“Sợ quá sợ quá! Phải “ban” nó thôi!”. Câu nói hết sức “đáng yêu” này của anh Độ Mixi được dịch sang tiếng Anh như thế nào đây ta? Đơn giản nhất ta có thể nói “So scared!”. Nếu bạn chưa biết những câu tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Hack Não nhé.
I. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi
Trước khi đến với những câu hoàn chỉnh, hãy học qua trước một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh thể hiện nỗi sợ hãi
- (adj) afraid of: sợ hãi, lo sợ
Ví dụ
Hong always keeps the lights on. She is afraid of the dark.
Hồng luôn để đèn sáng đó. Cậu ấy bị sợ bóng tối.
- (adj) scared (of): sợ hãi, lo sợ
Ví dụ
Duc was scared of telling his mom that he broke the vase. So, he said… the dog did it.
Đức lo sợ phải nói với mẹ rằng cậu ấy làm vỡ bình hoa. Vậy nên cậu ta đã bảo là… do em cún làm.
- (adj) frightened (of): khiếp sợ, hoảng sợ
Ví dụ
Don’t be frightened, my dog is quite friendly. It won’t bite anyone!
Đừng hoảng sợ! Chú cún của tôi hiền lắm, chả cắn ai bao giờ.
- (adj) terrified (of): khiếp sợ, kinh sợ
Ví dụ
Despite being a cat-robot, Doraemon is terrified of mice.
Mặc dù là mèo máy nhưng Doraemon lại… rất sợ chuột.
- (adj) uneasy: cảm thấy không thoải mái, không yên, sợ sệt
Ví dụ
I feel a bit uneasy after watching too much horror film reviews on Facebook.
Tớ cảm thấy hơi sờ sợ sau khi xem quá nhiều review phim kinh dị trên Facebook.
- (adj) petrified (of): rất kinh sợ, sợ đến đơ người, sợ hết hồn (= extremely frightened)
Ví dụ
Hung was petrified when he saw his dad coming into the PC bang to find him.
Hưng sợ đến đơ người khi thấy bố cậu ấy đi vào quán nét để tìm cậu ấy.
Thông tin thêm cho các bạn: petrify (động từ) còn mang nghĩa là làm ai hóa đá (làm mất hết sức sống).
Cụm từ này thường gắn liền với cậu chuyện Medusa với chiếc đầu rắn đó. Ai nhìn vào là hóa đá luôn.
- (v) spook: làm ai đó sợ hãi
to be spooked: sợ hãi (dạng bị động)
Ví dụ
My cats are often spooked by thunderstorms.
Mấy bé mèo của tôi thường bị sợ hãi bởi tiếng sấm.
2. Tên tiếng Anh một số nỗi sợ hãi
Trong tiếng Anh, một số nỗi sợ quá phổ biến đến nỗi chúng cũng có tên riêng, và có thể được coi như một chứng bệnh luôn đó.
Thường các tên này sẽ được tạo thành từ: từ gốc latin chỉ thứ đó + phobia
Dưới đây là một số ví dụ nè:
Arachnophobia | chứng sợ nhện |
Ophidiophobia | chứng sợ rắn |
Acrophobia | chứng sợ độ cao |
Agoraphobia | chứng sợ không gian rộng và đông đúc |
Cynophobia | chứng sợ chó |
Astraphobia | chứng sợ sấm chớp |
Mysophobia | chứng sợ vi trùng và bụi bẩn |
Trypanophobia | chứng sợ kim tiêm |
Social Phobias | chứng sợ/ám ảnh xã hội |
Pteromerhanophobia | chứng sợ bay |
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi thông dụng
Đến phần quan trọng đây. Để diễn đạt nỗi sợ của mình hoặc hỏi về nỗi sợ người khác, chúng ta sẽ nói như thế nào?
Ứng dụng các từ vựng vừa học được vào các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi dưới đây nha.
