Một số từ vựng trong Tiếng Anh có đến hai cách đọc Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE). Điều này gây hoang mang tột độ cho người học chúng mình, nhất là khi phải làm bài tập về trọng âm và phiên âm.
Trong bài viết này, Hack Não sẽ giới thiệu 58 từ vựng có hai cách phát âm này và giúp bạn phân biệt những phiên âm dễ nhầm lẫn này.
I. 33 từ vựng có phiên âm thay đổi trong BrE và NAmE
Từ vựng | Phiên âm BrE | Phiên âm NAmE |
banana | /bəˈnɑːnə/ | /bəˈnænə/ |
morale | /mɒˈrɑːl/ | /məˈræl/ |
rationale | /ˌræʃəˈnɑːl/ | ˌ/ræʃəˈnæl/ |
scenario | /sɪˈnɑːrɪəʊ/ | /sɪˈnɛrioʊ |
tiara | /tɪˈɑːrə/ | /tiˈer.ə/ |
tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | /təˈmeɪˌtoʊ/ |
senile | /ˈsiːnaɪl/ | /ˈsen.aɪl/ |
predecessor | /ˈpriːdɪsɛsə/ | /ˈprɛdəˌsɛsər/ |
leisure | /ˈlɛʒə/ | /ˈliʒər/ |
depot | /ˈdɛpəʊ/ | /ˈdipoʊ/ |
troll | /trəʊl/ | /troʊl/ |
dynasty | /ˈdɪnəsti/ | /ˈdaɪnəsti/ |
privacy | /ˈprɪvəsi/ | /ˈpraɪvəsi/ |
simultaneous | /ˌsɪməlˈteɪniəs/ | /ˌsaɪməlˈteɪniəs/ |
vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | /ˈvaɪtəmən/ |
derby | /ˈdɑːbi/ | /ˈdɜrbi/ |
squirrel | /ˈskwɪrəl/ | /ˈskwərəl/ |
marathon | ˈmərəθən/ | /ˈmɛrəˌθɑn/ |
phenomenon | /fɪˈnɒmɪnən/ | /fəˈnɑməˌnɑn/ |
python | /ˈpaɪθən/ | /ˈpaɪθɑn/ |
silicon | /ˈsɪlɪkən/ | /ˈsɪləkən/ |
từ kết thúc -agon: hexagon | /ˈhɛksəgən/ | /ˈhɛksəˌgɑn/ |
legislature | /ˈlɛʤɪsleɪʧə/ | /ˈlɛʤəˌsleɪʧər/ |
portrait | /ˈpɔːtrɪt/ | /ˈpɔrtrət/ |
template | /ˈtɛmplɪt/ | /ˈtɛmplət/ |
erase | /ɪˈreɪz/ | /ɪˈreɪs/ |
advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | /ədˈvɜrtəzmənt/ |
harem | /ˈheərəm/ | /ˈhɛrəm/ |
vase | /vɑːz/ | /veɪs/ |
water | /ˈwɔːtə/ | /ˈwa:tər/ |
courage | /ˈkʌrɪʤ/ | /ˈkɜrəʤ/ |
buffet | /ˈbʌfɪt/ | /ˈbʌfət/ |
can’t | /kɑːnt/ | /kænt/ |
II. 25 từ vựng có trọng âm thay đổi trong BrE và NAmE
Từ vựng | Phiên âm BrE | Phiên âm NAmE |
address | /əˈdrɛs/ | /ˈæˌdrɛs/ |
adult | /ˈædʌlt/ | /əˈdʌlt/ |
ballet | /ˈbæleɪ/ | /bæˈleɪ/ |
brochure | /ˈbrəʊʃjʊə/ | /broʊˈʃʊr/ |
caffeine | /ˈkæfiːn/ | /kæˈfin/ |
café | /ˈkæfeɪ/ | /kæ’feɪ/ |
chauffeur | /ˈʃəʊfə/ | /ʃoʊˈfɜr/ |
cliché | /ˈkliːʃeɪ/ | /kliːˈʃeɪ/ |
debris | /ˈdeɪbriː/ | /dəˈbri/ |
debut | /ˈdeɪbuː/ | /deɪˈbju/ |
décor | /ˈdeɪkɔː(r)/ | /deɪˈkɔːr/ |
detail | /ˈdiːteɪl/ | /dɪˈteɪl/ |
donate | /dəʊˈneɪt/ | /ˈdoʊˌneɪt/ |
fiancé(e) | /fiˈɒnseɪ/ | /ˌfiːɑːnˈseɪ/ |
garage | /ˈgærɑːʒ/ | /gəˈrɑʒ/ |
gourmet | /ˈgʊəmeɪ/ | /ˈgʊrˌmeɪ/ |
magazine | /ˌmægəˈziːn/ | /ˈmægəˌzin/ |
matinee | /ˈmætɪneɪ/ | /ˈmætɪˌneɪ/ |
migrate | /maɪˈgreɪt/ | /ˈmaɪˌgreɪt/ |
nonchalant | /ˈnɒnʃələnt/ | /ˌnɑnʃəˈlɑnt/ |
rotate | /rəʊˈteɪt/ | /ˈroʊˌteɪt/ |
sachet | /ˈsæʃeɪ/ | /sæˈʃeɪ/ |
salon | /ˈsælɒn/ | /səˈlɑn/ |
vaccine | /ˈvæksiːn/ | /ˌvækˈsin/ |
III. Nên chọn phiên âm nào khi làm bài thi
Trong bài thi lựa chọn phiên âm và trọng âm, hãy làm theo cách phiên âm Anh – Anh (BrE). Các chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh ở Việt Nam hiện đang học theo tiếng Anh – Anh, và được phát triển theo bộ sách của tổ chức Pearson English – một tổ chức giáo dục từ Anh Quốc.
IV. Nên chọn cách phát âm nào khi giao tiếp
Để giao tiếp, bạn có thể học cách phát âm nào cũng được. Việc chọn học phát âm Anh – Anh hay Anh – Mỹ cũng giống như một người nước ngoài hỏi nên học tiếng Việt miền Bắc, Trung hay Nam vậy. Chúng đều là tiếng Việt và đều được sử dụng như nhau. Và quan trọng hơn, việc “chọn lựa” thường không phải do bạn, mà do môi trường xung quanh bạn quyết định phần nhiều.
V. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã cùng bạn điểm qua những từ có hai cách phiên âm trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Hack Não mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc làm bài tập và lựa chọn ngữ điệu cho bản thân.
Hack Não chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy nhớ:
| “Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.”