Bạn có bao giờ để ý rằng có những từ mình viết đúng chính tả, nhưng vẫn bị máy tính đánh dấu là chưa? Nguyên nhân có thể do bạn đang dùng cách viết Anh-Anh (BrE), nhưng máy lại kiểm tra chính tả Anh-Mỹ (NAmE).
Đa số những từ này là từ mượn từ ngôn ngữ khác. Vậy nên khi đưa vào Tiếng Anh, người Anh và người Mỹ lại có cách viết khác nhau.
Hãy cùng Hack Não điểm qua những từ có khác biệt chính tả trong Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE) này nhé!
I. Nhóm khác biệt chính tả “-er” và “-re”
Một số từ có kết thúc là “-er” trong Tiếng Anh-Mỹ (NAmE) lại có kết thúc là “-re” trong tiếng Anh-Anh (BrE), đặc biệt nếu trước “-re” là một phụ âm. Các từ đó bao gồm:
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
caliber | calibre | /ˈkælɪbə/ | tầm cỡ |
center | centre | /ˈsɛntə/ | trung tâm |
fiber | fibre | /faɪbə/ | chất xơ |
goiter | goitre | /ˈgɔɪtə/ | bướu cổ |
liter | litre | /ˈliːtə/ | lít (thể tích) |
luster | lustre | /ˈlʌstə/ | độ bóng |
maneuver | manoeuvre | /məˈnuːvə/ | cơ động |
meager | meagre | /ˈmiːgə/ | ít ỏi |
meter | metre | /ˈmiːtə/ | mét (độ dài) |
ocher | ochre | /ˈəʊkər/ | đất son |
reconnoiter | reconnoitre | /ˌrɛkəˈnɔɪtə/ | trinh sát |
saber | sabre | /ˈseɪbə/ | kiếm chém |
scepter | sceptre | /ˈsəptə/ | quyền trượng |
somber | sombre | /ˈsɒmbə/ | ảm đạm |
specter | spectre | /ˈspɛktə/ | bóng ma |
theater | theatre | /ˈθɪətə/ | rạp hát |
II. Nhóm khác biệt chính tả “-or” và “-our”
Hậu tố “-our” thường xuất hiện cuối danh từ, để mô tả tình trạng, chất lượng.
Trong Tiếng Anh-Mỹ (NAmE), chúng thường được viết gọn lại thành “-or” như sau:
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ardor | ardour | /ˈɑːdə/ | nhiệt huyết |
armor | armour | /ˈɑːmə/ | áo giáp |
behavior | behaviour | /bɪˈheɪvjə/ | hành vi |
candor | candour | /ˈkændə/ | sự thẳng thắn |
clamor | clamour | /ˈklæmə/ | kêu la đòi hỏi |
clangor | clangour | /ˈklæŋə/ | tiếng kêu vang |
color | colour | /ˈkʌlə/ | màu sắc |
demeanor | demeanour | /dɪˈmiːnə/ | phong thái |
endeavor | endeavour | /ɪnˈdɛvə/ | nỗ lực |
favor | favour | /ˈfeɪvə/ | ủng hộ |
fervor | fervour | /ˈfɜːvə/ | nhiệt thành |
flavor | flavour | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
harbor | harbour | /ˈhɑːbə/ | hải cảng |
honor | honour | /ˈɒnə/ | tôn kính |
humor | humour | /ˈhjuːmə/ | khiếu hài hước |
labor | labour | /ˈleɪbə/ | lao động |
neighbor | neighbour | /ˈneɪbə/ | hàng xóm |
odor | odour | /ˈəʊdə/ | mùi khó chịu |
parlor | parlour | /ˈpɑːlə/ | phòng khách |
rancor | rancour | /ˈræŋkə/ | sự cay cú |
rigor | rigour | /ˈrɪgə/ | sự tỉ mẩn |
rumor | rumour | /ˈruːmə/ | tin đồn |
savior | saviour | /ˈseɪvjə/ | cứu tinh |
savor | savour | /ˈseɪvə/ | hương thơm |
splendor | splendour | /ˈsplɛndə/ | sự huy hoàng |
succor | succour | /ˈsʌkə/ | sự giúp đỡ cần thiết |
tumor | tumour | /ˈtjuːmə/ | khối u |
valor | valour | /ˈvælə/ | dũng cảm |
vapor | vapour | /ˈveɪpə/ | hơi nước |
vigor | vigour | /ˈvɪgə/ | sinh lực |
III. Nhóm khác biệt chính tả “-ize” và “-ise”
Trong tiếng Anh-Anh (BrE), hậu tố “-ise” thường xuất hiện ở cuối động từ, mang nghĩa “thực hiện điều gì”. Trong tiếng Anh-Mỹ, chúng được biến đổi thành “-ize”. Step Up có danh sách sau:
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apologize | apologise | /əˈpɒləʤaɪz/ | xin lỗi |
authorize | authorise | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
baptize | baptise | /bæpˈtaɪz/ | rửa tội |
brutalize | brutalise | /ˈbruːtəlaɪz/ | đối xử tàn bạo |