1. Mẫu câu bày tỏ sự sợ hãi
Những mẫu câu sau được dùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi.
Từ trên xuống dưới là các mẫu câu với mức độ sợ hãi tăng dần theo từng hoàn cảnh nha các bạn.
- I’m a little bit afraid/scared/frightened/… of + N
Tớ hơi sợ…
- I’m afraid/scared/frightened/… of + N
Tớ sợ
- I have a fear of + N
Tớ có nỗi sợ với…
- I’m really afraid/scared/frightened/… of + N
Tớ thực sự rất sợ…
- I have a terrible fear of + N
Tớ có một nỗi sợ lớn với…
- I’m terrified of + N
Tớ khiếp sợ với…
- I’m petrified of + N
Tớ “hết hồn” với…
- S + spook + O
Cái gì làm ai sợ
- S + scare + O
Cái gì làm ai sợ
Lưu ý:
Tính từ scared/terrified/frightened/… mang nghĩa “sợ”, còn động từ scare/terrify/frighten thì mang nghĩa “làm ai đó sợ”. Đừng nhầm lẫn nhé!
Ví dụ
Cuong: Dad, there is a cockroach in my room!
Dad: Oh my baby boy! Don’t be frightened. Use a tissue to pick it up and throw it away.
Cuong: But I have a terrible fear of these tiny flying insects.
Dad: It will be fine when you get used to it. Look at me! I’m afraid of nothing!
Cuong: What about mommy?
Dad: Oh… uhmmm… except mommy…
Cuong: Bố, có một con gián trong phòng con!
Bố: Ôi bé con! Đừng hoảng sợ như vậy. Dùng một tờ giấy ăn để nhấc nó lên và vứt đi.
Cường: Nhưng con có một nỗi sợ kinh hoàng với mấy con côn trùng bé bé mà biết bay ý.
Bố: Khi con quen rồi thì sẽ ổn thôi. Nhìn bố nè! Bố chả sợ gì hết!
Cường: Thế còn mẹ thì bố có sợ không ạ?
Dad: Ầu. Ừm… Trừ mẹ ra…
Ngoài ra, có một số câu tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi sau mà người bản xứ cũng thường xuyên sử dụng:
- It’s so scary!
Thực sự đáng sợ mà!
- That’s really creepy!
Ghê quá má!
- He gives me the creeps.
Anh ấy làm tôi ghê ghê.
- You’re creeping me out.
Cậu làm tớ sợ đó nha.
- That’s freaky!
Hết hồn luôn á!
- That freaked me out!
Điều đó làm tôi hết hồn!
Creep/creepy dùng khi điều gì đó khiến bạn thấy ghê ghê, rợn người, không thoải mái
Freak/freaky dùng khi điều gì đó khiến bạn bất ngờ, giật mình “hết hồn”
2. Mẫu câu hỏi về sự sợ hãi
Ngoài việc bày tỏ mình sợ gì, chúng ta đừng quên học thêm cả cách hỏi chuyện và quan tâm đến nỗi sợ của người khác nữa nha.
Dưới đây là một số mẫu câu dành cho bạn:
- Do you easily get scared?
Cậu có dễ dàng bị sợ hãi không?
- What are you scared of?
Cậu sợ cái gì thế?
- What are you scared of the most?
Cậu sợ cái gì nhất vậy?
- What frightens the life out of you?
Cái gì sẽ làm cậu “hồn bay phách lạc”?
- Are you scared?
Cậu đang sợ à?
- Does Phuong feel scared staying at home alone?
Phuong có sợ ở nhà một mình không?
- What do you often do when you feel scared?
Cậu thường làm gì khi thấy sợ hãi?
Ví dụ
Minh: What are you scared of the most, Lien?
Linh: I’m a little bit afraid of the dark because I will imagine a lot of creepy things.
Trang: I once saw someone in a dark alley. But when I came closer, there was nobody. That freaked me out!
