“Hey honey, let me see your nail. – Cưng ơi, cho chị xem bộ móng nào.”. Có thể thấy ngành nail (làm móng) đang dần trở nên “hot” ở khắp mọi nơi trên thế giới. Đừng bỏ qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây của Hack Não này nha!
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail
Bước vào tiệm nail, sẽ có nhân viên ra hỏi bạn là “làm tay hay chân”, “đã đặt trước chưa”,… Đó là bằng tiếng Việt, còn trong tiếng Anh những câu hỏi đó là gì và câu trả lời sẽ như thế nào?
Cùng xem các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây ngay nhé.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail cho nhân viên
Trước tiên, hãy học về tiếng Anh giao tiếp ngành nail dành cho nhân viên với những mẫu câu sau đây.
- How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách? - Have you made a reservation yet?
Bạn đã đặt lịch trước chưa ạ? - Would you like to have a manicure or pedicure?
Bạn muốn làm móng tay, móng chân nhỉ?
- Would you like acrylic nails?
Bạn muốn làm móng acrylic không nè? - Would you like waxing?
Bạn muốn tẩy lông không? - You like massage?
Bạn muốn mát xa chứ? - Would you like a massage on your back?
Bạn có muốn mát xa lưng không? - Would you like a foot massage or body massage?
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? - Would you like eyelash extension?
Bạn có muốn nối mi không? - Follow me please, to the pedicure chair.
Làm ơn đi theo tôi, đến ghế ngồi làm móng chân nha.
Khi bắt đầu làm móng, có một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail sau đây có thể bạn sẽ gặp:
- Sit here, please. How’s the water?
Mời ngồi đây. Nước như này vừa chưa ạ? - Could you pick your color please?
Bạn có thể chọn màu sơn cho mình? - What kind of nails do you like?
Bạn muốn loại móng kiểu gì? - Do you like square or round shaped nails?
Bạn muốn móng vuông hay tròn? - Do you like nail polish, or nail art?
Bạn thích sơn móng hay vẽ móng nghệ thuật? - Would you like to cut down your nails?
Bạn có muốn cắt bớt móng đi không?
- Give me your hand, please.
Đưa tay cho tôi nào. - Move your hand closer, please.
Bạn đưa tay gần lại chút nhé. - Would you like to polish the whole nail or just the tip.
Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng. - Would you like a design for your big toe?
Bạn có muốn vẽ chút cho ngón cái không? - Would you like a flower, simple or busy design?
Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều mà? - Have a look at this pattern.
Hãy nhìn vào mẫu này xem. - Don’t move your hand, please.
Đừng di chuyển tay nhé. - Keep your hand still, please.
Giữ tay nguyên nha. - Don’t worry, I will fix it later.
Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau. - Now, wash your hands please.
Bạn nhúng tay đi. - It’s finished.
Đã xong. - You are done.
Bạn xong rồi đó.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail cho khách hàng
Khi đi làm nail, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail sau đây nhé.
- May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng chân không? - May I have a pedicure?
Tôi có thể làm móng tay không? - I’d like to have a manicure/pedicure.
Tôi muốn làm móng tay/móng chân. - I’d like my nails cut and colored please.
Tôi muốn cắt và sơn móng tay. - A pedicure with red nail polish please.
Làm móng chân và sơn màu đỏ - Water is good.
Nước được rồi đó. - Water is too hot.
Nước nóng quá. - Water is too cold.
Nước lạnh quá nè. - Make it square with round corner.
Bạn cắt móng vuông nhưng tròn ở góc nha. - Only just nail file.
Chỉ dũa móng thôi nha. - I’d like to have thin nails.
Tôi muốn có móng mỏng. - Make it thin.
Làm cho mỏng. - Make it look natural.
Làm cho tự nhiên nha. - Be gentle, please.
Làm nhẹ nhẹ thôi nha. - You are too rough.