capitalize | capitalise | /kəˈpɪtəlaɪz/ | viết hoa |
characterize | characterise | /ˈkærɪktəraɪz/ | định rõ đặc điểm |
democratize | democratise | /dɪˈmɒkrətaɪz/ | dân chủ hóa |
destabilize | destabilise | /ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪz/ | làm mất ổn định |
economize | economise | /i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ | tiết kiệm |
equalize | equalise | /ˈiːkwəlaɪz/ | cân bằng |
fictionalize | fictionalise | /ˈfɪkʃənəlaɪz/ | thêm hư cấu |
fossilize | fossilise | /ˈfɒsɪlaɪz/ | hóa đá |
generalize | generalise | /ˈʤɛnərəlaɪz/ | khái quát |
globalize | globalise | /ˈɡləʊbəlaɪz/ | toàn cầu hóa |
humanize | humanise | /ˈhjuːmənaɪz/ | nhân hóa |
hypnotize | hypnotise | /ˈhɪpnəˌtaɪz/ | thôi miên |
idealize | idealise | /aɪˈdɪəlaɪz/ | lý tưởng hóa |
incentivize | incentivise | /ɪnˈsentɪvaɪz/ | khuyến khích |
jeopardize | jeopardise | /ˈʤɛpədaɪz/ | gây nguy hiểm |
legalize | legalise | /ˈliːgəlaɪz/ | hợp pháp hóa |
localize | localise | /ˈləʊkəlaɪz/ | khoanh vùng |
marginalize | marginalise | /ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/ | gạt ra ngoài lề |
merchandize | merchandise* | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | buôn bán |
naturalize | naturalise | /ˈnæʧrəlaɪz/ | nhập tịch |
normalize | normalise | /ˈnɔːməlaɪz/ | bình thường hóa |
optimize | optimise | /ˈɒptɪmaɪz/ | tối ưu hóa |
organize | organise | /ˈɔːgənaɪz/ | tổ chức |
personalize | personalise | /ˈpɜːsnəlaɪz/ | cá nhân hóa |
popularize | popularise | /ˈpɒpjʊləraɪz/ | làm phổ biến |
rationalize | rationalise | /ˈræʃnəlaɪz/ | hợp lý hóa |
revolutionize | revolutionise | /ˌrɛvəˈluːʃnaɪz/ | cách mạng hóa |
sensationalize | sensationalise | /senˈseɪʃənəlaɪz/ | tăng tính giật gân |
socialize | socialise | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | xã hội hóa |
theorize | theorise | /ˈθɪəraɪz/ | tạo ra lý thuyết |
tranquilize | tranquilise | /ˈtræŋkwəlaɪz/ | làm yên lòng |
verbalize | verbalise | /ˈvɜːbəlaɪz/ | nói bằng lời |
visualize | visualise | /ˈvɪzjʊəlaɪz/ | hình dung |
westernize | westernise | /ˈwɛstənaɪz/ | tây hóa |
IV. Nhóm khác biệt chính tả “-lyze” và “-lyse”
Tương tự như hậu tố “-ise”, hậu tố “-yse” khi chuyển sang tiếng Anh-Mỹ cũng được biến đổi thành “-yze”:
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
analyze | analyse | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
catalyze | catalyse | /ˈkæt(ə)laɪz/ | xúc tác |
electrolyze | electrolyse | /ɪˈlɛktrəʊlaɪz/ | điện phân |
paralyze | paralyse | /ˈpærəlaɪz/ | làm tê liệt |
V. Nhóm khác biệt chính tả “-ll” và “-l”
Một số từ trong tiếng Anh-Mỹ (NAmE) có kết thúc là “-ll” thì trong tiếng Anh-Anh (BrE) chỉ còn kết thúc là “-l”:
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
appall | appal | /əˈpɔːl/ | làm kinh hãi |
distill | distil | /dɪˈstɪl/ | chưng cất |
enroll | enrol | /ɪnˈrəʊl/ | ghi danh |
enthrall | enthral | /ɪnˈθrɔːl/ | say mê |
fulfill | fulfil | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
instill | instil | /ɪnˈstɪl/ | tiêm nhiễm (ý tưởng) |
Ngoài ra, vì hiện tượng rút gọn này, trong tiếng Anh-Anh, chúng ta có hai từ sau hoàn toàn đúng chính tả:
Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
skilful | ˈskɪlfʊl | điêu luyện |
wilful | ˈwɪlfʊl | cố tình |
VI. Nhóm khác biệt chính tả “-e-” và “-ae-”, “-oe-”
Các từ thuộc về y khoa có nguồn gốc từ La-tinh thường chứa âm “-ae-” và “-oe-” trong tiếng Anh-Anh (BrE), lại được giản lược còn “-e-” trong tiếng Anh-Mỹ (NAmE).
