tiếc, bạn chỉ còn sống trong một…
– Một năm nữa? Một tháng nữa?!!
– Một PHÚT!
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời gian của một ngày
A.M = ante merīdiem (tiếng La tinh) = before midday | trước 12 giờ trưa | |
P.M = post merīdiem = after midday | sau 12 giờ trưa | |
half | /hæf/ hoặc /hɑːf/ | một nửa = 30 phút |
quarter | /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ | một phần tư = 15 phút |
Morning (from 12:00 a.m. to 12:00 p.m.) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
Noon (12:00 p.m) | /nuːn/ | buổi trưa |
Midday (11:00 a.m – 2:00 p.m) | /ˌmɪdˈdeɪ/ | giữa ngày |
Afternoon (from 12:00 p.m. to 6:00 pm) | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | buổi chiều |
Night (from 6:00 p.m to 12:00 a.m) | /naɪt/ | buổi tối, buổi đêm |
Evening = the beginning of the night (from 6:00 p.m to 8:00 p.m) | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | nửa đêm |
Dusk | /dʌsk/ | chạng vạng tối |
Dawn/Sunrise | /dɑːn/ | bình minh |
Sunset | /ˈsʌn.set/ | hoàng hôn |
Lưu ý:
12:00 a.m là 12 giờ đêm (0 giờ sáng) trong tiếng Việt.
Còn 12:00 p.m mới là giữa trưa nha.
IV. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp về thời gian
Sau đây là một số đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh giao tiếp về thời gian để các bạn tham khảo.
Hội thoại 1:
Nam: What time is it? We are going to be late for the party!
Cuong: It’s a quarter past five. We are on time. Don’t worry bro.
Nam: But I thought we had to be at Trang’s house by 6 p.m for her surprise birthday party.
Cuong: Yep. Sure we will. We have 45 minutes left and her house is not far away from here.
Nam: There is a lot of rush hour traffic this evening. What time will Trang come home?
Cuong: Around 7 o’clock. Stay chill. She will get stuck in traffic too.
Nam: Mấy giờ rồi thế? Chúng ta sẽ bị muộn bữa tiệc mất!
Cuong: Mới 5 giờ 15 mà. Chúng ta sẽ đúng giờ, đừng lo người anh em.
Nam: Nhưng tớ tưởng là chúng ta cần ở nhà Trang trước 6 giờ để làm tiệc sinh nhật bất ngờ.
Cuong: Đúng thế. Chắc chắn chúng ta sẽ đến, còn 45 phút cơ mà. Nhà cô ấy không xa đây đâu.
Nam: Tắc đường giờ cao điểm ghê lắm đó. Mấy giờ Trang sẽ về?
Cuong: Khoảng 7 giờ. Thư giãn đê. Cậu ý cũng sẽ bị tắc đường mà.
Hội thoại 2:
Hung: OMG I think I overslept. What’s the time?
Duc: It’s 9 o’clock.
Hung: Oh, that’s good. Do you want to eat breakfast?
Duc: Please, it’s 9 p.m. You’ve slept all day!!
Hung: Poor me, my girlfriend will kill me. I said I would meet her in the afternoon…
Hưng: Ôi trời, tôi nghĩ tôi ngủ quá đà rồi. Mấy giờ rồi thế?
Đức: 9 giờ rồi.
Hưng: Ồ tốt. Cậu muốn đi ăn sáng không?
Đức. Ôi xin đó, 9 giờ tối rồi. Cậu đã ngủ cả một ngày lận!
Hưng: Chết toi, bạn gái tớ giết tớ mất… Tớ bảo sẽ gặp cô ấy vào buổi chiều.
V. Cụm từ tiếng Anh giao tiếp về thời gian thú vị
Trong phần cuối này, Hack Não sẽ giới thiệu thêm với bạn một số cụm từ hay ho trong tiếng Anh giao tiếp về thời gian thông dụng.
- kill time: giết thời gian
Ví dụ
Minh arrived at school so early. Therefore, he ate “Nem Chua” to kill time.
Minh đến trường sớm quá nên cậu ta ra ăn chút nem chua để giết thời gian.
- beat the clock: thành công trong việc gì đó trước khi thời gian kết thúc
Ví dụ
Linh beat the clock and purchased a BTS’s concert ticket before all tickets were sold out.
Linh đã thành công mua được chiếc vé đi xem BTS trước khi tất cả bị bán hết.
- once in a blue moon: hiếm khi
Ví dụ
My mom buys clothes once in a blue moon, but when she buys, she brings the whole world home.
Mẹ tớ hiếm khi mua quần áo lắm, nhưng khi đã mua thì mẹ đem cả thế giới về nhà luôn.
- behind the times: lỗi thời
Ví dụ
Our TV is a bit behind the times. It can’t connect to the Internet.
Tivi nhà chúng tớ hơi lỗi thời chút. Nó chẳng thể kết nối được với Internet.
- time flies: thời gian trôi nhanh (thời gian bay)
Ví dụ
The kids are all grown up and ready to move out of my house, time flies!
Lũ trẻ đã lớn hết rồi và chuẩn bị chuyển ra khỏi nhà, thời gian trôi nhanh quá id!
- turn back the hands of time: quay về quá khứ
Ví dụ
Doraemon usually turns back the hands of time with Nobita to learn history.
Đô rê mon thường xuyên quay về quá khứ cùng Nobita để học về lịch sử đó.
VI. Bài tập về giờ trong tiếng Anh
Thử sức một chút xem các bạn đã nhớ tiếng Anh giao tiếp về thời gian chưa nha!
VII. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp về thời gian phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ cách hỏi, cách trả lời cùng các từ vựng liên quan nha!
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.