Bạn làm mạnh tay quá đi. - Be more careful, please.
Bạn làm cẩn thận hơn chút nha. - It hurts!
Úi đau!
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail
Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn thì việc học từ vựng cũng rất quan trọng đó. Kết hợp với những mẫu câu trên thì sau đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail thông dụng nhất.
1. Từ vựng về dịch vụ trong tiếng Anh giao tiếp ngành nail
Một số từ vựng cần thiết về dịch vụ làm móng trong tiếng Anh giao tiếp ngành nail dành cho bạn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Nail | /neil/ | Móng |
Toe nail | /’touneil/ | Móng chân |
Finger nail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | Móng tay |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | Sơn móng tay |
Nail file | /neɪl/ /faɪl/ | Dũa móng |
Manicure | /’mænikjuə/ | Làm móng tay |
Pedicure | /ˈped.ɪ.kjʊr/ | Làm móng chân |
Nail clipper | /neil’klipə/ | Bấm móng tay |
Nail art | / neil ɑ:t/ | Vẽ móng |
Buff | /bʌf/ | Đánh bóng móng |
Foot massage | /fʊt/ /məˈsɑʒ/ | Xoa bóp thư giãn chân |
Hand massage | /hænd/ /məˈsɑʒ/ | Xoa bóp thư giãn tay |
Eyelash extension | /ˈaɪˌlæʃ/ /ɪkˈstɛnʃən/ | Nối mi |
Nail polish remover | /neɪl/ /ˈpɑlɪʃ/ /rɪˈmuvər/ | Tẩy sơn móng |
Emery board | /ˈeməi ˌbɔːrd/ | Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng |
Cut down | /kʌt daun/ | Cắt ngắn |
Around nail | /ə’raundneɪl/ | Móng tròn trên đầu móng |
Cuticle pusher | /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ | Sủi da |
Round nail | /raʊndneɪl/ | Móng tròn |
Nail shape | /ʃeip/: | Hình dáng của móng |
Oval nail | /’ouvəl neɪl/: | Móng hình ô-van |
Square round corner | /skwɛr/ /raʊnd/ /ˈkɔrnər/ | Móng vuông góc tròn |
Almond | /ˈɑmənd/ | hình bầu dục nhọn |
Point (tên khác Stiletto) | /pɔɪnt/ (/stəˈlɛtoʊ/) | Móng mũi nhọn |
Coffin (tên khác Casket) | /ˈkɔfɪn/ (/ˈkæskət/) | Móng 2 góc xéo, đầu bằng |
Lipstick | /ˈlɪpˌstɪk/ | Móng hình chéo như đầu thỏi son |
Square | /skwɛr/ | Móng hình vuông |
2. Từ vựng về dụng cụ trong tiếng Anh giao tiếp ngành nail
Phần từ vựng này sẽ cần thiết hơn với những bạn làm nghề nail nha.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Nail tip | /ˈneɪltɪp/ | Móng típ |
Nail Form | /ˈneɪlfɔːrm/ | Phom giấy làm móng |
Nail brush | /ˈneɪlbrʌʃ/ | Bàn chà móng |
Base coat | /beɪskoʊt/ | Lớp sơn lót |
Top coat | /tɑːpkoʊt/ | Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) |
Cuticle nipper | /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ | Kềm cắt da |
Cuticle cream | /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ | Kem mềm da |
Polish change | /’pouliʃ tʃeindʤ/ | Đổi nước sơn |
Serum | /ˈsɪrə/ | Huyết thanh chăm sóc |
Scrub | /skrʌb/ | Tẩy tế bào chết |
Powder | /ˈpaʊ.dɚ/ | Bột |
Handpiece | Máy mài móng tay | |
Carbide | /ˈkɑrˌbaɪd/ | Phần đầu của máy mài móng tay |
Airbrush Gun | /hændpis/ | Súng phun màu |
Stone | /stoʊn/ | Đá gắn vào móng |
Charm | /ʧɑrm/ | Đồ trang trí gắn lên móng |
Glue | /glu/ | Keo |
Dryer | /ˈdraɪər/ | Máy hơ tay |
Cuticle Oil | /ˈkjutəkəl/ /ɔɪl/ | Tinh dầu dưỡng |
Cuticle Softener | /ˈkjutəkəl/ /ˈsɔfənər/ | Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt |
Cuticle Scissor | /ˈkjutəkəl/ /ˈsɪzər/ | Kéo cắt da |
Pattern | /ˈpætərn/ | Mẫu màu sơn hay mẫu móng |
III. Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành nail
Cùng Hack Não xem thử một đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail sẽ như thế nào để dễ hình dung nha.
