Tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym thông dụng nhất

0
14049
tieng anh giao tiep o phong gym

Tại phòng gym, chúng ta có thể gặp người trẻ, người già, người Việt và cả người nước ngoài nữa. Vậy bạn đã có đủ vốn tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym để thoải mái trò chuyện chưa? Biết đâu từ những lời mở đầu, bạn lại có thể tìm được “nửa kia” là một anh/chị Tây ở đó. Cùng đọc bài viết sau của Hack Não nhé! 

I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Bắt đầu hành trình “xách đít” lên đi tập gym thôi nào! Hãy tưởng tượng bạn tới một phòng gym nước ngoài “xịn xò” nhé. Sau đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym thông dụng cho bạn.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Đăng ký tập

Bước đầu tiên chính là đi tìm hiểu về phòng gym và đăng ký tập. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau đây nhé. 

  • I want to sign up for a gym.
    Mình muốn đăng ký tập gym.
  • I’d like to join a gym.
    Mình muốn tham gia tập gym.
  • I’d like to apply for a gym membership.
    Mình muốn đăng ký thẻ thành viên.
  • (Lời của nhân viên) Great. Please fill out this form.
    Tuyệt quá. Xin hãy điền vào đơn này nhé. 
  • What kind of membership options do you have?
    Bạn có các loại thẻ thành viên nào?
  • How much is the membership fee?
    Chi phí thành viên là bao nhiêu thế?
  • How much is a weekly/monthly membership?
    Thẻ thành viên hàng tuần/tháng là bao nhiêu tiền nhỉ? 
tieng anh giao tiep o phong gym
  • Can I also work out in other locations?
    Mình có thể tập luyện ở các chi nhánh khác không?
  • Can I cancel the membership anytime?
    Mình có thể hủy tập bất cứ lúc nào không?
  • (Lời của nhân viên) It’s $20 per month. But if you pay the fee annually instead of monthly, you will only need to pay $200.
    Chi phí là 20 đô một tháng. Nhưng nếu bạn trả theo năm thì bạn chỉ cần trả 200 đô thôi.
  • You need to pay a $30 one-time sign-up fee.
    Bạn cần trả một lần 30 đô phí đăng ký. 
  • There is no commitment to our monthly membership. You can quit the membership after a month.
    Không cần cam kết với thẻ theo tháng. Bạn có thể hủy thẻ sau một tháng. 
  • What are the opening hours?
    Giờ mở cửa là lúc nào đó?
  • What is the best time to come and use the gym?:
    Thời gian nào tốt nhất đến phòng tập?
  • How often can I use the gym with this membership?
    Mình có thể đến phòng gym tần suất như thế nào với thẻ thành viên này?
  • What kind of classes do you offer?
    Có các lớp tập luyện nào nhỉ?
  • How many times a week is there a zumba (pilates, karate,…) class?
    Các lớp zumba mở mấy một tuần vậy?
  • Is there a waiting list?
    Có danh sách chờ không?
  • Is a medical certificate required for any of the classes here?
    Có đòi hỏi giấy khám sức khỏe cho lớp nào không nhỉ?
  • What sort of facilities do you have?
    Ở đây có những thiết bị gì đó?
  • I’d like to lose/gain weight/ get in shape/ increase muscle strength.
    Mình muốn giảm cân, tăng cân, lấy lại dáng vóc, tăng cơ.
  • I’d like some information about…
    Mình muốn biết một vài thông tin về…
  • Could you tell me more about…
    Bạn có thể nói thêm về…
  • What would you suggest for…?
    Bạn có lời khuyên gì không?

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Khi tập luyện

Khi bắt đầu đi tập, bạn sẽ “chém gió” với PT (Personal trainer) – huấn luyện viên, rồi với cả những người đến tập cùng nữa. 

Một số mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. 

