Bạn đang muốn rủ rê một người bạn Tây của mình đi ăn uống, khám phá ẩm thực Việt Nam? Vậy thì bài viết dưới đây của Hack Não với chủ đề tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn sẽ giúp bạn có lời “rủ rê” tự nhiên và “chuẩn Tây” nhất. Cùng xem nhé!
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Trong cuộc trò chuyện để mời bạn bè đi ăn, chúng ta sẽ cần có lời mời trước, sau đó cả hai sẽ bàn bạc về ăn gì, ở đâu. Có khi mất cả buổi để nghĩ luôn ấy chứ.
Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn trong những trường hợp đó nha.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi mời bạn đi ăn
Được rủ đi ăn thì ai cũng vui hết trơn đó, muốn làm ai vui thì hãy rủ họ đi ăn ngay và luôn!
- I’m hungry, let’s eat something.
Tớ đói rồi, hãy ăn gì đó đi. - Let’s go eat! (Anh – Mỹ)
Đi ăn gì đi! - Let’s grab a bite.
Đi ăn nào. (Nghĩa gốc: Cắn một miếng đi) - Do you wanna grab a bite?
Cậu có muốn đi ăn không? - Would you like to go out to dinner with me?
Cậu có muốn đi ăn tối với tớ không? - Will you come to our dinner tonight?
Cậu có đến ăn tối với chúng tớ tối nay không? - Shall we make it 7 o’clock?
Hẹn 7 giờ được không ta?
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gợi ý về đồ ăn
Nhiều khi bạn bè hay “gấu” bảo “Ăn gì cũng được” nhưng rồi lại… chả ăn được gì. Tốt nhất là thủ sẵn mấy câu tiếng Anh giao tiếp gợi ý về đồ ăn để tiện gợi ý nha.
- What should we eat?
Chúng mình nên ăn gì nhỉ? - What do you want to eat?
Cậu muốn ăn gì? - How about ______?
Còn món ______ thì sao? - I want to eat ______.
Tớ muốn ăn ______. - You have to try ______.
Cậu phải thử món ______. - Let’s eat ______.
Hãy đi ăn món ______. - Let’s go to ______.
Hãy đi tới ______. - I heard about this really nice restaurant.
Tớ nghe nói có quán này đỉnh lắm.
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi bày tỏ ý kiến về đồ ăn/quán ăn
- Sounds great.
Nghe được đó. - OK, let’s go.
Ô kê đi thôi. - I’m not keen on ______
Tớ không thích ăn ______ lắm. - I don’t want to eat ______.
Tớ không muốn ăn ______. - The ______ there is top-notch.
Món ______ ở đây đỉnh cao luôn đó. - The food there is ______.
Đồ ăn ở đó ______. - The restaurant is famous for its ______.
Nhà hàng này nổi tiếng cho món ______. - I’m usually still hungry after ______.
Tớ thường bị đói sau khi ăn ______. - I prefer not to eat too much meat.
Tớ không thích ăn quá nhiều thịt. - I want something different for a change.
Ăn cái gì khác thay đổi đi. - Can we go somewhere else?
Hay chúng ta đến chỗ khác ăn đi? - Let’s not go there.
Đừng đi tới đó. - The service there is terrible.
Dịch vụ ở đó tệ lắm luôn. - It’s on me.
Để tớ bao nha.
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Nếu các mẫu câu ở trên đã giúp bạn biết phải nói như thế nào thì các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn dưới đây sẽ hoàn chỉnh câu từ cho bạn.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về loại đồ ăn
Tên một số loại đồ ăn và cách gọi các nhà hàng cơ bản trong tiếng Anh dành cho bạn:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
hot pot | /hɑt pɑt/ | lẩu |
BBQ/grill | /grɪl/ | nướng |
vegetarian food | /ˌvedʒ.əˈter.i.ən fuːd/ | đồ ăn chay |
fast food | /fæst fud/ | đồ ăn nhanh |
noodles | /ˈnuː.dəlz/ | các món dạng sợi |
pho roll | /ˈfɜː roʊl/ | phở cuốn |
seafood | /ˈsiˌfud/ | hải sản |
meat | /miːt/ | thịt |
appetizer | /ˈæpəˌtaɪzər/ | món khai vị |
main courses | /meɪn/ /ˈkɔrsəz/ | món chính |
side dish | /saɪd/ /dɪʃ/ | món phụ |
desserts | /dɪˈzɜrts/ | tráng miệng |
restaurant | /ˈrɛstəˌrɑnt/ | nhà hàng |
pizzeria | /ˌpiːt.səˈriː.ə/ | quán chuyên về pizza |
steakhouse | /ˈsteɪk.haʊs/ | quán chuyên về bít tết |
bistro | /ˈbɪstroʊ/ | nhà hàng nhỏ |
buffet | /ˈbʌfət/ | nhà hàng tự phục vụ |
à la carte | /ˌɑː lə ˈkɑːrt/ | nhà hàng chọn món |
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn cơ bản
Ngoài ra, khi gợi ý nhà hàng này nhà hàng kia để “dụ dỗ” bạn bè, chúng ta cũng cần một số từ vựng cơ bản:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
hungry | /ˈhʌŋgri/ | đói |
starving | /ˈstɑrvɪŋ/ | rất đói |
grab a bite | /græb/ /ə/ /baɪt/ | ăn |
famous for | /ˈfeɪməs/ /fɔr/ | nổi tiếng về |
top-notch | /tɑp/-/nɑʧ/ | xuất sắc |
cozy | /ˈkoʊzi/ | ấm cúng |
tasty menu | /ˈteɪsti/ /ˈmɛnju/ | thực đơn ngon |
interior decoration | /ɪnˈtɪriər/ /ˌdɛkəˈreɪʃən/ | trang trí bên trong |
front view | /frʌnt/ /vju/ | cảnh phía trước |
free | /fri/ | miễn phí |
overpriced | /ˈoʊvərˌpraɪst/ | quá đắt |
reasonable price | /ˈrizənəbəl/ /praɪs/ | giá phải chăng |
booking/reservation | /ˈbʊkɪŋ//ˌrɛzərˈveɪʃən/ | đặt chỗ |
III. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Sau khi đã nắm trong tay cả mẫu câu và từ vựng, bạn đã sẵn sàng mời bạn đi ăn bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hack Não sẽ cung cấp cho bạn đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn dễ hình dung hơn nha.