Hội thoại 1:
Customer *coming in*
Staff: Hello? How may I help you?
Customer: I’d like to have a manicure, please.
Staff: Have you made a reservation yet?
Customer: Yes. I phoned this morning.
Staff: Could you give me your name and telephone number?
Customer: It’s Phuong, 0123456789.
Staff: Okay. I see your reservation. Do you want anything more like back massage?
Customer: No thanks.
Staff: Fine. Follow me please.
Dịch hội thoại 1:
Khách hàng *đi vào cửa hàng*
Nhân viên: Xin chào? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Tôi muốn làm móng tay.
Nhân viên: Bạn đã đặt chỗ chưa?
Khách hàng: Rồi đó. Tôi đã gọi điện vào sáng nay.
Nhân viên: Bạn có thể cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn được không?
Khách hàng: Phương, 0123456789.
Nhân viên: Được rồi. Tôi đã thấy bạn đặt trước. Bạn có muốn làm gì thêm như massage lưng không?
Khách hàng: Không, cảm ơn.
Nhân viên: Tốt thôi. Đi theo tôi nhé.
…
Hội thoại 2:
Staff: What kind of manicure do you want?
Customer: Remove my nail polish and then I’d like my nails cut and colored please.
Staff: Give me your hand, please. What kind of nails do you like?
Customer: I prefer rounded nails. Make it look natural.
Staff: Got it. Do you have any patterns? What color will you pick?
Customer: I saved some photos of the pattern. Look.
Staff: Okay. So you want blue nails, and there are some charms on your nails like this?
Customer: Yes.
Staff: Put your hand in the water please. How’s the water?
Customer: Good. And be gentle, please. My nails are thin.
Staff: Don’t worry. Keep your hand still, please.
…
Staff: It’s finished. Let me give you some cuticle cream.
Customer: Thank you.
Dịch hội thoại 2:
Nhân viên: Bạn muốn sửa móng tay như thế nào?
Khách hàng: Xóa sơn móng tay cũ của tôi và sau đó tôi muốn cắt móng rồi sơn màu.
Nhân viên: Đưa tay cho tôi nào. Bạn thích kiểu móng nào?
Khách hàng: Tôi thích móng tay tròn. Làm cho nó trông tự nhiên vào nha.
Nhân viên: Hiểu rồi. Bạn có mẫu nào sẵn không?
Khách hàng: Tôi đã lưu một số ảnh của mẫu này. Bạn xem đi.
Nhân viên: Được rồi. Vậy, bạn muốn móng tay màu xanh biển, và có một số đồ trang trí trên móng tay của bạn như thế này?
Khách hàng: Vâng.
Nhân viên: Ngâm tay vào nước nha. Nước thế nào?
Khách hàng: Oke rồi. Và hãy nhẹ nhàng thôi nhé. Móng tay của tôi bị mỏng.
Nhân viên: Đừng lo lắng. Giữ yên bàn tay của bạn nhé.
…
Nhân viên: Xong rồi. Để tôi cho bạn một ít kem dưỡng viền móng.
Khách hàng: Xin cảm ơn.
IV. Kết bài
Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp ngành nail, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn khi đi tu sửa bộ móng nhé. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.