  • I’m the personal trainer here.
    What can I help you with? 
  • Do you have any goals?
    Bạn có mục tiêu nào không?
  • I will build a workout routine for you.
    Tôi sẽ xây dựng lịch trình tập luyện cho bạn. 
  • You need to do some weight training. That helps you to burn fat.
    Bạn cần phải tập thể hình đó. Nó sẽ giúp bạn đốt chất béo. 
  • You need to have a healthy diet.
    Bạn cần phải có chế độ ăn uống lành mạnh.
  • I’m just out of shape and overweight.
    Tôi bị thừa cân nè.
  • I wanna get rid of this muffin top.
    Tôi muốn thoát khỏi đống “đỉnh bánh muffin” nè (mỡ bụng khi mặc quần áo bị thừa ra). 
tieng anh giao tiep o phong gym
  • I wanna get toned/muscular/….
    Tôi muốn trở nên săn chắc/cơ bắp…
  • I hope I can slim down a little bit.
    Tôi hy vọng mình có thể gầy đi một chút. 
  • My goal is to get in shape.
    Mục tiêu của mình là lấy lại vóc dáng.
  • Do I need to do a lot of running?
    Tôi có cần chạy nhiều không nhỉ?
  • Could you show me how to use this equipment?
    Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng các thiết bị này không?
  • Do you come around the same time every day?
    Cậu có đến đây cùng giờ hàng ngày không?
  • You look so fit/toned/…!
    Trông cậu rất vừa vặn/săn chắc/…! 
  • Excuse me. Can I use this in turn?
    Tôi có thể dùng (cái máy này) sau bạn không?
  • Can you spot me?
    Cậu có thể giúp tôi không? (nâng tạ, chỉnh máy,…) 
app hack nao pro

II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Phần từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym sau đây sẽ cung cấp cho bạn thêm từ về các bài tập luyện, các dụng cụ phổ biến khi đi tập gym, giúp bạn dễ dàng ghép vào các mẫu câu nha. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Các bài tập

Để dễ dàng trao đổi với huấn luyện viên cũng như các bạn tập hơn thì dưới đây là từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym về các bài tập danh cho bạn:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Fitness/ˈfɪtnəs/Các môn thể dục
Exercise/ˈɛksərˌsaɪz/Bài tập
Gym/ʤɪm/Phòng tập thể dục
Aerobic/ɛˈroʊbɪk/Thể dục nhịp điệu
Cardio/ˈkɑrdioʊ/Bài tập tốt cho hệ tim mạch
Workout/ˈwɜrˌkaʊt/Tập luyện
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo, huấn luyện
Push up/pʊʃ ʌp/Chống đẩy
Pull up/pʊl ʌp/Lên xà
Planks/plæŋks/Đo sàn
Squat/skwɑt/Bài tập ngồi xổm
Weight lifting/weɪt/ /ˈlɪftɪŋ/Nâng tạ
Crunch/krʌnʧ/Gập bụng
Neck/nɛk/Cơ cổ
Shoulder (Deltoids)/ˈʃoʊldər/Cơ vai, cơ Delta.
Traps (Trapezius)/træps/Cơ cầu vai, nối 2 bờ vai.
Biceps/ˈbaɪˌsɛps/Cơ tay trước (chuột)
Forearms/fɔˈrɑrmz/Cơ cẳng tay
Chest/ʧɛst/Cơ ngực
Abs (Abdominal)/ˈeɪˈbiˈɛs/Cơ bụng
Quads (Quadricep)/kwɑdz/Cơ đùi trước
tieng anh giao tiep o phong gym
Triceps/ˈtraɪˌsɛps/Cơ tay sau
Lats/lɑts/Cơ xô
Middle Back/ˈmɪdəl/ /bæk/Cơ lưng giữa
Lower Back/ˈloʊər/ /bæk/Cơ lưng dưới
Glute/Glutes/gluːt/Cơ mông
Hamstrings/ˈhæmˌstrɪŋz/Cơ đùi sau
Calves/kævz/Cơ bắp chuối
Set/sɛt/Hiệp
Rep/rɛp/Số lần tập liên tục trong 1 hiệp
Isolation/ˌaɪsəˈleɪʃən/Bài tập chỉ tác động đến 1 cơ hay 1 nhóm cơ
Compound/ˈkɑmpaʊnd/Bài tập kết hợp
Rep max/rɛp/ /mæks/Mức tạ tối đa
Over training/ˈoʊvər/ /ˈtreɪnɪŋ/Tập luyện quá sức
Warm up/ˈwɔrmɪŋ/ /ʌp/Khởi động
HIT (High Intensity Training)/haɪt/ /ɪnˈtɛnsəti/ /ˈtreɪnɪŋ/Tập luyện cường độ cao
Forced reps/fɔrst/ /rɛps/Tập với sự hỗ trợ của bạn tập

