Cô giáo ra đề bài: “Hãy miêu tả về thành phố bạn đang sinh sống”.
Thôi xong, trong đầu chẳng có lấy nổi một từ vựng về thành phố thì phải làm sao? Bạn đọc chớ lo, dưới đây, Hack Não sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng tiếng Anh siêu to khổng lồ về thành phố, để bạn thỏa sức miêu tả luô
I. Từ vựng tiếng Anh về thành phố
Trong phần này, Hack Não sẽ giới thiệu các danh từ chỉ sự vật thường xuất hiện ở thành phố, tính từ miêu tả thành phố và các cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố.
1. 41 danh từ chỉ sự vật ở thành phố
Ở thành phố các hàng ti tỉ sự vật để nói tới … Bạn đọc hãy cùng Hack Não tìm hiểu các sự vật chỉ có ở thành phố nào!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Apartment house / High-rise flat | Chung cư cao tầng |
Avenue | Đại lộ |
Barrier | Hàng rào chắn |
Bus stop | Điểm dừng xe bus |
City | Thành phố |
Corner | Góc đường |
Recreation center | Trung tâm vui chơi giải trí |
Crosswalk/ Pedestrian crossing | Vạch kẻ cho người qua đường |
Curb | Lề đường |
Dotted line | Vạch phân cách |
Downtown | Trung tâm thành phố |
Fountain | Đài phun nước |
Historical places of interest | Địa điểm tham quan lịch sử |
Imposing building | Tòa nhà lớn |
Industrial zone | Khu công nghiệp |
Inner city | Khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội |
Intersection | Giao lộ |
Lane | Làn đường |
Office building | Tòa nhà văn phòng |
Parking lot / Parking facility | Bãi đỗ xe, khu vực đỗ xe |
Pedestrian | Người đi bộ |
Public area | Khu vực công cộng |
Public transport system | Hệ thống giao thông công cộng |
Residential area | Khu dân cư |
Road work ahead | Phía trước công trường thi công |
Rough road | Đường gồ ghề |
Run-down building | Tòa nhà đang xuống cấp |
Shopping mall | Trung tâm thương mại |
Sidewalk | Vỉa hè |
Signpost | Cột biển báo |
Slumdog | Khu ổ chuột |
Square | Quảng trường |
Street sign | Chỉ dẫn đường |
Subway station | Trạm tàu điện ngầm |
Taxi rank | Bãi đỗ taxi |
Tourist attractions | Địa điểm du lịch |
Tower | Tháp |
Traffic light | Đèn giao thông |
Traffic-circle / roundabout / rotary | Bùng binh ( vòng xoay) |
Tunnel | Đường hầm |
Volume of traffic | Lưu lượng tham gia giao thông |
2. 18 tính từ miêu tả thành phố
Mỗi thành phố lại một vẻ: Hội An cổ kính, Hà Nội náo nhiệt, Đà Nẵng nên thơ… Hãy cùng Hack Não trang bị cho mình vốn tính từ miêu tả các thành phố một cách chính xác và hay nhất nào!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Ancient | Cổ kính |
Boring | Tẻ nhạt |
Bustling | Ồn ào, náo nhiệt |
Charming | đẹp, làm say mê |
Cosmopolitan | Hòa trộn nhiều nền văn hóa |
Cultural | Thuộc văn hóa |
Dense/Crammed | Nhỏ, chen chúc, chật chội |
Derelict | Xuống cấp trầm trọng |
Dull | Xô bồ và đông đúc |
Economic | Thuộc về kinh tế |
Famous | Nổi tiếng |
Hustle and bustle | Hối hả và nhộn nhịp |
Modern / Contemporary | Hiện đại |
Picturesque | Đẹp như tranh/ nên thơ |
Political | Thuộc về chính trị |
Pristine/Unspoiled | Nguyên sơ, thuần khiết |
Touristy | Thu hút du khách |
Vibrant | Sôi động, rực rỡ |
3. Các vấn đề của thành phố
Đằng sau một thành phố xinh đẹp và giàu có luôn tồn tại mặt trái, những vấn đề đang gặp phải. Trong nội dung những từ vựng tiếng Anh về thành phố này, hãy cùng Hack Não gọi tên những mặt tiêu cực đó nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Traffic jam/ Traffic congestion | Tắc nghẽn giao thông |
Pollution | Ô nhiễm |
Noise pollution | Ô nhiễm tiếng ồn |
Air pollution | Ô nhiễm không khí |
Overload | Quá tải |
Litter | Xả rác |
Discrimination | Sự phân biệt đối xử |
Social evils | Tệ nạn xã hội |
Social inequality | Bất bình đẳng xã hội |
II. Cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ, chúng ta còn có những cụm từ được dùng để miêu tả về thành phố. Sử dụng những cụm từ đó vào trong bài viết hay bài nói của mình sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Lưu lại ngay những cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố dưới đây để dùng khi cần nhé!
1. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
- A city that never sleeps: Thành phố không ngủ, luôn bận rộn
- Densely populated metropolitan area: Khu vực đô thị tập trung đông dân cư
- Live in the downtown = in the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
- Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng cuộc sống hối hả, nhộn nhịp của thành phố
- Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối phó với cuộc sống căng thẳng của cuộc sống ở thành phố
- Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống
- Stuck in traffic jams: Rơi vào kẹt xe
- Cost of living in the city: Chi phí sống ở thành phố
- Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông
- Bumper-to-bumper traffic: Tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
- Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
- Use/ travel by/ rely on public transport: Dùng/ đi bằng/ dựa vào phương tiện giao thông công cộng
2. Ứng dụng các cụm từ tiếng Anh về thành phố
Từ những từ và cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố phía trên, chúng ta có thể kết hợp chúng để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số câu hoàn chỉnh mà Hack Não tặng bạn:
The cost of living in the city is higher than in the countryside.
Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn ở nông thôn.
Visiting the city by using public transport is an enjoyable experience.
Tham quan thành phố bằng phương tiện công cộng là một trải nghiệm thú vị.
The public transport system in Hanoi is improving.
Hệ thống giao thông công cộng ở Hà Nội rất nghèo nàn.
Maharashtra in India is the most famous slumdog in the world.
Maharashtra ở Ấn Độ là khu ổ chuột nổi tiếng nhất thế giới.
There are many imposing buildings sprouting up in the centre of Ho Chi Minh city.
Có nhiều tòa nhà lớn mọc lên ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.
III. Đoạn văn mẫu miêu tả thành phố
Với những từ vựng tiếng Anh về thành phố kể trên, bạn có thể linh hoạt sử dụng cả trong văn nói và văn viết. Dưới đây, Hack Não đưa ra một số đoạn văn miêu tả mẫu, bạn có thể tham khảo để ứng dụng vào bài tập của mình.
– Describe your hometown?
I can proudly say that I was born and raised in Hanoi. It is known as an economic, cultural and political center of Vietnam. With many office buildings, shopping malls, recreation centers and industrial zones, it is said that the city never sleeps. Moreover, it is well-known for a lot of tourist attractions such as Ho Chi Minh Mausoleum, One Pillar Pagoda, Van Phuc Silk Village, The Old Quarter. Foreign tourists can spend their time experiencing those places. Furthermore, Hanoi is the centre of politics. That is why many important places are located here, for instance, the Government, The Congress, the Embassy of various countries, the National Convention Centre and so on.
Tôi tự hào vì mình sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Nơi đây được biết đến là thành phố trung tâm của kinh tế, văn hóa, chính trị của cả nước. Với nhiều tòa nhà, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí và các khu công nghiệp lớn, Hà Nội là một thành phố không bao giờ ngủ. Hơn thế, nơi đây còn nổi tiếng với nhiều địa điểm du lịch như lăng Hồ Chủ tịch, chùa Một Cột, làng lụa Vạn Phúc hay phố Cổ. Khách du lịch quốc tế có thể đến và trải nghiệm ở những địa chỉ trên. Thêm nữa, Hà Nội cũng là trung tâm chính trị của đất nước, do vậy, thành phố có nhiều cơ quan quan trọng được đặt ở đây như tòa nhà Chính phủ, Quốc hội, các Đại sứ quán hay Trung tâm hội nghị quốc gia…
– What’s the most interesting part of your hometown?
It might be the Old Quarter, the most ancient part of my city. What sets the Old Quarter apart from other areas is the fact that it is of traditional architecture, which we can hardly find in other regions of Hanoi. In this tiny area, tourists can enjoy sidewalk coffee, go sightseeing at Long Bien bridge, join a walking tour around the Old Quarter, so on and so forth. Especially, when traveling in the old town of Hanoi, surely you will not be able to ignore the local food here, namely Pho, Bun cha, Nem cua be….