Hội thoại 1:
Duc: I’m starving. Let’s grab a bite!
Rose: Great. I’m hungry too. What do you want to eat?
Duc: I prefer not to eat too much meat.
Rose: How about vegetarian food? There is a restaurant near our company, which is famous for its side dishes.
Duc: But I’m usually still hungry after vegetarian food…
Rose: Hmmmm. Let me think.
Duc: Ah! Do you want to eat Ramen?
Rose: Noodles again? Let’s eat something else. I want something different for a change.
Duc: How about pizza? I heard about this really nice restaurant.
Rose: Which one?
Duc: It’s Pizza 4p. The pizza and appetizer there is top-notch. There is also Vietnamese Bun Dau pizza.
Rose: Sounds great! Let’s go to that pizzeria. However, that restaurant is a little bit overpriced.
Duc: Don’t worry, I have a voucher there. Let’s go!
Dịch:
Đức: Tớ đói rồi. Hãy đi ăn nào!
Rose: Tuyệt. Tớ cũng đói. Cậu muốn ăn gì?
Đức: Tớ không thích ăn quá nhiều thịt nữa.
Rose: Thế đồ ăn chay thì sao? Có một nhà hàng gần công ty chúng mình, nổi tiếng với các món ăn kèm đó.
Đức: Nhưng tớ thường vẫn bị đói sau khi ăn chay…
Rose: Hmmmm. nghĩ xem nào.
Đức: À! Cậu có muốn ăn mì Ramen không?
Rose: Mì nữa ý hả? Ăn cái khác đi. Tớ muốn ăn một cái gì đó khác.
Đức: Thế còn pizza? Tớ nghe nói có một nhà hàng rất ổn.
Rose: Cái nào thế?
Đức: Pizza 4p đó. Pizza và món khai vị ở đó là hàng đầu luôn. Có cả vị đậu phụ mắm tôm…
Rose: Nghe tuyệt quá! Hãy đến quán Pizza đó đi. Tuy nhiên, nhà hàng đó giá bị cao quá nhỉ.
Đức: Đừng lo, tớ có một voucher ở đó. Đi thôi!
Hội thoại 2:
Hung: Hey, would you like to go out to dinner with me this Friday?
Lisa: Really?
Hung: Yes. You helped me a lot with the final assignment!
Lisa: Haha, luckily for you, I’m free this Friday.
Hung: Nice. What do you want to eat?
Lisa: Up to you. Give me some names.
Hung: Hmmm. There is a new steakhouse named Steak Plus, on Tran Hung Dao street.
Lisa: Oh, I have heard about it! People said it had a tasty menu.
Hung: I also love its interior decoration which makes customers feel cozy. The service is quite nice, too.
Lisa: Is the price reasonable?
Hung: Yes. But it’s on me.
Lisa: Haha, thanks. We should make a reservation.
Hung: Off course. I will contact them.
Dịch:
Hùng: Này, thứ sáu tuần này cậu có muốn đi ăn tối với tớ không?
Lisa: Thật không đó?
Hùng: Thật chứ. Cậu đã giúp tớ rất nhiều với báo cáo cuối kì mà!
Lisa: Haha, thật may mắn cho cậu, tớ rảnh vào thứ sáu này.
Hùng: Tuyệt. Cậu muốn ăn gì?
Lisa: Tùy cậu. Cho tớ vài cái tên đi.
Hùng: Hmmm. Có một quán bít tết mới tên là Steak Plus, trên đường Trần Hưng Đạo.
Lisa: Ồ, tớ đã nghe nói về quán đó! Mọi người nói rằng các món ở đó rất ngon.
Hùng: Tớ cũng thích cách trang trí nội thất của chỗ đó, nó tạo cho khách hàng cảm giác ấm cúng. Dịch vụ cũng khá tốt.
Lisa: Giá cả có hợp lý không?
Hùng: Hợp lý. Nhưng mình bao đó nha.
Lisa: Haha, cảm ơn. Chúng ta nên đặt chỗ trước.
Hùng: Dĩ nhiên rồi. Tớ sẽ liên hệ với họ.
IV. Kết bài
Qua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi mời anh bạn/cô bạn Tây nào đó nha.
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.