Sự khác biệt về chính tả tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ

0
2569
chinh-ta-anh-my

Bạn có bao giờ để ý rằng có những từ mình viết đúng chính tả, nhưng vẫn bị máy tính đánh dấu là chưa? Nguyên nhân có thể do bạn đang dùng cách viết Anh-Anh (BrE), nhưng máy lại kiểm tra chính tả Anh-Mỹ (NAmE). 

Đa số những từ này là từ mượn từ ngôn ngữ khác. Vậy nên khi đưa vào Tiếng Anh, người Anh và người Mỹ lại có cách viết khác nhau.

Hãy cùng Hack Não điểm qua những từ có khác biệt chính tả trong Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE) này nhé!

I. Nhóm khác biệt chính tả “-er” và “-re”

Một số từ có kết thúc là “-er” trong Tiếng Anh-Mỹ (NAmE) lại có kết thúc là “-re” trong tiếng Anh-Anh (BrE), đặc biệt nếu trước “-re” là một phụ âm. Các từ đó bao gồm:

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
calibercalibre/ˈkælɪbə/tầm cỡ
centercentre/ˈsɛntə/trung tâm
fiberfibre/faɪbə/chất xơ
goitergoitre/ˈgɔɪtə/bướu cổ
literlitre/ˈliːtə/lít (thể tích)
lusterlustre/ˈlʌstə/độ bóng
maneuvermanoeuvre/məˈnuːvə/cơ động
meagermeagre/ˈmiːgə/ít ỏi
metermetre/ˈmiːtə/mét (độ dài)
ocherochre/ˈəʊkər/đất son
reconnoiterreconnoitre/ˌrɛkəˈnɔɪtə/trinh sát
sabersabre/ˈseɪbə/kiếm chém
sceptersceptre/ˈsəptə/quyền trượng
sombersombre/ˈsɒmbə/ảm đạm
specterspectre/ˈspɛktə/bóng ma
theatertheatre/ˈθɪətə/rạp hát

II. Nhóm khác biệt chính tả “-or” và “-our”

Hậu tố “-our” thường xuất hiện cuối danh từ, để mô tả tình trạng, chất lượng.

Trong Tiếng Anh-Mỹ (NAmE), chúng thường được viết gọn lại thành “-or” như sau:

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
ardorardour/ˈɑːdə/nhiệt huyết
armorarmour/ˈɑːmə/áo giáp
behaviorbehaviour/bɪˈheɪvjə/hành vi
candorcandour/ˈkændə/sự thẳng thắn
clamorclamour/ˈklæmə/kêu la đòi hỏi
clangorclangour/ˈklæŋə/tiếng kêu vang
colorcolour/ˈkʌlə/màu sắc
demeanordemeanour/dɪˈmiːnə/phong thái
endeavorendeavour/ɪnˈdɛvə/nỗ lực
favorfavour/ˈfeɪvə/ủng hộ
fervorfervour/ˈfɜːvə/nhiệt thành
flavorflavour/ˈfleɪvə/hương vị
harborharbour/ˈhɑːbə/hải cảng
honorhonour/ˈɒnə/tôn kính
humorhumour/ˈhjuːmə/khiếu hài hước
laborlabour/ˈleɪbə/lao động
neighborneighbour/ˈneɪbə/hàng xóm
odorodour/ˈəʊdə/mùi khó chịu
parlorparlour/ˈpɑːlə/phòng khách
rancorrancour/ˈræŋkə/sự cay cú
rigorrigour/ˈrɪgə/sự tỉ mẩn
rumorrumour/ˈruːmə/tin đồn
saviorsaviour/ˈseɪvjə/cứu tinh
savorsavour/ˈseɪvə/hương thơm
splendorsplendour/ˈsplɛndə/sự huy hoàng
succorsuccour/ˈsʌkə/sự giúp đỡ cần thiết
tumortumour/ˈtjuːmə/khối u
valorvalour/ˈvælə/dũng cảm
vaporvapour/ˈveɪpə/hơi nước
vigorvigour/ˈvɪgə/sinh lực

III. Nhóm khác biệt chính tả “-ize” và “-ise”

Trong tiếng Anh-Anh (BrE), hậu tố “-ise” thường xuất hiện ở cuối động từ, mang nghĩa “thực hiện điều gì”. Trong tiếng Anh-Mỹ, chúng được biến đổi thành “-ize”. Step Up có danh sách sau:

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
apologizeapologise/əˈpɒləʤaɪz/xin lỗi
authorizeauthorise/ˈɔːθəraɪz/ủy quyền
baptizebaptise/bæpˈtaɪz/rửa tội
brutalizebrutalise/ˈbruːtəlaɪz/đối xử tàn bạo
capitalizecapitalise/kəˈpɪtəlaɪz/viết hoa
characterizecharacterise/ˈkærɪktəraɪz/định rõ đặc điểm
democratizedemocratise/dɪˈmɒkrətaɪz/dân chủ hóa
destabilizedestabilise/ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪz/làm mất ổn định
economizeeconomise/i(ː)ˈkɒnəmaɪz/tiết kiệm
equalizeequalise/ˈiːkwəlaɪz/cân bằng
fictionalizefictionalise/ˈfɪkʃənəlaɪz/thêm hư cấu
fossilizefossilise/ˈfɒsɪlaɪz/hóa đá
generalizegeneralise/ˈʤɛnərəlaɪz/khái quát
globalizeglobalise/ˈɡləʊbəlaɪz/toàn cầu hóa
humanizehumanise/ˈhjuːmənaɪz/nhân hóa
hypnotizehypnotise/ˈhɪpnəˌtaɪz/thôi miên
idealizeidealise/aɪˈdɪəlaɪz/lý tưởng hóa
incentivizeincentivise/ɪnˈsentɪvaɪz/khuyến khích
jeopardizejeopardise/ˈʤɛpədaɪz/gây nguy hiểm
legalizelegalise/ˈliːgəlaɪz/hợp pháp hóa
localizelocalise/ˈləʊkəlaɪz/khoanh vùng
marginalizemarginalise/ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/gạt ra ngoài lề
merchandizemerchandise*/ˈmɜːʧəndaɪz/buôn bán
naturalizenaturalise/ˈnæʧrəlaɪz/nhập tịch
normalizenormalise/ˈnɔːməlaɪz/bình thường hóa
optimizeoptimise/ˈɒptɪmaɪz/tối ưu hóa
organizeorganise/ˈɔːgənaɪz/tổ chức
personalizepersonalise/ˈpɜːsnəlaɪz/cá nhân hóa
popularizepopularise/ˈpɒpjʊləraɪz/làm phổ biến
rationalizerationalise/ˈræʃnəlaɪz/hợp lý hóa
revolutionizerevolutionise/ˌrɛvəˈluːʃnaɪz/cách mạng hóa
sensationalizesensationalise/senˈseɪʃənəlaɪz/tăng tính giật gân
socializesocialise/ˈsəʊʃəlaɪz/xã hội hóa
theorizetheorise/ˈθɪəraɪz/tạo ra lý thuyết
tranquilizetranquilise/ˈtræŋkwəlaɪz/làm yên lòng
verbalizeverbalise/ˈvɜːbəlaɪz/nói bằng lời
visualizevisualise/ˈvɪzjʊəlaɪz/hình dung
westernizewesternise/ˈwɛstənaɪz/tây hóa

IV. Nhóm khác biệt chính tả “-lyze” và  “-lyse”

Tương tự như hậu tố “-ise”, hậu tố “-yse” khi chuyển sang tiếng Anh-Mỹ cũng được biến đổi thành “-yze”:

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
analyzeanalyse/ˈænəlaɪz/phân tích
catalyzecatalyse/ˈkæt(ə)laɪz/xúc tác
electrolyzeelectrolyse/ɪˈlɛktrəʊlaɪz/điện phân
paralyzeparalyse/ˈpærəlaɪz/làm tê liệt

V. Nhóm khác biệt chính tả “-ll” và “-l”

Một số từ trong tiếng Anh-Mỹ (NAmE) có kết thúc là “-ll” thì trong tiếng Anh-Anh (BrE) chỉ còn kết thúc là “-l”:

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
appallappal/əˈpɔːl/làm kinh hãi
distilldistil/dɪˈstɪl/chưng cất
enrollenrol/ɪnˈrəʊl/ghi danh
enthrallenthral/ɪnˈθrɔːl/say mê
fulfillfulfil/fʊlˈfɪl/hoàn thành
instillinstil/ɪnˈstɪl/tiêm nhiễm (ý tưởng)

Ngoài ra, vì hiện tượng rút gọn này, trong tiếng Anh-Anh, chúng ta có hai từ sau hoàn toàn đúng chính tả:

Từ BrEPhiên âmDịch nghĩa
skilfulˈskɪlfʊlđiêu luyện
wilfulˈwɪlfʊlcố tình

VI. Nhóm khác biệt chính tả “-e-” và “-ae-”, “-oe-”

Các từ thuộc về y khoa có nguồn gốc từ La-tinh thường chứa âm “-ae-” và “-oe-” trong tiếng Anh-Anh (BrE), lại được giản lược còn “-e-” trong tiếng Anh-Mỹ (NAmE).

