Tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch thông dụng

0
1534
tieng anh giao tiep ve di du lich

Nếu bạn đang muốn đưa vài người bạn nước ngoài đi thăm thú đó đây, hoặc bạn muốn đi “du hí” tại một đất nước nào đó, thì bạn không thể thiếu được tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch đâu!

Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn trong hành trình của mình, cùng xem nhé!

I. Tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – lên kế hoạch 

Bước đầu tiên không thể thiếu đó chính là lên kế hoạch cho chuyến du lịch của bạn. Hack Não sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch sử dụng khi lên kế hoạch nhé. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – lên kế hoạch

Một số từ vựng bạn cần biết khi lên kế hoạch nè: 

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
(v) plan/plæn/lên kế hoạch
(n) plan/plæn/kế hoạch 
(phrase) take a trip to/teɪk ə trɪp tuː/đi du lịch tới
(v) join/dʒɔɪn/tham gia cùng, đi cùng
(v) stay/steɪ/ở lại
(v) spend/spend/dành
(v) bus/bʌs/xe buýt, xe khách
(v) motorcycle/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/xe máy
(n) train/treɪn/tàu hỏa
(n) airplane/ˈer.pleɪn/máy bay
tieng anh giao tiep ve di du lich
(n) accommodations/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃənz/chỗ ở
(n) guesthouse/ˈɡest.haʊs/nhà khách
(n) hotel/hoʊˈtɛl/khách sạn
(n) hostel/ˈhɑstəl/nhà nghỉ
(n) homestay/ˈhoʊm.steɪ/nhà người dân
(n) resort/rɪˈzɔrt/khu nghỉ dưỡng
(v) visit/ˈvɪz.ɪt/đi thăm
(v) explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
(n) budget/ˈbʌdʒ.ɪt/ngân sách

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – lên kế hoạch

Tiếp theo là một số mẫu câu cơ bản khi bạn cần lên kế hoạch với những người bạn Tây của mình nha. 

  • I’m planning on taking a trip to…
    Tớ đang lên kế hoạch đi du lịch tới… 
  • Do you want to come with me?
    Cậu muốn đi với tớ không nè? 
  • Join me.
    Đi với tớ đi.
  • How long are we going to stay there?
    Chúng ta sẽ ở đó bao lâu thế? 
  • How long should we spend there?
    Chúng ta sẽ dành bao nhiêu thời gian ở đó? 
  • How do we get from… to…?
    Chúng ta đi từ… tới… như thế nào nhỉ?
  • What’s the best way to get from… to…?
    Chúng ta đi gì từ… tới… là tiện nhất nhỉ? 
  • We can travel/go by…
    Chúng ta có thể đi bằng… 
  • Let’s take a bus.
    Hãy đi xe buýt đi.
  • We can travel by…
    Chúng ta có thể đi bằng…
  • What kind of accommodations do you prefer?
    Cậu thích chỗ ở loại nào? 
  • Do you prefer hotels or homestay?
    Cậu thích khách sạn hay là homestay hơn? 
  • I think we should stay in…
    Tớ nghĩ là chúng ta có thể ở… 
  • What are we going to do in Da Nang?
    Chúng mình sẽ làm gì ở Đà Nẵng nhỉ?
  • On the first/second/… day,… 
    Ngày đầu tiên/ thứ hai…
  • In the afternoon, we are going to explore…
    Vào buổi chiều, chúng ta sẽ khám phá…
  • What’s the budget?
    Ngân sách của chúng mình là bao nhiu nhỉ?
  • How much are we going to spend?
    Chúng mình định tiêu bao nhiêu “xiền” thế? 

3. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – lên kế hoạch

Xem thử đoạn hội thoại dưới đây của Hack Não để dễ hình dung hơn nha. 

Van: The summer is coming. Should we plan on taking a trip to the sea?
Huong: That sounds good. I want to visit Phu Quoc. 
Van: Awesome. How long should we stay there?
Huong: 5 days are enough. In addition, the best way to get from Hanoi to Phu Quoc is by airplane. It just takes about 2 hours.
Van: Nice. What kind of accommodations do you prefer?
Huong: I think we should stay in a hotel. However, I prefer resorts… 
Van: I will try to find a good deal, many resorts are offering discounts now. 
Huong: Great. Our budget is around 15 millions I think. 
Van: That’s enough. And… What are we going to do in Phu Quoc?
Huong: Let me google. Hmmm. There is a safari which seems interesting, oh, we should visit Vinpearl also. 
Van: Don’t forget to write down some famous restaurants and eat seafood. 
Huong: Of course! 