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Các dụng cụ

Ở phòng gym, chúng ta thường sẽ thay nhau sử dụng các cơ sở vật chất, các dụng cụ như máy chạy, túi đấm bốc, các loại tạ,… 

Cùng Hack Não học trước từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym về các dụng cụ tập luyện nha. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Treadmill/ˈtrɛdˌmɪl/Máy chạy
Barbell/ˈbɑrˌbɛl/Tạ đòn
Dumbbell/ˈdʌmˌbɛl/Tạ đơn
Kettle Bell/ˈkɛtəl/ /bɛl/Chuông
Exercise Ball/ˈɛksərˌsaɪz/ /bɔl/Bóng tập
Punching Bag/ˈpʌnʧɪŋ/ /bæg/Túi đấm bốc
Bar/bɑr/
Parallel Bar Dip/ˈpɛrəˌlɛl/ /bɑr/ /dɪp/Xà kép
Jump Rope/ʤʌmp/ /roʊp/Nhảy dây
Personal Trainer/ˈpɜrsɪnɪl ˈtreɪnər/Huấn Luyện Viên
Locker Room/ˈlɑkər rum/Tủ đồ
Mat/mæt/Thảm
Exercise Bike/ˈɛksərˌsaɪz baɪk/Xe đạp thể dục
Rowing Machine/ˈroʊɪŋ məˈʃin/Máy chèo thuyền
Leg Press Machine/lɛg prɛs məˈʃin/Máy đạp chân
Hack Squat Machine/hæk skwɑt məˈʃin/Máy tập đùi
Leg Extension Machine/lɛg ɪkˈstɛnʃən məˈʃin/Máy tập đùi
Calf Machine/kæf məˈʃin/Máy tập bắp chân
Leg Adduction/Abduction MachineMáy tập đùi trong/ngoài
Lat Pull Down Machine/lɑt/ /pʊl/ /daʊn/ /məˈʃin/Máy tập cơ xô
Pec Deck MachinePec /dɛk/ /məˈʃin/Máy tập ngực, tay sau
Cables and Pulleys/ˈkeɪbəlz/ /ænd/ /ˈpʊliz/Máy kéo cáp và ròng rọc

3. Cụm từ sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Dưới đây là một số cụm từ dài hơn có thể bạn sẽ bắt gặp trong các trường hợp tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Cùng xem nha!

  • In a good/bad shape: vóc dáng đẹp/không đẹp 

Ví dụ

Phuong is in a very good shape after 3 months of working out.
Phương có một vóc dáng siêu đẹp sau 3 tháng tập luyện. 

  • Bag of bones: da bọc xương (nghĩa đen kinh dị: túi chứa xương) 

Ví dụ

I think Duc doesn’t need to go to the gym. He looks like a bag of bones.
Tớ nghĩ là Đức không cần đi tập gym nữa đâu á. Cậu ý trông như da bọc xương vậy. 

  • Full of beans: năng động, hào hứng, nhiều năng lượng

Ví dụ

Huong is always full of beans! She works 8 hours a day and still goes to the gym everyday.
Hương luôn rất nhiều năng lượng. Cô ấy làm việc 8 tiếng một ngày và vẫn đi tập gym hàng ngày. 

  • Fit as a fiddle: rất khỏe mạnh (nghĩa đen kì lạ: khỏe như đàn violin) 

Ví dụ

If you want to be fit as a fiddle, you need to work out and eat healthy.
Nếu bạn muốn thật khỏe mạnh và dáng chuẩn như cây đàn violin, bạn phải tập luyện và ăn uống lành mạnh.