Đó hẳn phải là phố cổ Hà Nội, khu vực cổ kính nhất của thành phố. Điều khiến phố Cổ khác biệt với những khu vực khác của thành phố nằm ở kiến trúc truyền thống, điều khó có thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác tại ở Hà Nội. Ở đây, du khách có thể thưởng thức cà phê đường phố, ngắm cảnh ở cầu Long Biên, tham gia tour đi bộ vòng quanh phố cổ, và còn nhiều điều nữa. Đặc biệt, khi đến với Phố cổ, bạn không thể bỏ qua những món ăn như Phở, Bún chả hay Nem cua bể.
– What are some problems that your hometown is faced with?
There are 3 main problems plaguing Hanoi in recent days, which are air pollution, noise pollution and traffic congestion. Firstly, as Hanoi is rated as one of the worst cities in terms of air quality, it is considered as one of the most air polluted cities in the world. About 700 tons of waste are estimated to be burnt on a daily basis in and around Hanoi. The result of burning these materials causes carbon dioxide, and toxic gases which have an influence on resident’s health. Secondly, Hanoi’s peace is disrupted with all sorts of noise from human’s activities. It can be anything from construction work, vehicular traffic, household noise, noise from high-rise buildings and apartment blocks. Therefore, it is extremely difficult to find a quiet place to escape from the hustle and bustle of the city. Last but not least, Hanoian have to deal with constant traffic jams on every single day. This issue is caused mainly by the overflowing number of vehicles pouring into the city from every direction, along with poor infrastructure. Despite numerous attempts by the Hanoi authorities to ease traffic congestion, roads still remain crowded. As a result, those problems destroy people’s health; it causes both physical problems and psychological issues. We must be aware of how serious these matters are affecting our everyday lives. Government and each person have to act immediately to preserve the beauty of Hanoi and the health of people.
Có 3 vấn đề chính mà Hà Nội đang phải đối mặt gần đây, đó là ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn và tắc đường kẹt xe. Đầu tiên, Hà Nội được báo cáo là thành phố có chỉ số chất lượng không khí quá thấp so với những khu vực khác, được xem là một trong những thành phố bị ô nhiễm không khí lớn nhất thế giới. Ước tính có khoảng 700 tấn rác thải được đốt cháy mỗi ngày khu vực nội thành và xung quanh Hà Nội. Kết quả của việc đốt rác là tạo ra khí carbon dioxide, khí ga độc ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân. Thế hai, không gian yên tĩnh của Hà Nội cũng bị hủy hoại bởi tiếng ồn từ các hoạt động của con người như các công trình xây dựng, các phương tiện giao thông, tiếng ồn từ nhà cửa và các tòa nhà cao tầng. Do vậy, thật khó để tìm thấy được nơi tĩnh lặng để thoát khỏi sự xô bồ nhộn nhịp của thành phố. Cuối cùng, người Hà Nội phải chịu đựng tắc đường mỗi ngày. Vấn đề này gây ra bởi lượng lớn các phương tiện đổ về thành phố, cùng với hệ thống hạ tầng nghèo nào. Mặc dù chính phủ đã có nhiều nỗ lực để giảm thiểu tắc nghẽn, những con đường vẫn đầy xe. Những vấn đề này đã hủy hoại sức khỏe con người, gây ra những vấn đề về sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Chúng ta phải nhận thức được tính nghiêm trọng mà các vấn đề đã ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Chính phủ và mỗi người đều phải hành động ngay lập tức để bảo vệ sự xinh đẹp của Hà Nội cũng như sức khỏe của con người.
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thành phố
Đáp án
Đừng quên nhấn nút "xem điểm" để kiểm tra trước khi kéo xuống dưới xem đáp án từng câu nhé!
- C - Roundabout
- A - Pedestrian
- B - Traffic light
- B - Barrier
- B - Bus stop
- A - Shopping mall
- C - Transportation
- A - Slumdog
V. Kết luận
Trên đây là tất cả các từ và cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố bạn cần biết để nâng cao vốn từ vựng của mình. Hi vọng những kiến thức mà Hack Não chọn lọc và đề cập đến sẽ trở nên hữu ích với quá trình học tiếng Anh của bạn.
Chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.