tieng anh giao tiep ve di du lich

Dịch: 

Vân: Mùa hè đến rồi. Chúng ta có nên lên kế hoạch cho một chuyến đi đến biển không nhỉ?
Hương: Nghe hay đấy. Tớ muốn đến Phú Quốc.
Vân: Tuyệt vời luôn. Chúng ta nên ở đó bao lâu nhỉ?
Hương: 5 ngày là đủ rồi. Ngoài ra, cách tốt nhất để đi từ Hà Nội đến Phú Quốc là đi máy bay. Nó chỉ mất khoảng 2 giờ thôi.
Vân: Tốt quá. Cậu thích chỗ ở như nào?
Hương: Tớ nghĩ chúng ta nên ở khách sạn. Tuy nhiên, tớ thích các khu nghỉ dưỡng hơn…
Vân: Mình sẽ cố gắng tìm một chỗ giá ngon, nhiều khu du lịch đang giảm giá lắm.
Hương: Tuyệt đó. Tớ nghĩ ngân sách của chúng mình là khoảng 15 triệu.
Vân: Đủ rồi mà. Và … Chúng ta sẽ làm gì ở Phú Quốc?
Hương: Để tớ google xem. Hmmm. Có vườn thú có vẻ thú vị, ồ, chúng ta cũng nên ghé thăm Vinpearl.
Vân: Đừng quên ghi lại một số nhà hàng nổi tiếng để ăn hải sản nha.
Hương: Tất nhiên rồi!

II. Tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – đặt phòng và vé máy bay

Khi đã quyết được đi bao giờ, đi tới đâu rồi thì hãy đặt ngay không mất chỗ đó. 

Dưới đây là những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan tới đặt phòng, đặt vé dành cho bạn. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – đặt phòng và vé máy bay

Dù là đặt qua mạng hay trực tiếp gọi điện thì bạn cũng nên biết các từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch dưới đây để hiểu rõ thông tin nhé. 

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
(v) make a reservation/meɪk ə ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/đặt chỗ
(v) book/bʊk/đặt trước
(n) arrival/əˈraɪ.vəl/sự đến nơi
(v) arrive/əˈraɪv/đến nơi
(n) twin room/twɪn ruːm/phòng hai giường
(n) single room/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/phòng đơn
(n) double room/ˈdʌb.əl ruːm/phòng giường đôi
(adj) available/əˈveɪ.lə.bəl/có sẵn
(v) arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
(n) air-conditioning/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/hệ thống điều hòa
(n) laundry service/ˈlɑːn.dri ˈsɝː.vɪs/dịch vụ giặt ủi
(n) a view of/ə vjuː əv/cảnh gì đó
(n) rate/reɪt/mức giá
(n) check-in/ˈtʃek.ɪn/quá trình nhận phòng/xác nhận vé lên máy bay
(n) check-out/ˈtʃek.aʊt/quá trình trả phòng/xác nhận vé
(n) flight/flaɪt/chuyến bay
(n) agency/ˈeɪʤənsi/đại lý
(n) return ticket/rɪˈtɜrn ˈtɪkət/vé khứ hồi
(n) single ticket/ˈsɪŋgəl ˈtɪkət/vé một chiều
(n) airline/ˈɛrˌlaɪn/hãng hàng không
(n) fare/fɛr/giá vé
(n) departure date/dɪˈpɑrʧər deɪt/ngày khởi hành
(n) return date/rɪˈtɜrn deɪt/ngày bay về
(phrase) in advance/ɪn ədˈvæns/trước
(n) economy class/ɪˈkɑnəmi klæs/hạng thường
(n) business class/ˈbɪznəs klæs/hạng thương gia
(v) reconfirm/rikənˈfɜrm/xác nhận lại
(n) arrivalskhu đến
(n) departureskhu đi

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – đặt phòng và vé máy bay

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch dưới đây sẽ rất hữu ích khi bạn cần đặt phòng và đặt vé máy bay đó.