  • Pump iron = to lift weights: đẩy tạ, tập tạ

Ví dụ 

Do you want to have huge muscles? Pump iron!
Bạn muốn có nhiều cơ bắp? Hãy đẩy tạ! 

tieng anh giao tiep o phong gym 4
  • Crash diet: chế độ ăn giảm cân siêu tốc

Ví dụ

If you want to join the Model Competition this summer, you need to be on a crash diet.
Nếu cậu muốn tham gia Cuộc thi Người mẫu hè này, cậu cần một chế độ giảm cân cấp tốc đó. 

  • Ready to drop: mệt gần chết, gần bỏ cuộc

Ví dụ

I’m ready to drop now. I have held a blank for… 10 seconds.
Tôi sắp “chớt” rồi. Tôi đã đo sàn được… 10 giây.

  • Recharge one’s batteries: nạp thêm năng lượng

Ví dụ

Minh has crunched 50 times, he should stop and recharge his battery.
Minh đã gập bụng 50 lần rồi. Cậu ấy nên nghỉ ngơi và nạp thêm năng lượng thôi.   

III. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym

Hack Não sẽ giúp bạn hình dung ra tình huống giao tiếp dễ hơn bằng hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym dưới đây nha!

Hội thoại 1: 

Staff: Hello! Welcome to Cali Fitness. How can I help you? 
Huyen: Hi. I would like to apply for a gym membership. 
Staff: Great! Fill in this form, please. 
Huyen: Alright. How much is the membership fee here?
Staff: It’s $20 per month. But if you pay the fee annually instead of monthly, you will only need to pay $200. 
Huyen: Nice. That’s reasonable. Can I work out in other locations? 
Staff: Yes, you can. 
Huyen: That’s great. I’ve never been to a gym before. What sort of facilities do you have?
Staff: Everything you need. We have treadmills, leg extension machines, calf machines and so on. We also hold various classes like yoga, zumba,…. Do you want me to show you around? 
Huyen: Perfect. Also, I’d like some information about the personal trainers here.
Staff: No problem. Go with me. 

Dịch 

Nhân viên: Xin chào! Chào mừng bạn đến với Cali Fitness. Tôi có thể giúp gì bạn?
Huyền: Chào bạn. Tôi muốn đăng ký trở thành thành viên phòng tập.
Nhân viên: Tuyệt vời! Vui lòng điền vào mẫu đơn này nhé.
Huyền: Được thôi. Phí thành viên ở đây là bao nhiêu nhỉ?
Nhân viên: Chi phí là 20 đô một tháng. Nhưng nếu bạn trả theo năm thì bạn chỉ cần trả 200 đô thôi.
Huyền: Tuyệt đó. Giá cũng hợp lý. Mà tôi có thể tập luyện ở các địa điểm khác không nhỉ?
Nhân viên: Có, bạn có thể.
Huyền: Tuyệt. Tôi chưa bao giờ đến phòng tập gym trước đây. Cơ sở vật chất ở đây thế nào?
Nhân viên: Mọi thứ bạn cần luôn nha. Chúng tôi có máy chạy bộ, máy tập chân, máy tập bắp chân, v.v. Chúng tôi cũng tổ chức nhiều lớp học khác nhau như yoga, zumba, …. Bạn có muốn tôi dẫn bạn đi xem xung quanh không?
Huyền: Quá tuyệt. Ngoài ra, tôi cũng muốn biết một số thông tin về huấn luyện viên cá nhân ở đây.
Nhân viên: Không vấn đề. Đi với tôi nào.

Hội thoại 2:

PT: Hi, I’m Jack. I’m a personal trainer here. Are you new here?
Huyen: Oh yes, I’m a newbie, no experience at all. Can you help me out?
PT: Sure. Do you have any goals? 
Huyen: You see I’m overweight. I wanna slim down and get rid of this muffin top.
PT: No worries. This problem is quite common. I will build a workout routine for you.
Huyen: Nice! Do I need to do a lot of running?
PT: Running is cardio. But cardio alone isn’t enough. You also need to do some weight training like weight lifting. That will help you to burn fat.
Huyen: Like I have to build muscle with those machines?
PT: Yes. I will help you out on how to use the equipment. Ah, dumbbells and barbells also. 
Huyen: Thank you so much, Jack. 