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
anemia | anaemia | /əˈniːmiə/ | thiếu máu |
anesthesia | anaesthesia | /ˌænəsˈθiːziə/ | gây tê |
cesium | caesium | /ˈsiːziəm/ | chất xêsi |
dieresis | diaeresis | /daɪˈɪərəsɪs/ | dấu tách âm |
encyclopedia | encyclopaedia | /ɛnˌsaɪkləʊˈpiːdjə/ | bách khoa toàn thư |
eon | aeon | /ˈiːən/ | hàng ngàn năm |
feces | faeces | /ˈfiːsiːz/ | phân |
hemoglobin | haemoglobin | /ˌhiːməʊˈgləʊbɪn/ | huyết sắc tố |
hemophilia | haemophilia | /ˌhiːməʊˈfɪlɪə/ | bệnh rối loạn đông máu |
hemorrhage | haemorrhage | /ˈhɛmərɪʤ/ | xuất huyết |
leukemia | leukaemia | /ljuːˈkiːmɪə/ | bệnh bạch cầu |
orthopedic | orthopaedic | /ˌɔːθəˈpiːdɪk/ | y học chỉnh hình |
pediatric | paediatric | /ˌpiːdɪˈætrɪk/ | nhi khoa |
paleography | palaeography | /ˌpælɪˈɒgrəfi/ | cổ tự học |
paleontology | palaeontology | /ˌpælɪɒnˈtɒləʤi/ | cổ sinh vật học |
septicemia | septicaemia | /ˈsɛptɪˈsiːmɪə/ | nhiễm khuẩn huyết |
apnea | apnoea | /ˈæpniə/ | ngưng thở khi ngủ |
celiac | coeliac | /celiac/ | bệnh không dung nạp Gluten |
diarrhea | diarrhoea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | bệnh tiêu chảy |
dyspnea | dyspnoea | /dɪspˈnɪə/ | khó thở |
edema | oedema | /ɪˈdiːmə/ | phù nề |
estrogen | oestrogen | /estrogen/ | oxtrogen |
fetus | foetus | /ˈfiːtəs/ | thai nhi |
maneuver | manoeuvre | /məˈnuːvə/ | sự cơ động |
VII. Nhóm khác biệt chính tả “-ense” vs. “-ence”
Có 4 từ vựng sau có khác biệt chính tả “-ense” và “-ence” trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
defense | defence | /dɪˈfɛns/ | phòng thủ |
license | licence | /ˈlaɪsəns/ | giấy phép |
offense | offence | /əˈfɛns/ | xúc phạm |
pretense | pretence | /prɪˈtɛns/ | giả vờ |
VIII. Nhóm khác biệt chính tả “-og” vs. “-ogue”
Có 4 từ vựng sau có khác biệt chính tả “-og” và “-ogue” trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
analog | analogue | /ˈænəlɒg/ | sự tương tự |
catalog | catalogue | /ˈkætəlɒg/ | danh lục |
dialog | dialogue | /ˈdaɪəlɒg/ | hộp thoại |
monolog | monologue | /ˈmɒnəlɒɡ/ | độc thoại |
IX. Các khác biệt chính tả về từ vựng khác
Ngoài các nhóm từ vựng như trên, một số từ cũng tồn tại sự khác biệt chính tả trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE)
Từ NAmE | Từ BrE | Phiên âm | Dịch nghĩa |
airplane | aeroplane | /ˈeərəpleɪn/ | máy bay |
check | cheque | /ʧɛk/ | tấm séc |
chili | chilli | /ˈʧɪli/ | ớt |
cozy | cosy | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng |
gray | grey | /greɪ/ | màu xám |
mom(my) | mum(my) | /mʌm(mɪ)/ | mẹ |
omelet | omelette | /ˈɒmlɪt/ | trứng tráng |
pajamas | pyjamas | /pəˈʤɑːməz/ | đồ ngủ |
plow | plough | /plaʊ/ | cày |
practice | practise | /ˈpræktɪs/ | thực hành |
program | programme | /ˈprəʊgræm/ | chương trình |
story | storey | /ˈstɔːri/ | tầng nhà |
tire | tyre | /ˈtaɪə/ | lốp xe |
yogurt | yoghurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | sữa chua |
X. Lợi ích của việc nắm rõ sự khác biệt về chính tả
1. Cho mục đích học tập
Việc hiểu được sự khác biệt này giúp bạn nắm rõ cách viết phù hợp khi làm bài tập văn. Để chính xác nhất, chúng ta nên áp dụng chính tả Anh-Anh (BrE) đúng theo chuẩn của bộ Giáo dục & Đào tạo.
2. Cho mục đích đọc – viết hàng ngày
Từ nay, nếu bạn thấy ai đó có cách viết các từ trên khác với những gì bạn đã học thì cũng đừng bất ngờ. Có thể họ đang dùng cách viết trái ngược với bạn thôi. Và nếu bạn thấy máy tính báo lỗi sai thì cũng không cần lo đâu, bạn vẫn viết đúng đó.
Kết
Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc 141 từ vựng Tiếng Anh có hai cách viết trong tiếng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (NAmE).Hack Não mong rằng danh sách này giúp bạn không còn bị nhầm lẫn giữa chính tả của hai ngôn ngữ rất giống nhau này.
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy nhớ rằng:
| “Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.”