  • I’d like to make a reservation for X people.
    Tôi muốn đặt phòng cho X người.
    I’d like to book X rooms.
    Tôi muốn đặt X phòng.
  • What’s the date of your arrival?
    What day will you arrive?
    Bạn sẽ tới vào ngày bao nhiêu ạ?
    We will arrive on….
    Chúng tôi sẽ đến vào ngày…
  • How long will you be staying?
    Bạn sẽ ở trong bao lâu nhỉ?
    We’ll be staying for…, from… to ….
    Chúng tôi sẽ ở từ… tới…
  • What kind of room would you like?
    Bạn muốn loại phòng nào?
    Are there any double rooms available?
    Có phòng đôi nào còn trống không? 
  • Do you have air-conditioning?
    Có điều hòa không thế?
    Do you have laundry service?
    Có dịch vụ giặt là không nhỉ?
    Can I have a room with a view of the mountains?
    Tôi có thể có một chiếc phòng nhìn ra núi non không?
  • That would be no problem.
    Không vấn đề gì.
    Certainly.
    Chắc chắn rồi.
    I’m afraid not.
    Tôi e là không được rồi.
    We can arrange that.
    Chúng tôi có thể sắp xếp được.
  • What time is check-in and check-out?
    Mấy giờ thì nhận phòng và trả phòng nhỉ? 
    Is it possible to check in early?
    Có được nhận phòng sớm không nhỉ?
    Is it possible to check out late?
    Có được trả phòng muộn không nhỉ?
  • The check-in time is between 12 p.m and 2 p.m.
    Giờ nhận phòng là từ 12 giờ đến 2 giờ chiều.
    The check-out time is 12 p.m.
    Giờ trả phòng là 12 giờ đó.
    You can check in earlier if you need to.
    Bạn có thể nhận phòng sớm hơn nếu bạn cần.
    You can check out later if you need to.
    Bạn có thể trả phòng muộn hơn nếu bạn cần nhé.
  • How much would that be?
    Tổng là bao nhiêu nhỉ?
    It’s… for each room, breakfast included.
    Mất … cho mỗi phòng, đã bao gồm bữa sáng rồi ạ.
    The price is…, excluding tax.
    Giá là…, đã bao gồm thuế rồi ạ.
tieng anh giao tiep ve di du lich
  • I’d like to buy a ticket to…
    Tôi muốn mua một chiếc vé tới… 
  • I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m tonight.
    Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay lúc 5 giờ tối nay.
  • Would you like one way or round trip?
    Bạn muốn mua vé khứ hồi hay một chiều ạ?
  • When will you leave?
    Bạn sẽ đi lúc nào? 
  • Would you like a window or an aisle seat?
    Bạn muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi nhỉ?
  • Would you like to buy extra luggage weight?
    Bạn có muốn mua thêm cân không ạ? 
  • The tickets for that flight are sold out.
    Vé cho chuyến bay đó đã bán hết rồi.
    How about the next flight?
    Chuyến bay tiếp theo thì thế nào nhỉ?

3. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – đặt phòng và vé máy bay

Thử xem một cuộc nói chuyện đặt lịch hoàn chỉnh sẽ như thế nào nhé.

Hội thoại 1: 

Hotel: Hello, this is Sunrise Hotel, how can I help you? 
Duc: Hello, I’d like to make a reservation for 4 people. 
Hotel: Sure. What’s your name please? 
Duc: I’m Anh Duc. 
Hotel: What’s the date of your arrival?
Duc: We will arrive on 22th March, this Friday, and we’ll be staying for 2 nights.
Hotel: Okay. What kind of room would you like?
Duc: Two double rooms please. 
Hotel: We can arrange that. Thank you for choosing our hotel! 

Khách sạn: Xin chào, đây là khách sạn Sunrise, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Đức: Xin chào, tôi muốn đặt chỗ cho 4 người.
Khách sạn: Dạ vâng. Xin cho biết tên của bạn là gì?
Đức: Anh Đức.
Khách sạn: Ngày bạn đến là ngày nào thế?
Đức: Chúng tôi sẽ đến vào ngày 22 tháng Ba, thứ Sáu tuần này, và chúng tôi sẽ ở lại trong 2 đêm.
Khách sạn: Được rồi. Bạn muốn loại phòng như thế nào ạ?
Đức: Hai phòng đôi nhé.
Khách sạn: Chúng tôi có thể sắp xếp điều đó. Cảm ơn bạn đã chọn khách sạn của chúng tôi!

Hội thoại 2:

Travel Agency (TA): Hello, this is Lotus Agency, how can I help you? 
Duc: I’d like to book a return ticket to New York, please!
TA: Okay, when are you leaving? 
Duc: This Wednesday, on 20th March.
TA: There is Vietnam Airlines and Bamboo Airlines. Which one do you prefer?
Duc: Vietnam Airlines, please. 
TA: So, there is a flight which departs at 9pm. Is that okay? 
Duc: Yep, and I’d like a window seat, it would be nice if you book one for me. 
TA: No problem. The price for your round trip ticket is 28 million VND. 
Duc: Thank you, I will pay by credit card. 