Dịch:

PT: Xin chào, tôi là Jack. Tôi là một huấn luyện viên cá nhân ở đây. Bạn là người mới ở đây?
Huyền: Đúng rồi, tôi mới tới, và chưa có kinh nghiệm gì cả. Bạn có thể giúp tôi không?
PT: Chắc chắn rồi. Bạn có mục tiêu nào không dợ?
Huyền: Bạn có thể thấy là tôi thừa cân nè. Tôi muốn gầy đi và thoát khỏi vòng eo bánh mì này
PT: Đừng lo lắng. Vấn đề này là khá phổ biến ấy mà. Tôi sẽ xây dựng một thói quen tập luyện cho bạn.
Huyền: Tốt quá! Tôi có cần phải chạy nhiều không nhỉ?
PT: Chạy là bài tập cho tim mạch. Nhưng chỉ tập tim mạch là không đủ. Bạn cũng cần thực hiện một số bài tập tạ như nâng tạ chẳng hạn. Điều đó sẽ giúp bạn đốt cháy chất béo.
Huyền: Nghĩa là tôi phải cố lên cơ với những chiếc máy đó?
PT: Đúng. Tôi sẽ giúp bạn về cách sử dụng thiết bị. À, cả tạ đơn và tạ đòn nữa.
Huyền: Cảm ơn Jack rất nhiều.

app hack nao pro

Hội thoại 3: 

Huyen: Excuse me, can I use this rowing machine in turn?
Mike: Oh of course, you can use it now. I finished. 
Huyen: Thanks.
Mike: You look so strange. 
Huyen: I’m new here. I’m Huyen.
Mike: I’m Mike. Do you come around the same time everyday?
Huyen: I think so. I come here after work, maybe five days a week around the same time. What about you? 
Mike: Me too. Have you met your personal trainer? 
Huyen: Yes. It’s Jack. Do you know him?
Mike: I know Jack. Everyone here knows him. He is nice and a good PT. He used to train me for a month when my PT was absent. 
Huyen: Oh. You look toned. That’s good.
Mike: Thank you, I work out a lot,  and always try to maintain a healthy diet. 
Huyen: My goal is to get in shape. 
Mike: You can do it, don’t worry. 

Dịch:

Huyền: Xin lỗi, tôi có thể sử dụng chiếc máy chèo thuyền này sau bạn được không?
Mike: Ồ, tất nhiên, bạn có thể sử dụng nó ngay bây giờ. Tôi đã xong rồi đó.
Huyền: Cảm ơn nha.
Mike: Trông bạn hơi lạ nhỉ.
Huyền: Tôi là người mới ở đây. Tôi là Huyền.
Mike: Tôi là Mike. Bạn có tới đây cùng giờ hàng ngày không?
Huyền: Tôi nghĩ vậy đó. Tôi đến đây sau giờ làm việc, có lẽ tầm năm ngày một tuần vào cùng một khoảng thời gian. Thế còn bạn?
Mike: Tôi cũng vậy. Bạn đã gặp huấn luyện viên cá nhân của mình chưa thế?
Huyền: Rồi nè. Đó là Jack. Bạn có biết anh ta không?
Mike: Tôi biết Jack. Mọi người ở đây đều biết anh ấy luôn. Anh ấy tốt bụng và là một PT tốt. Anh ấy đã từng huấn luyện tôi trong một tháng khi PT của tôi vắng mặt.
Huyền: Ồ. Bạn trông săn chắc thật. Tốt đấy.
Mike: Cảm ơn bạn nhá, tôi đã tập luyện rất nhiều và luôn cố gắng duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
Huyền: Mục tiêu của tôi là lấy lại vóc dáng.
Mike: Bạn có thể làm được, đừng lo lắng.

IV. Kết bài

Qua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi tới phòng gym tập luyện nha. 

Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.