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
anemiaanaemia/əˈniːmiə/thiếu máu
anesthesiaanaesthesia/ˌænəsˈθiːziə/gây tê
cesiumcaesium/ˈsiːziəm/chất xêsi
dieresisdiaeresis/daɪˈɪərəsɪs/dấu tách âm
encyclopediaencyclopaedia/ɛnˌsaɪkləʊˈpiːdjə/bách khoa toàn thư
eonaeon/ˈiːən/hàng ngàn năm
fecesfaeces/ˈfiːsiːz/phân
hemoglobinhaemoglobin/ˌhiːməʊˈgləʊbɪn/huyết sắc tố
hemophiliahaemophilia/ˌhiːməʊˈfɪlɪə/bệnh rối loạn đông máu
hemorrhagehaemorrhage/ˈhɛmərɪʤ/xuất huyết
leukemialeukaemia/ljuːˈkiːmɪə/bệnh bạch cầu
orthopedicorthopaedic/ˌɔːθəˈpiːdɪk/y học chỉnh hình
pediatricpaediatric/ˌpiːdɪˈætrɪk/nhi khoa
paleographypalaeography/ˌpælɪˈɒgrəfi/cổ tự học
paleontologypalaeontology/ˌpælɪɒnˈtɒləʤi/cổ sinh vật học
septicemiasepticaemia/ˈsɛptɪˈsiːmɪə/nhiễm khuẩn huyết
apneaapnoea/ˈæpniə/ngưng thở khi ngủ
celiaccoeliac/celiac/bệnh không dung nạp Gluten
diarrheadiarrhoea/ˌdaɪəˈrɪə/bệnh tiêu chảy
dyspneadyspnoea/dɪspˈnɪə/khó thở
edemaoedema/ɪˈdiːmə/phù nề
estrogenoestrogen/estrogen/oxtrogen
fetusfoetus/ˈfiːtəs/thai nhi
maneuvermanoeuvre/məˈnuːvə/sự cơ động

VII. Nhóm khác biệt chính tả “-ense” vs. “-ence”

Có 4 từ vựng sau có khác biệt chính tả “-ense” và “-ence” trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
defensedefence/dɪˈfɛns/phòng thủ
licenselicence/ˈlaɪsəns/giấy phép
offenseoffence/əˈfɛns/xúc phạm
pretensepretence/prɪˈtɛns/giả vờ

VIII. Nhóm khác biệt chính tả “-og” vs. “-ogue”

Có 4 từ vựng sau có khác biệt chính tả “-og” và “-ogue” trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
analoganalogue/ˈænəlɒg/sự tương tự
catalogcatalogue/ˈkætəlɒg/danh lục
dialogdialogue/ˈdaɪəlɒg/hộp thoại
monologmonologue/ˈmɒnəlɒɡ/độc thoại

IX. Các khác biệt chính tả về từ vựng khác

Ngoài các nhóm từ vựng như trên, một số từ cũng tồn tại sự khác biệt chính tả trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE)

Từ NAmETừ BrEPhiên âmDịch nghĩa
airplaneaeroplane/ˈeərəpleɪn/máy bay
checkcheque/ʧɛk/tấm séc
chilichilli/ˈʧɪli/ớt
cozycosy/ˈkəʊzi/ấm cúng
graygrey/greɪ/màu xám
mom(my)mum(my)/mʌm(mɪ)/mẹ
omeletomelette/ˈɒmlɪt/trứng tráng
pajamaspyjamas/pəˈʤɑːməz/đồ ngủ
plowplough/plaʊ/cày
practicepractise/ˈpræktɪs/thực hành
programprogramme/ˈprəʊgræm/chương trình
storystorey/ˈstɔːri/tầng nhà
tiretyre/ˈtaɪə/lốp xe
yogurtyoghurt/ˈjɒgə(ː)t/sữa chua

X. Lợi ích của việc nắm rõ sự khác biệt về chính tả 

1. Cho mục đích học tập

Việc hiểu được sự khác biệt này giúp bạn nắm rõ cách viết phù hợp khi làm bài tập văn. Để chính xác nhất, chúng ta nên áp dụng chính tả Anh-Anh (BrE) đúng theo chuẩn của bộ Giáo dục & Đào tạo.

2. Cho mục đích đọc – viết hàng ngày

Từ nay, nếu bạn thấy ai đó có cách viết các từ trên khác với những gì bạn đã học thì cũng đừng bất ngờ. Có thể họ đang dùng cách viết trái ngược với bạn thôi. Và nếu bạn thấy máy tính báo lỗi sai thì cũng không cần lo đâu, bạn vẫn viết đúng đó.

Kết

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc 141 từ vựng Tiếng Anh có hai cách viết trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).Hack Não mong rằng danh sách này giúp bạn không còn bị nhầm lẫn giữa chính tả của hai ngôn ngữ rất giống nhau này.

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ rằng:

| “Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.”

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here