Minh: That’s really creepy! And you, Huong? Do you easily get scared?
Huong: Me? Hmmm. I’m really scared of… gaining weights…
Minh: Cậu sợ cái gì nhất vậy, Lien?
Linh: Tớ hơi sợ bóng tối vì tớ sẽ tưởng tượng ra nhiều thứ ghê ghê á.
Trang: Tớ thì từng thấy ai đó trong con ngõ tối. Nhưng khi lại gần thì chả thấy ai. Điều đó thật sự làm tớ hết hồn.
Minh: Ghê rợn thiệt chứ. Còn cậu, Hương? Cậu có dễ dàng bị sợ hãi không?
Huong: Tớ á? Hmmm. Tớ thực sự rất sợ… tăng cân.
3. Mẫu câu an ủi
Nếu gặp bạn bè đang sợ hãi, bạn sẽ an ủi họ như thế nào? Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về sự
- Don’t be scared. I got you.
Đừng sợ, có tớ đây rồi.
- There is nothing to be scared of!
Không có gì phải sợ cả!
- Calm down!
Bình tĩnh nào!
- Take a breath.
Thở đi thở đi.
- Everything is going to be fine.
Mọi chuyện sẽ ổn thôi mà.
- C’mon!
Cố lên
III. Cụm từ đặc biệt dùng trong tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi
Nếu trong tiếng Việt có những cụm từ như “nổi da gà” rồi “giật bắn cả mình” thì trong tiếng Anh cũng có các từ “hình tượng” như vậy luôn!
- give me goosebumps/get goosebumps: nổi da gà
Ví dụ
The Annabelle film really gave me goosebumps.
Phim ma Annabelle thực sự khiến tớ nổi hết da gà ấy.
- send shivers down/up my spine: (cảm xúc mạnh mẽ) làm lạnh xương sống, làm ai rùng mình
Ví dụ
Waiting for the teacher to pick a name for the test always sends shivers down my spine.
Chờ đợi cô giáo chọn một cái tên lên kiểm tra bài luôn khiến tớ lạnh xương sống.
Lưu ý:
Hai từ give goosebumps và send shivers down/up my spine còn được dùng trong cả trường hợp tích cực khi điều gì làm ta phấn khích.
Ví dụ
I get goosebumps whenever I hear Duc Phuc singing.
Tôi nổi da gà mỗi khi nghe Đức Phúc hát.
To me, Erik’s amazing singing voice sends shivers down my spine.
Với tớ thì giọng ca tuyệt vời của Erik khiến tớ rùng mình.
- a terrifying ordeal: một thử thách thật đáng sợ
Ví dụ
Visiting the haunted house in Da Lat is a terrifying ordeal to us.
Thăm nhà ma ở Đà lạt là một thử thách thật đáng sợ với chúng tớ.
- make the hairs on the back of one’s neck stand up: khiến ai dựng tóc gáy
Ví dụ
The thought of playing the roller coaster in Sun World Ha Long makes the hairs on the back of my neck stand up.
Cái ý nghĩ chơi trò tàu lượn ở Sun World Hạ Long làm tờ dựng tóc gáy luôn á.
- frighten the life out of me = scared the hell out of me: làm hoảng hồn, hồn bay phách lạc
Ví dụ
My No Face costume scared the hell out of these kids.
Trang phục Vô Diện của tôi đã dọa bọn trẻ con hồn bay phách lạc luôn á.
- jump out of one’s skin: giật bắn cả mình
Ví dụ
It’s so funny that my cat jumped out of its skin when I sneezed.
Thật buồn cười là con mèo của tôi đã giật bắn mình khi tôi hắt xì một phát.
IV. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp về sự sợ hãi. Hãy cố gắng luyện tập giao tiếp tiếng Anh thường xuyên để có thể sẵn sàng bắn tiếng Anh kể cả khi sợ hãi nha.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.