Đại lý du lịch (TA): Xin chào, đây là Đại Lý Lotus, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Đức: Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến New York.
TA: Được rồi, khi nào bạn đi?
Đức: Thứ Tư tuần này, ngày 20 tháng Ba.
TA: Có Vietnam Airlines và Bamboo Airlines. Bạn thích cái nào hơn?
Đức: Vietnam Airlines nha..
TA: Vậy có một chuyến bay khởi hành lúc 9 giờ tối. Điều đó có ổn không?
Đức: Được chứ, và tôi thích một chỗ ngồi bên cửa sổ, sẽ rất tuyệt nếu bạn đặt một chiếc cho tôi.
TA: Không vấn đề. Giá vé khứ hồi cho bạn là 28 triệu đồng.
Đức: Cảm ơn bạn, tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.

III. Tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – giới thiệu địa điểm du lịch

Để giới thiệu về một địa điểm du lịch thì mỗi địa điểm ta lại có những từ vựng khác nhau. Trong bài viết này, Hack Não sẽ giới thiệu những từ vựng và mẫu câu cơ bản, để có thể giới thiệu chi tiết, các bạn nên chuẩn bị và tìm hiểu trước thì sẽ “mượt” hơn nhiều. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – giới thiệu địa điểm du lịch

Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp để giới thiệu địa điểm du lịch dễ dàng hơn: 

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
(n) tourist attraction/ˈtʊr.ɪst əˈtræk.ʃən/điểm đến du lịch
(n) tourist trap/ˈtʊr.ɪst ˌtræp/địa điểm thu hút du lịch
(n) pagoda/pəˈɡoʊ.də/chùa
(n) temple/ˈtem.pəl/đền
(n) church/tʃɝːtʃ/nhà thờ
(n) cave/keɪv/hang
(n) mountain/ˈmaʊn.tən/núi
(n) bay/beɪ/vịnh
(n) beach/biːtʃ/bãi biển
(n) peninsula/pəˈnɪn.sə.lə/bán đảo
(n) valley/ˈvæl.i/thung lũng
(n) complex/kɑːmˈpleks/quần thể
(adj) majestic/məˈdʒes.tɪk/hùng vĩ
(adj) cultural/ˈkʌl.tʃɚ.əl/thuộc về văn hóa
(adj) attractive/əˈtræk.tɪv/hấp dẫn
(adj) breathtaking/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ngoạn mục
(adj) stunning/ˈstʌn.ɪŋ/đẹp lộng lẫy
(adj) sacred/ˈseɪ.krɪd/thiêng liêng
(adj) vibrant/ˈvaɪ.brənt/sôi động
(phrase) opening hours/ˈoʊp.nɪŋ ˌaʊrz/giờ mở cửa
(phrase) entrance fee/ˈen.trəns ˌfiː/vé vào cửa
(n) specialty/ˈspeʃ.əl.ti/đặc sản

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch – giới thiệu địa điểm du lịch

  • Here we are.
    Chúng ta đến rồi nè. 
  • We have arrived here at….
    Chúng ta đã đến… rồi nè. 
  • I have heard many good things about this place.
    Tớ đã nghe nhiều điều hay ho về nơi này. 
  • I can’t wait to explore this place.
    Tớ không thể chờ đợi để khám phá nơi này. 
  • This is a cultural tourist attraction.
    Đây là một điểm đến văn hoá.
  • The scene is stunning.
    Khung cảnh thật lộng lẫy. 
  • The temple is located on the mountain.
    Ngôi đền tọa lạc trên núi đó. 
  • The pagoda is located one kilometer away from the village.
    Ngôi chùa cách xa ngôi làng 1km. 
  • What a breathtaking view!
    Cảnh đẹp ná thở! 
tieng anh giao tiep ve di du lich
  • I find Ha Long Bay to be the most attractive destination.
    Tôi thấy Hạ Long là điểm đến thu hút nhất.  
  • This place is recognized as a World Heritage Site.
    Nơi đây được công nhận là di sản văn hóa thế giới đó. 
  • What’s a must-do here?
    Chúng ta sẽ cần thăm thú những gì ở đây? 
  • The site is open every day.
    Khu này được mở hàng ngày. 
  • Opening hours are from 7 a.m to 10 p.m.
    Giờ mở cửa là từ 7 giờ sáng đến 10 giờ tối. 
  • How much are the tickets?
    Tiền vé hết bao nhiêu thế? 

IV. Kết bài

Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các từ vựng và mẫu câu cơ bản về tiếng Anh giao tiếp về đi du lịch, bao gồm lên kế hoạch, đặt phòng, đặt vé và khi giới thiệu về một điểm đến nào đó. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn nha! 

Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here